Âm /ʃ/ là âm vô thanh, trong tiếng Việt được gọi là âm “sờ nặng”. Luồng hơi của âm /ʃ/ sẽ dày hơn so với luồng hơi của âm /s/. Show Âm /ʒ/ trong tiếng Anh được đọc gần giống với âm “rrrrờ” trong tiếng Việt nhưng có độ rung lớn hơn. Ví dụ: Các bạn hãy tra phiên âm và nghe kỹ cách đọc của 02 từ sau để cảm nhận được sự khác biệt khi phát âm nhé:
Một vài ví dụ về âm /ʃ/ và âm /ʒ/ Bài tập thực hành Hãy tra phiên âm, nghe và đọc to những từ sau: Sheep, sugar, chef, usually, ocean, television, Asia, decision, special, fresh, delicious, international, sure, machine. Phil Connect cam kết hỗ trợ học viên tất cả các thủ tục liên quan đến du học tiếng Anh tại Philippines và không thu bất kỳ khoản phí dịch vụ nào. Hãy liên hệ với Phil Connect để được tư vấn và hỗ trợ hoàn toàn miễn phí nhé! /ʃ/ và /ʒ/ là hai âm có cách phát âm gần giống nhau và rất khó đọc. Nhiều người thường đọc sai âm này nên không thể phát âm giống với người bản ngữ. Vì thế, hôm nay hãy cùng Langmaster tìm hiểu về cách phát âm /ʃ/ và /ʒ/ chuẩn nhất dưới đây nhé. 1. Cách phát âm /ʃ/1.1. Cách đọcĐể thực hiện phát âm /ʃ/ thì bạn làm theo các bước dưới đây: Cách phát âm /ʃ/ chuẩn nhất Bước 1: Khép răng lại Bước 2: Môi mở, tru tròn ra phía trước Bước 3: Hai thành lưỡi chạm vào hai hàm răng Bước 4: Đẩy hơi ra ngoài. Bạn còn nhớ hai phụ âm được học ở bài trước không, chúng ta phát âm /s/ kéo sang hai bên. Tuy nhiên khi phát âm /ʃ/ môi của chúng ta tru tròn, nhưng nhớ là đừng có tru chặt quá, nếu không sẽ không phát được ra âm thanh. Các bạn hãy chú ý kỹ thuật này không sẽ rất dễ bị nhầm lẫn giữa hai âm /s/ và /ʃ/. Chú ý: Để kiểm tra xem mình phát âm đúng hay không, hãy đưa tay lên trước mặt và nói /ʃ/, nếu bạn cảm thấy hơi bật vào lòng bàn tay thì có nghĩa là bạn đang phát âm đúng. Vì /ʃ/ là một phụ âm vô thanh nên sẽ có luồng hơi bật vào lòng bàn tay bạn. 1.2. Luyện đọc- Sheep /ʃiːp/: Con cừu - Shirt /ʃɜrt/: Áo sơ mi - Dish /dɪʃ/: Món ăn - Special /ˈspeʃl/: Đặc biệt - Push /pʊʃ/: Đẩy - Machine /məˈʃiːn/: Cỗ máy - Musician /mjuˈzɪʃn/: Nhạc sĩ Xem thêm: \=> HỌC PHÁT ÂM BẢNG PHIÊN ÂM IPA CHUẨN QUỐC TẾ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU 2. Cách phát âm /ʒ/2.1. Cách đọc/ʃ/ và /ʒ/ là một cặp với nhau bởi chúng có cùng khẩu hình miệng. Vì vậy, các bước phát âm của hai âm này tương đối giống nhau. Cách phát âm /ʒ/ Bước 1: Khép răng lại Bước 2: Môi mở, tru tròn ra phía trước Bước 3: Hai thành lưỡi chạm vào hai hàm răng Bước 4: Phát âm âm /ʒ/ Chú ý: Khi chúng ta nói /ʒ/, môi chúng ta hơi tròn và hơi căng ra một chút. Khác với âm /ʃ/, âm /ʒ/ là một âm hữu thanh nên không có hơi bật vào lòng bàn tay. 2.2. Luyện đọc- Measure /ˈmɛʒə/: Đo lường - Massage /ˈmæsɑːʒ/: Mát xa - Television /ˈtɛlɪˌvɪʒən/: Tivi - Collision /kəˈlɪʒn/: Va chạm - Conclusion /kənˈkluːʒn/: Kết luận - Division /dɪˈvɪʒn/: Phân công - Treasure /ˈtreʒər/: Châu báu Học phát âm tiếng Anh cùng Langmaster: /ʃ/ & /ʒ/ [Phát âm tiếng Anh chuẩn 2]3. Cách nhận biết âm /ʃ/ và /ʒ/ trong tiếng Anh3.1 Cách nhận biết âm /ʃ/Dưới đây là một số trường hợp nhận biết âm /ʃ/ phổ biến nhất để bạn tham khảo: Cách nhận biết âm /ʃ/
Ví dụ: - Efficient /ɪˈfɪʃənt/: đủ - Conscience /ˈkɑːnʃəns/: lương tâm - Ocean /ˈəʊʃən/: đại dương - Special /ˈspeʃəl/: đặc biệt - Social /ˈsəʊʃəl/: xã hội - Artificial /ˌɑːtɪˈfɪʃəl/: nhân tạo - Musician /mjuːˈzɪʃən/: nhạc sĩ
Ví dụ: - Nation /ˈneɪʃən/: quốc gia - Intention /ɪnˈtenʃn/: ý định - Ambitious /æmˈbɪʃəs/: tham vọng - Conscientious /ˌkɑːnʃiˈenʃəs/: có lương tâm - Potential /pəˈtenʃl/: tiềm lực
Ví dụ: - Insure /ɪnˈʃɔː(r)/: bảo hiểm - Pressure /ˈpreʃə(r)/: áp lực, sức ép - Insurance /ɪnˈʃʊrəns/: sự bảo hiểm - Mansion /ˈmænʃən/: tòa nhà lớn - Tension /ˈtenʃən/: sự căng thẳng - Cession /’seʃn/: sự nhượng lại
Ví dụ: - Machine /mə’ʃɪːn/: máy móc - Chemise /ʃəˈmiːz/: áo lót - Chassis /ˈʃæsi/: khung, gầm xe - Chagrin /ʃəˈɡrɪn/: chán nản, thất vọng - Chicanery /ʃɪˈkeɪnəri/: sự cãi, kiện nhau
Ví dụ: - Shake /ʃeɪk/: lắc, rũ - Shall /ʃæl/: sẽ, phải - Sharp /ʃɑːp/: nhọn - Shear /ʃɪə(r)/: xén, tỉa Xem thêm: \=> PHÂN BIỆT CÁCH PHÁT ÂM /tʃ/ VÀ /dʒ/ TRONG TIẾNG ANH CHUẨN NHẤT \=> CÁCH PHÁT ÂM /ʒ/ VÀ /ʃ/ TRONG TIẾNG ANH CHUẨN NHẤT 3.2 Cách nhận biết âm /ʒ/Dưới đây là một số trường hợp nhận biết âm /ʒ/ phổ biến nhất để bạn tham khảo: Cách nhận biết âm /ʒ/
Ví dụ: - Equation /ɪˈkweɪʒən/: phương trình
Ví dụ: - Massage /məˈsɑːʒ/: xoa bóp - Mirage /məˈrɑːʒ/: ảo vọng
Ví dụ: - Pleasure /ˈpleʒə(r)/: thú vui - Measure /ˈmeʒə(r)/: đo lường,thước đo - Erasure /ɪ’reɪʒə/: sự xóa bỏ - Division /dɪˈvɪʒən/: sự phân chia - Conclusion /kənˈkluːʒn/: tóm lại, tổng kết Phía trên là toàn bộ về cách phát âm /ʃ/ và /ʒ/ đơn giản, chính xác nhất để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn có thể nói tiếng Anh như người bản ngữ nhé. Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật các bài học tiếng Anh mới nhất nhé. |