Ỷ lại Tiếng Anh là gì

Dịch từ (from): GOOGLE

Nghĩa :depend on


Dịch từ (from): Vi-X Online

dtừ
Nghĩa : rely on others


Xem thêm:

ý kiên quyết, ý kiến sai lầm, ý kiến trình tòa, ý kiến về mặt chuyên môn, ý kiến xây dựng, ý kín, ỷ lăng, ỷ lệ, y lệnh, y lời, y lý của galen, ỳ mặt, ỷ mình, ý muốn, ý muốn hại người,

Dịch Nghĩa y lai - ỷ lại Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "ỷ lại", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ ỷ lại, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ ỷ lại trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Hay quên, ỷ lại, hậu đậu...

Forgetful, unreliable, goof-off...

2. Không nên ỷ lại để cho chỉ các trưởng lão làm nguồn giúp đỡ anh em.

Do not leave it just to the congregation elders to be the source of encouragement.

3. Sức khoẻ : Lúc còn trẻ , người ta thường ỷ lại vào sức sống tràn trề đang có .

Health : When being youth , people usually rely on vitality which they are having .