Viable la gi

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "viable", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ viable, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ viable trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. Is that viable?

2. The scheme is economically viable.

3. Testing shall include viable and, if appropriate, non-viable micro-organisms, and a blank control.

4. It's a viable career opportunity.

5. There is no viable alternative.

6. Total viable aerobic count (TVAC)

7. I left a viable operation.

8. Is the project financially viable ?

9. Do you have a viable alternative?

10. Both are viable; both take off.

11. The factory is no longer economically viable.

12. Will a hotel here be financially viable?

13. The project is no longer commercially viable .

14. Still, I suppose the play's commercially viable.

15. Is there a viable alternative to prison?

16. None of the projects proved financially viable.

17. cutting off a viable limb is dismemberment.

18. Is the male producing healthy , viable sperm ?

19. The point is to be commercially viable.

20. "The government needs to provide economically viable services."

21. At present such storage is not economically viable.

22. Only a narrow range of speeds was viable.

23. It might also finally make recycling economically viable.

24. The committee came forward with one viable solution.

25. 15 None of the projects proved financially viable.

26. Non-viable cells did not produce muscle relaxation.

27. Cash alone will not make Eastern Europe's banks viable.

28. Such projects are not financially viable without government funding.

29. Viable bacteria in the sputum of the source case.

30. Is there a viable alternative to the present system?

31. Second mortgage installment loans are one such viable option.

32. We actually tell customers it's a minimum viable product.

33. For each call list the viable functions, if any.

34. Cities have to be made governable, livable, and economically viable.

35. The government wants to encourage viable self-contained rural communities.

36. 6 Second mortgage installment loans are one such viable option.

37. We have concerns about whether the government will be able to provide viable social services for poorer families/provide poorer families with viable social services.

38. Until CBT, there hasn't been any viable drug for that.

39. 1972 Introduced the world’s first viable 8 channel digital recorder.

40. The invention requires more development work to make it viable.

41. It doesn't sound like a very viable proposition to me.

42. This could be a viable alternative for space-faring Vulcans.

43. It may be absurd, but it also could be viable

44. It's not a viable option to plagiarize someone else's work.

45. Other attempts had been made to produce a commercially viable dishwasher.

46. It is only their investment that makes the programme economically viable.

47. Certain autosomal translocations in the heterozygous state can be fully viable.

48. Moderated drinking is seen as a viable goal for certain clients.

49. Nuclear energy is the only viable alternative to coal or gas.

50. Their aim was to make rural life feasible and culturally viable.

Dịch Sang Tiếng Việt:

Có thể sống được, có khả nãng sống được

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Thông tin thuật ngữ viable tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Viable la gi
viable
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ viable

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

viable tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ viable trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ viable tiếng Anh nghĩa là gì.

viable /'vaiəbl/

* tính từ
- có thể sống được (thai nhi, cây cối...)
- có thể nảy mầm (hạt giống)
- có thể thành tựu được (kế hoạch)
- có thể tồn tại, có thể đứng vững được (chính phủ)

Thuật ngữ liên quan tới viable

  • unpopulated tiếng Anh là gì?
  • immolator tiếng Anh là gì?
  • cajoler tiếng Anh là gì?
  • decahedra tiếng Anh là gì?
  • hamlet tiếng Anh là gì?
  • dissection tiếng Anh là gì?
  • notaryship tiếng Anh là gì?
  • Olympiads tiếng Anh là gì?
  • greasiness tiếng Anh là gì?
  • univalve tiếng Anh là gì?
  • preemption tiếng Anh là gì?
  • communistically tiếng Anh là gì?
  • fellah tiếng Anh là gì?
  • vent-peg tiếng Anh là gì?
  • skittle-ground tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của viable trong tiếng Anh

viable có nghĩa là: viable /'vaiəbl/* tính từ- có thể sống được (thai nhi, cây cối...)- có thể nảy mầm (hạt giống)- có thể thành tựu được (kế hoạch)- có thể tồn tại, có thể đứng vững được (chính phủ)

Đây là cách dùng viable tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ viable tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

viable /'vaiəbl/* tính từ- có thể sống được (thai nhi tiếng Anh là gì?
cây cối...)- có thể nảy mầm (hạt giống)- có thể thành tựu được (kế hoạch)- có thể tồn tại tiếng Anh là gì?
có thể đứng vững được (chính phủ)