Thư viện › Kỹ năng & kiến thức › Học từ tiếng Anh › Đăng vào lúc 10:07 12/10/2018 bởi Ninh Thành Nam Hãy khám phá những điều thú vị hoặc đăng ký thành viên trên Ucan, website học tiếng Anh cực đỉnh! Từ vựng tiếng Anh về xe đạp gồm các từ vựng về các bộ phận và các từ vựng liên quan đến xe đạp. Hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới. 1. Từ vựng tiếng anh về các bộ phận xe đạp - training wheels /'treɪ. nɪŋ wiːlz/: bánh phụ (cho người tập xe)
- racing handlebars /ˈreɪ. sɪŋ ˈhæn. dļ. bɑːz/: cần điều khiển xe đạp đua
- girl's frame /gɜːlz freɪm/: khung xe đạp nữ
- wheel /wiːl/: bánh xe
- horn /hɔːn/: còi
- tricycle /ˈtraɪ. sɪ. kļ/: xe đạp ba bánh
- helmet /ˈhel. mət/: mũ bảo hiểm
- dirt bike /dɜːt baɪk/: xe đạp leo núi, đi đường xấu
- kickstand /kɪk stænd/: chân chống
- fender /ˈfen. dəʳ/: cái chắn bùn
- boy's frame /bɔɪz freɪm/: khung xe nam
- touring handlebars /ˈtʊə. rɪŋ ˈhæn. dļ. bɑːz/: cần điều khiển xe đạp du lịch
- lock /lɒk/: khóa
- bike stand /baɪk stænd/: cái để dựng xe đạp
- bicycle /ˈbaɪ. sɪ. kļ/: chiếc xe đạp
- seat /siːt/: yên xe
- brake /breɪk/: phanh
- chain /tʃeɪn/: dây xích
- pedal /ˈped. əl/: bàn đạp
- sprocket /ˈsprɒk. ɪt/: đĩa răng xích
- pump /pʌmp/: cái bơm
- gear changer /gɪəʳ tʃeɪndʒəʳ/: cần sang số
- cable /ˈkeɪ. bļ/: dây phanh
- handbrake /'hændbreɪk/: tay phanh
- reflector /rɪˈflek. təʳ/: vật phản quang
- spoke /spəʊk/: nan hoa
- valve /vælv/: van
- tire /taɪəʳ/: lốp xe
2. Từ vựng tiếng anh khác liên quan xe đạp - motor scooter /ˈməʊ. təʳ ˈskuː. təʳ/: xe tay ga
- motorcycle /ˈməʊ. təˌsaɪ. kļ/: xe mô tô
- shock absorber /ʃɒk əb'sɔ:bər/: giảm sóc
- engine /ˈen. dʒɪn/: động cơ
- exhaust pipe /ɪgˈzɔːst paɪp/: ống xả
Đọc từ vựng tiếng Anh về xe đạp hàng ngày bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp chủ đề liên quan đến xe đạp với người nước ngoài. Tài liệu liên quan: - từ vựng tiếng anh về xe máy
- từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ s
Dịch Nghĩa di xe dap - đi xe đạp Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary đi xe đạp chiếc xe đạp xe đạp điện đạp xe đạp xe đạp được xe đạp đến đi xe đạp chiếc xe đạp xe đạp điện xe đạp được xe đạp đến khung xe đạp
|