Trả lại tiền thừa cho khách hàng bằng Tiếng Anh

Khi đi du lịch nước ngoài, bạn đã bao giờ rơi vào cảnh muốn thanh toán hoá đơn mà không biết nói thế nào chưa? Không chỉ bạn, mà nhiều người khác cũng đang mắc tình trạng tương tự, tại sao lại vậy? Không ít người bỏ qua tầm quan trọng của việc học tiếng anh Du lịch hay cụ thể trong trường hợp này là cách hỏi tổng hoá đơn. Làm thế nào để hỏi tổng chi phí hoá đơn một cách lịch sự? Hãy cùng Aroma tham khảo các tình huống 12: Hỏi tổng hoá đơn – Tiếng Anh Du lịch sau đây để hiểu rõ hơn nhé.

Trả lại tiền thừa cho khách hàng bằng Tiếng Anh

Hội thoại tiếng anh du lịch 1: Ask about additional fee/ Hỏi về phí phát sinh

A: Can I have the bill, please? – Cho tôi xin hoá đơn được chứ?

B: Yes, sir. Here is your bill. It totals 18 dollars. – Hoá đơn của anh đây. Của anh hết 18 đô

A: What’s the 3 dollars for? – 3 đô này là trả cho phí gì vậy?

B: The drinks plus 10% service charge. – Các loại đồ uống sẽ phải chịu thêm 10% phí dịch vụ

A: I see. I’d like to pay it by credit card. – Tôi hiểu rồi. Tôi muốn trả bằng thẻ tín dụng

B: No problem. – Vâng

Xem thêm:

>> Tình huống 6: Điều chỉnh hóa đơn – Tiếng Anh du lịch

Hội thoại tiếng anh du lịch 2: Hotel Checkout/ Trả phòng khách sạn

A: I’d like to check out please. – Tôi muốn trả tiền phòng

B: Of course sir, could I have your room number and room key? – Anh có thể cho tôi biết số phòng và đưa chìa khoá phòng cho tôi được không?

A: The room was 333. Here’s the key. – Tôi ở phòng 333. Chìa khoá phòng tôi đây

B: Did you use the mini bar sir? – Anh có sử dụng đồ trong tủ lạnh mini trên phòng không?

A: Yes, I had a couple of sodas. – Tôi có uống vài lon nước có ga

B: The total comes to $577.99. Will you be charging this sir? – Vậy, tổng hoá đơn của anh là 577.99 đô. Anh muốn thanh toán theo phương thức nào?

A: Yes, put it on my Visa Card. – Tôi muốn trả bằng thẻ Visa

B: Sign here please. And thank you for staying with us. – Anh có thể kí vào đây không? Cảm ơn anh vì chọn ở tại khách sạn chúng tôi

A: There you go. Thanks – Được rồi. Cảm ơn anh

Hội thoại tiếng anh khi đi du lịch 3: Ask about the change/ Hỏi về tiền thừa

A: Can I have my bill, please – Cho tôi xin hoá đơn thanh toán

B: Sure, here you are. – Của anh đây

A: How about the service, is that included? – Thuế dịch vụ đã được cộng vào đây chưa?

B: Yes, it is, sir – Được cộng rồi, anh ạ

A: Can I pay the bill with credit card? – Tôi trả bằng thẻ tín dụng được chứ?

B: Sorry, sir. We don’t accept credit card. You’ll have to pay in cash. – Xin lỗi anh, chúng tôi không nhận thẻ tín dụng. Anh cần thanh toán bằng tiền mặt

A: OK, here you are. – Tiền của anh đây

B: Here’s your change. – Cho tôi gửi tiền thừa

A: I’m sorry. How much was the total? – Tôi xin lỗi, nhưng tổng hoá đơn là bao nhiêu vậy?

B: It came to 32 dollars – Của anh hết tất cả là 32 đô

A: I gave you 40 dollars, but you only gave me back 5 dollars. I think you short changed me 3 dollars. – Tôi đưa anh 40 đô, nhưng anh chỉ trả lại tôi 5 đô. Tôi nghĩ là anh trả thiếu tôi 3 đô rồi.

B: Can I see your receipt please? Oh I’m so sorry. Here’s the rest of your change. – Cho tôi xem lại hoá đơn được không? Ôi, lỗi của tôi. Đây, tiền thừa của anh đây.

Hội thoại tiếng anh du lịch 4: Ask about service fee/ Hỏi về phí dịch vụ

A: We would like to check out – Chúng tôi muốn trả phòng

B: Can I have your keys, please? Two rooms for three nights. Will you be paying separately? – Anh, chị có thể đưa lại cho tôi chìa khoá phòng không? Hai phòng trong ba đêm. Anh, chị sẽ trả tiền chung hay riêng?

A: No, we’ll be paying on one card – Chúng tôi sẽ trả chung bằng thẻ

B: Here is your invoice – Hoá đơn của anh đây

A: This isn’t right,the laundry fee is too much – Hình như anh tính nhầm rồi, sao giá giặt là lại cao đến vậy?

B: That is for emergency cleaning – Đó là phí giặt là khẩn cấp

A: Emergency cleaning? – Giặt là khẩn cấp ư?

B: Yes, sir, for your suit. It was cleaned on a very short notice on a holiday – Vâng, phí giặt bộ đồ của anh. Bộ đồ của anh đã được đặt giặt gấp trong kì nghỉ lễ.

A: Oh, ok, I see. Thank you for clarifying that. – À, ra vậy. Cảm ơn anh vì đã giải thích cặn kẽ.

Với bốn mẫu hội thoại với các tình huống hỏi về phí phát sinh, thanh toán tiền phòng khách sạn, và hỏi về tiền thừa tập trung vào ngữ cảnh những tình huống tiếng anh chuyên ngành du lịch, các bạn hãy lọc ra những mẫu câu cần thiết để lưu lại và học nhé. Đừng quên truy cập vào Aroma để học tiếng Anh mỗi ngày.

%CODE9%

40 mẫu câu tiếng anh cho nhân viên thu ngân – Bài học tiếng anh giao tiếp dành cho nhân viên thu ngân tại nhà hàng, khách sạn hay siêu thị, cửa hàng.

Bạn có khi nào thấy lúng túng khi một khách hàng nước ngoài đến quầy thanh toán nơi bạn làm việc, vậy thì đây là mẫu câu giúp bạn xóa bỏ sự lúng túng đó và tự tin sử dụng tiếng anh trao đổi với khách thay vì “ngôn ngữ cơ thể”

Cashier’s Questions – Câu hỏi dành cho thu ngân

Trả lại tiền thừa cho khách hàng bằng Tiếng Anh

Next, please!
Xin mời, người tiếp theo ạ!

Will there be anything else for you today?
Quý khách có muốn mua gì nữa không

Is this everything today?
Đây là tất cả quý khách mua hôm nay phải không?

How will you be paying today?
Quý khách sẽ thanh toán bằng phương thức nào?

Do you have a discount card today?
Quý khách có mang theo phiếu giảm giá không?

Are you using any coupons today?
Quý khách có sử dụng mã giảm giá không?

Will that be cash or credit card?
Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng?

Do you have a loyalty card?
Quý khách có thẻ khách hàng không?

I am sorry we do not accept checks
Xin lỗi, chúng tôi không chấp nhận ngân phiếu

Your total comes to $16
Tổng cộng là 16 đô

Do you have 33 cents?
Quý khách có 33 cents không?

Here’s your change
Đây là tiền thừa

Please swipe your card
Xin mời quẹt thẻ

Enter your PIN, please
Quý khách vui lòng nhập mã pin

I’m sorry but your card has been declined
Tôi xin lỗi nhưng thẻ của quý khác bị từ chối thanh toán

The transaction is not going through
Giao dịch không thành công

Would you like to use another form of payment?
Quý khách có muốn thanh toán bằng hình thức khác không?

Can you please sign here?
Quý khách vui lòng kí vào đây ạ?

I just need to see some ID to verify your check
Tôi cần xem một vài giấy tờ tùy thân để xác nhận chi phiếu

Would you like your receipt?
Quý khách có muốn lấy hóa đơn không?

Please leave you trolley outside
Phiền quý khách để lại xe đẩy ở bên ngoài nhé

Please stand in line
Vui lòng đứng theo hàng nhé

Are you interested in taking part in our promotion?
Quý khách có quan tâm đến chương trình khuyến mãi của chúng tôi không?

I will need to see some ID to give you a lottery ticket
Tôi cần xem một vài giấy tờ tùy thân để tặng cho quý khách vé rút thăm trúng thưởng

I apologize for the wait
Xin lỗi vì đã để quý khách đợi

I’m new at this job. Thank you for your patience
Tôi là nhân viên mới ở đây. Rất cảm ơn sự kiên nhẫn của quý khách

I’m going to check the price
Tôi sẽ kiểm tra lại giá

Would you like a bag?
Quý khách có cần cái túi đựng không?

Do you need any help packing?
Quý khách cần giúp xếp đồ vào túi không?

Would you like that gift wrapped?
Quý khách có muốn gói quà không?

Would you like any cashback?
Quý khách có muốn hoàn tiền lại không?

Thanks for shopping at…
Cảm ơn đã mua sắm tại

Please come again
Lần sau lại ghé mua hàng của chúng tôi nhé

See you again soon
Mong gặp lại quý khách lần sau

Customer’s Questions – Khách hàng hỏi

Do you take credit cards?
Bạn chấp nhận thanh toán thẻ chứ?

Could I have a receipt, please?
Tôi có thể lấy hóa đơn không?

Could you gift wrap that for me please?
Có thể gói quà cho tôi không?

Can I put one item back, please?
Tôi có thể trả lại một thứ không?

Could I leave my bags here, and pick them up later, please?
Tôi có thể để túi ở đây và lấy chúng sau được không?

Do you offer a cash discount?
Bạn có giảm giá không?

Does it have a warranty?
Nó có bảo hành không?

Could I have a refund please?
Tôi có được hoàn tiền không?

Is this on sale?
Món này đang khuyến mãi hả?

Học 40 câu tiếng anh cho nhân viên thu ngân qua video học tiếng anh:

https://tienganhabc.net/wp-content/uploads/2017/07/tieng-anh-cho-thu-ngan.mp4

Cho dù bạn là nhân viên thu ngân trong siêu thị, thu ngân nhà hàng hay bất kì cửa hàng nào, đây là mấu câu cơ bản và thông dụng để bạn giao tiếp với khách nước ngoài. Chúc các bạn học tốt.