Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục. Show Nếu bạn từng tới nước Anh hay làm việc tiếp xúc với người Anh, tin rằng bạn đã trải nghiệm sự lịch thiệp của người Anh là đáng để học tập như thế nào. Trong văn hóa Anh, nói lời xin lỗi là một phép lịch sự cơ bản. Họ nói xin lỗi khi làm phiền người khác, khi đồng cảm với người khác, khi làm người khác gặp rắc rối hay không vui vẻ. Thâm chí khi bạn dẫm phải chân một người Anh, đừng ngạc nhiên nếu họ nói Xin lỗi trước cả khi bạn Xin lỗi, vì có thể họ nghĩ rằng họ đã cản trở sự đi lại của bạn. Vậy làm sao để bày tỏ sự xin lỗi trong tiếng Anh trong các trường hợp khác nhau? Có thể bạn đã biết cách nói cơ bản và đơn giản nhất: “I’m sorry”, nhưng nếu muốn nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ, thì hẳn là bạn không nên bỏ qua việc tham khảo 11 cách nói xin lỗi trong tiếng Anh trong bài học này. 1. Cách nói đơn giản nhất: “Sorry” Bạn hãy diễn đạt chúng theo cách tự nhiên nhất mà người bản xứ hay dùng bằng cách thêm vào đôi từ cảm thán, ví dụ như:
Lưu ý những câu này là xin lỗi ở mức độ nhẹ hoặc xin lỗi vì phép lịch sự, không nên sử dụng khi bạn mắc lỗi nghiêm trọng cần bày tỏ sự tha thiết mong được thứ lỗi, hoặc trong những hoàn cảnh trang trọng. 2. I’m so / very / extremely / terribly sorry. Câu này cũng có nghĩa là xin lỗi, ở một biểu cảm nhấn mạnh hơn. Ví dụ:
3. How careless of me! Mệnh đề này dùng khi chúng ta tự trách móc bản thân vì đã gây ra sai lầm nào đó. Ví dụ:
4. I shouldn’t have… Câu này dùng khi chúng ta muốn diễn đạt về một điều khiến chúng ta ân hận, lẽ ra không nên làm. Ví dụ:
5. It’s all my fault. Chúng ta dùng mệnh đề này khi nhận trách nhiệm về một điều gì đó. Vi dụ:
6. Please don’t be mad at me. Đây là một cách nói xuất hiện khá nhiều nếu như bạn hay xem phim Mỹ:
7. I hope you can forgive me / Please forgive me. Khi bạn muốn người nghe bỏ qua và tha thứ:
Đôi khi người bản xứ sẽ thêm những câu cảm thán trước lời xin lỗi như “oh my goodness” hoặc “oh my gosh“: Oh my goodness! I’m so sorry. I shouldn’t do that: Trời đất ơi! Tôi vô cùng xin lỗi anh. Tôi không nên làm như thế. Đôi khi, để nhấn mạnh sự xin lỗi của mình, người nói có thể dùng 2-3 mệnh đề cùng một ý nghĩa là xin lỗi: Sorry, my apologies. I had that wrong : Xin lỗi, tôi rất xin lỗi, tôi đã sai rồi. 8. I’d like to apologize Trong một số trường hợp, khi bạn cảm thấy lời xin lỗi cần trịnh trọng và giải thích cho việc làm sai của mình, bạn có thể dùng các mẫu câu sau:
Sau mệnh đề trên bạn có thêm vào phía sau: “for (doing something/ how I… / what I…)” để nhấn mạnh lý do mình xin lỗi:
9. I cannot say/express how sorry I am. Khi bạn không biết nói sao đủ để xin lỗi:
10. I apologise for… / I’d like to apologise for… Khi bạn muốn diễn đạt lời xin lỗi của mình một cách trịnh trọng, sâu sắc:
11. Please accept my (sincere) apologies. Đây là một cách diễn đạt cực kỳ “formal’, thường dùng cho văn bản.
…for any problems I may have caused: …cho mọi vấn đề tôi đã gây ra …for my behavior: …cho hành vi của tôi …for my actions: …cho cách hành động của tôi Ví dụ:
Lịch sự và biết xin lỗi đúng lúc là một phần quan trọng trong mọi nền văn hóa. Sau tất cả, không ai trong chúng ta có thể hoàn hảo, không bao giờ mắc lỗi lầm. Hi vọng sau bài học hôm nay các bạn sẽ bổ sung cho mình thêm một vốn liếng nhiều cách nói xin lỗi khác nhau trong từng hoàn cảnh. Xin lỗi vì sự chậm trễ tiếng Anh là gì?Sorry for the delay. 2. Xin lỗi vì sự chậm trễ này, tôi đã gặp một số khó khăn về kỹ thuật. Sorry for the delay, I had some technical difficulties. Xin lỗi tiếng Anh viết như thế nào?Excuse me. – (Xin lỗi (khi bạn làm phiền ai đó)); Pardon me. Xin lỗi tôi không hiểu bạn nói gì tiếng Anh?Sorry, I didn't catch what you said. “Xin lỗi, tôi không hiểu bạn nói gì.” Sorry for the inconvenience tiếng Việt là gì?Một số cách phổ biến để nói "xin lỗi vì sự bất tiện": Sorry for the inconvenience. (Xin lỗi vì sự bất tiện.) We apologize for any inconvenience this may have caused. (Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà điều này có thể gây ra.) |