verloren có nghĩa làTiếng Đức Word for: Mất, cam chịu Ví dụĐứa trẻ đứng bên ngoài mưa chờ đợi cha mình trông hoàn toàn vinh quang. |
verloren có nghĩa làTiếng Đức Word for: Mất, cam chịu Ví dụĐứa trẻ đứng bên ngoài mưa chờ đợi cha mình trông hoàn toàn vinh quang. |