Thịt ngày càng phổ biến trong các bữa ăn hằng ngày và được mọi người rất yêu thích bởi hương vị béo ngậy, thơm ngon khó cưỡng mà chúng mang lại. Vậy ăn nhiều thịt đỏ có tốt không và nên ăn thịt trắng hay thịt đỏ? Cùng mình khám phá chi tiết trong nội dung bên dưới nhé. Show
I. Ăn nhiều thịt đỏ có tốt không?Thịt đỏ đóng vai trò trung tâm trong dinh dưỡng của con người từ cách đây ít nhất 2 triệu năm. Trong thế giới hiện đại, thịt – đặc biệt là thịt đỏ – càng chiếm tỉ trọng cao trong khẩu phần ăn của chúng ta, và hậu quả đi kèm là chứng béo phì, các vấn đề sức khỏe tim mạch và tỷ lệ ung thư cao. 1. Tại sao thịt đỏ có màu đỏ?Thịt đỏ có màu đỏ chủ yếu là từ myoglobin chứa sắt, một loại protein giàu sắt tố cung cấp oxy cho các tế bào, tương tự với haemoglobin trong hồng cầu. Và các sắc tố tế bào (cytochrome) – một dạng protein trong các sợi cơ – vốn cũng có màu đỏ, có tác dụng phân giải mỡ để cung cấp năng lượng cho các bắp cơ. Thịt thường được dùng để chỉ cơ bắp, và cả phần thịt nội tạng nữa. Trong các cơ liên tục hoạt động, chẳng hạn như cơ bắp chân, có rất nhiều myoglobin và cytochrome để cung cấp tương ứng oxy và năng lượng cần thiết cho các sợi cơ hoạt động. Những miếng thịt đỏ rất nạc (không dính phần mỡ) dậy mùi kim loại do hàm lượng sắt cao có trong thịt đỏ, đặc biệt là thịt bắp và gan. Thịt bò là một trong các loại thịt đỏ (Nguồn ảnh: ST) 2. Lợi & hại của thịt đỏThịt đỏ là nguồn protein hoàn chỉnh, cung cấp tất cả những axit amin thiết yếu mà cơ thể chúng ta không thể tự tạo ra. Nó cũng là nguồn cung cấp sắt và các vitamin B rất dồi dào. – Cơ thể cần sắt để tạo haemoglobin vận chuyển oxy trong máu, cũng như myoglobin trong cơ thể của chúng ta. – Chúng ta cần các axit amin mà thịt cung cấp để xây dựng nên các protein tạo thành tế bào của cơ thể, bao gồm các màng tế bào và toàn bộ các cỗ máy tế bào. – Các sợi cơ của chúng ta được xây dựng từ protein mà chúng ta chỉ có thể tạo ra nếu nhận được đủ lượng axit amin cân bằng trong chế độ ăn của mình. Thịt đỏ rất dồi dào sắt và vitamin B (Nguồn ảnh: ST) – Thịt đỏ có lượng mỡ cao làm cho miếng thịt mềm và có nhiều hương vị. Tuy nhiên, hàm lượng chất béo cao hơn cũng có nghĩa là lượng calo nhiều hơn, nhiều chất béo bão hòa và cholesterol. Điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch của chúng ta. – Một số nghiên cứu quy mô lớn đã cho rằng, việc ăn thịt đỏ (đặc biệt là thịt nướng than hay nướng hun khói) có liên hệ với nguy cơ mắc các bệnh ung thư ruột kết và trực tràng. Ăn nhiều thịt đỏ nướng than hoặc hun khói dễ có nguy cơ bị ung thư ruột kết và trực tràng (Nguồn ảnh: ST) II. Thịt đỏ và thịt trắng thịt nào tốt hơn?Thịt trắng bao gồm thịt gà, vịt, chim bồ câu, một số loài chim được săn bắn giải trí và ếch… Chức năng và sinh lý khác biệt của thịt trắng khiến chúng có những đặc điểm độc đáo về hương vị và giá trị dinh dưỡng, theo đó dẫn đến sự bùng nổ trong ngành sản xuất và tiêu thụ gia cầm toàn cầu. Thịt đỏ và thịt trắng, loại nào tốt hơn? (Nguồn ảnh: ST) 1. Điều gì khiến thịt trắng có màu trắng?Các cơ trắng được thiết kế chuyên biệt cho những hoạt động cường độ cao trong thời gian ngắn (chúng chứa đầy các “sợi cơ giật nhanh”). Chúng đốt cháy glycogen (vốn được tạo thành từ các phân tử glucose liên kết với nhau) và có thể hoạt động mà không cần oxy trong các giai đoạn ngắn. Mặc dù chúng phải nghỉ ngơi giữa các đợt hoạt động mạnh này. Do đí, chúng chứa ít sắc tố mang oxy (các sắc tố đỏ mang oxy đến các cơ) hơn so với thịt đỏ. Đùi gà, bộ phận luôn nâng đỡ cơ thể con vật, sẽ có nhiều sắc tố đỏ hơn một chút và có màu sẫm hơn. Các sợi cơ đỏ hơn này cũng có nguồn cung cấp chất béo riêng của mình, nên phần thịt sẫm màu này có hương vị thơm ngon hơn. Đùi gà thường có nhiều sắc tố đỏ và có màu sẫm hơn các bộ phận khác (Nguồn ảnh: ST) Các tế bào cơ trắng không cần lượng máu cung cấp dồi dào như ở các tế bào cơ đỏ. Vì thế, nên chúng chứa ít các sắc tố mang oxy hơn – điều này khiến cho thị trắng có màu nhạt hơn. Thịt gà là một trong các loại thịt trắng (Nguồn ảnh: ST) 2. Món súp gà với nhiều giá trị dinh dưỡngỞ một số nền văn hóa, điển hình là người Do Thái gốc Đức và Bắc Âu, món súp gà từ lâu đã được mô tả là đặc biệt công hiệu chống lại những cơn cảm lạnh. Theo nghiên cứu cho thấy, món súp gà giúp chống viêm và thông mũi, làm dịu các triệu chứng như chảy mũi, đồng thời thúc đẩy tiêu hóa, đẩy mạnh dung nạp chất lỏng và cung cấp các dưỡng chất tốt cho sức khỏe. Món súp gà bổ dưỡng (Nguồn ảnh: ST) III. Kết luậnSong, qua những chia sẻ này chắc hẳn bạn đã có câu trả lời hợp lý cho câu hỏi “ăn nhiều thịt đỏ có tốt không và nên ăn thịt trắng hay thịt đỏ" rồi đúng không nào. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, đừng ngần ngại chia sẻ cho mọi người biết nhé. Nguồn: Sưu tầm và tổng hợp.
Cá là một loại thực phẩm lành mạnh. Dinh dưỡng từ cá có các chất quan trọng như protein, vitamin D và nguồn axit béo omega-3 tuyệt vời, cực kỳ quan trọng đối với cơ thể và não. 1.1. Cá chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọngTrong cá có nhiều chất dinh dưỡng mà nhiều người đang thiếu như: protein chất lượng cao, iốt, các vitamin và khoáng chất khác nhau. Đặc biệt các loại cá béo (hay còn gọi là cá dầu) như cá hồi, cá mòi, cá ngừ và cá thu, có chất dinh dưỡng cao. Cá béo cũng chứa nhiều axit béo omega-3, rất quan trọng cho cơ thể và chức năng của não giúp giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh. Để đáp ứng nhu cầu omega-3 của cơ thể, bạn nên ăn cá béo ít nhất một hoặc hai lần một tuần. Nếu bạn là người ăn chay, hãy lựa chọn bổ sung omega-3 làm từ vi tảo. 1.2. Làm giảm nguy cơ đau tim và đột quỵĐau tim và đột quỵ là hai nguyên nhân phổ biến nhất gây tử vong sớm trên thế giới. Cá được coi là một trong những thực phẩm tốt nhất cho sức khỏe. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng những người ăn cá thường xuyên sẽ có nguy cơ đau tim, đột quỵ và tử vong vì bệnh tim thấp hơn những người không thường xuyên ăn. Dinh dưỡng trong cá giúp giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ 1.3. Cá chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển cơ thểAxit béo omega-3 rất cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển. DHA là chất đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển của não và mắt. Phụ nữ mang thai và cho con bú nên thường xuyên ăn cá để bổ sung đủ omega-3. Tuy nhiên, một số loài cá có hàm lượng thủy ngân cao, do vậy, phụ nữ mang thai chỉ nên ăn cá có hàm lượng thủy ngân thấp như cá hồi, cá mòi và cá hồi và ăn không quá 340 gram mỗi tuần. Phụ nữ mang thai cũng nên tránh ăn cá sống và chưa nấu chín vì nó có thể chứa vi sinh vật gây hại cho thai nhi. 1.4. Cá giúp tăng cường sức khỏe não bộNhiều nghiên cứu cho thấy những người ăn nhiều cá có tốc độ suy giảm tinh thần chậm hơn. Những người ăn cá thường xuyên cũng có nhiều chất xám trong trung tâm não kiểm soát trí nhớ và cảm xúc. 1.5. Cá giúp ngăn ngừa và điều trị bệnh trầm cảmTrầm cảm gây ra các triệu chứng như buồn bã, giảm năng lượng và mất hứng thú với cuộc sống và công việc. Trầm cảm gây nên những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Axit béo omega-3 trong cá có thể giúp chống trầm cảm và làm tăng đáng kể hiệu quả của thuốc chống trầm cảm. Axit béo omega-3 trong cá giúp ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh trầm cảm 1.6. Cá cung cấp vitamin DVitamin D hoạt động giống như một hormon steroid trong cơ thể. Cá và các sản phẩm từ cá là một trong những nguồn vitamin D tốt nhất trong chế độ ăn kiêng. Cá béo như cá hồi, cá trích chứa lượng cao nhất. 1.7. Cá làm giảm nguy cơ mắc các bệnh tự miễnChúng ta có thể mắc các bệnh tự miễn như bệnh tiểu đường loại 1 khi hệ thống miễn dịch bị tấn công và phá hủy các mô cơ thể khỏe mạnh. Lượng omega-3, dầu cá giúp ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 1 ở trẻ em, cũng như các bệnh tự miễn ở người lớn. Ăn cá cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp, bệnh đa xơ cứng. 1. 8. Ngăn ngừa hen suyễn ở trẻ emTrẻ em ăn nhiều cá sẽ hạn chế nguy cơ mắc bệnh hen suyễn. Bổ sung cá trong bữa ăn giúp ngăn ngừa nguy cơ mắc hen suyễn ở trẻ Đây là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm. Không ai có thể phủ nhận được giá trị dinh dưỡng mà các loại cá đem lại. Tuy nhiên, có rất nhiều loại cá có thể gây tổn thương não và thần kinh ở người lớn, nó cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Đó là các loại cá có lượng thủy ngân cao như: Cá kiếm nhập khẩu, Cá mập, Cá ngói, đặc biệt là Cá thu vua. Cá thu có nguồn omega-3 tốt, nhưng cá thu vua - là những con bị bắt ở Thái Bình Dương - có hàm lượng thủy ngân cao. Các bác sĩ khuyên rằng trẻ nhỏ và phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú nên tránh xa cá thu vua. Cũng giống như cá thu, các loại cá ngừ khác nhau có mức thủy ngân khác nhau. Ví dụ cá ngừ đóng hộp có nguồn protein tốt, bạn có thể ăn 3 lần/tuần. Tuy nhiên, các loại cá ngừ vây xanh, cá ngừ mắt to, bạn không nên ăn nó nhiều hơn 1 lần/ tuần. Nguồn tham khảo: healthline.com; webmd.com
Nên dùng mỡ lợn hay dầu ăn? Cái nào tốt hơn cho sức khỏe? XEM THÊM: |