Câu tục ngữ về tiền bằng tiếng Anh

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta hay sử dụng thành ngữ để diễn tả một suy nghĩ hoặc muốn nói ngắn gọn hơn. Vậy thành ngữ “giàu nứt đá đổ vách” và “ai giàu ba họ, ai khó ba đời” khi diễn tả bằng tiếng Anh sẽ như thế nào? Hãy cùng Langmaster khám phá các thành ngữ liên quan đến tiền bạc bằng tiếng Anh nhé!

1. Thành ngữ thể hiện sự giàu có “đầy túi”

Trước đây chúng ta hay thể hiện sự giàu có, nhiều tiền bằng các cụm từ như “have much money”, “a lot of money”, “plenty of money”. Tuy nhiên chúng ta có thể sử dụng các thành ngữ sau nhé:

  • Sit on a gold mine / Sit on a small fortune

Ý nghĩa: Ngồi trên núi vàng, thể hiện người được nói tới đang rất giàu có, lúc nào cũng có tiền.

Ý nghĩa: Tiền không phải vấn đề, tiêu bao nhiêu cũng không hết được, không cần để ý tới giá tiền khi mua hoặc làm gì

Ý nghĩa: Tiêu tiền không phải nghĩ, tiêu tiền phung phí.

Born with a silver spoon in one’s mouth

Ý nghĩa: Sinh ra đã ngậm thìa vàng. Dùng để chỉ những ai sinh ra trong gia đình giàu có, quyền lực, có rất nhiều tiền

Rags to riches

Ý nghĩa: Dùng để ám chỉ những người đi lên từ hai bàn tay trắng, đã từng rất nghèo khổ, họ cố gắng vươn lên và giờ đã đạt được những thành công nhất định.

2. Thành ngữ thể hiện sự nghèo khó “nhỏ giọt)

Not have a bean to rub together

Ý nghĩa: Không một xu dính túi, không có một đồng nào, nghèo kiết xác

Scrimp and save

Ý nghĩa: Chi tiêu tằn tiện, quá mức tiết kiệm

3. Thành ngữ thể hiện sự kiếm/ tiêu tiền bạc

  • A fool and his money are soon parted

Ý nghĩa: Kẻ ngốc thường tiêu hết sạch tiền nhanh thôi. Câu này cũng hàm ý nhắc nhở chúng ta phải biết cách giữ tiền.

  • Money doesn’t grow on trees

Ý nghĩa: Tiền không phải tự nhiên mà có và cũng không dễ kiếm. Câu này thường được phụ huynh nói với đứa con khi chúng đòi mua các thứ theo ý mình.

Câu tục ngữ về tiền bằng tiếng Anh

Ý nghĩa: Tiết kiệm tiền, hay muốn nói tới một người không sẵn sàng tiêu tiền cho một thứ gì đó

  • A penny saved is a penny earned

Ý nghĩa: “một xu tiết kiệm chính là một xu kiếm được” - đây được coi là một lời khuyên không nên tiêu xài hoang phí, nên tiết kiệm và chi tiêu những thứ thật hợp lý

Ý nghĩa: Tiết kiệm cho tương lai, có thể sử dụng nó trong những lúc khó khăn hoặc có việc cần dùng đến.

Ý nghĩa: Kiếm được một khoản tiền nào đó rất nhanh, có thể là một khoản hời không chính đáng

Ý nghĩa: Kiếm tiền một cách rất dễ dàng

Ý nghĩa: Lãng phí tiền vào những thứ không cần thiết, tiêu tiền vô bổ

Ý nghĩa: Tiêu tiền như nước, tiêu rất nhiều tiền

  • To have more money than sense

Ý nghĩa: Lãng phí tiền bạc vào một thứ gì đó

  • To burn a hole in your pocket

Ý nghĩa: Thói quen tiêu tiền của bạn thật lãng phí, tiêu tiền vào những thứ vô bổ

4. Thành ngữ thể hiện giá trị của đồng tiền

  • The best things in life are free:

Ý nghĩa: Thứ giá trị nhất trong đời chính là sự tự do, tương tự với câu “money isn’t everything” - Tiền bạc không phải tất cả, mà còn có những thứ khác, như tự do chẳng hạn

Ý nghĩa: Theo nghĩa đen thành ngữ này có nghĩa là trả giá bằng một cánh tay và một cái chân cho một thứ gì đó. Tuy nhiên ta có thể hiểu nôm na là phải trả rất nhiều tiền, một cái giá quá đắt đỏ, “giá đắt cắt cổ”

Câu tục ngữ về tiền bằng tiếng Anh

  • Shell out money/ to fork over money

Ý nghĩa: Việc chi tiền để mua một thứ gì đó vô cùng đắt đỏ

Ý nghĩa: Tương tự như trên, thành ngữ này cũng diễn rả việc trả một khoản chi phí, một mức giá đắt đỏ

Ý nghĩa: Diễn tả một việc gì đó, một hành động nào đó cần đến rất nhiều tiền

Ví dụ: I can't go to Korea this summer – it would break the bank.

Ý nghĩa: Thời gian là tiền bạc, thời gian là vốn quý do đó đừng lãng phí thời gian

Ví dụ: Don’t spend your time on watching films. Remember time is money. (Đừng lãng phí thời gian vào xem phim nữa, hay nhớ thời gian là vàng bạc.

Ý nghĩa: Có tiền mua tiên cũng được, câu này muốn ám chỉ rằng nếu bạn có nhiều tiền bạn có thể mua tất cả những thứ bạn muốn

Ví dụ: David had a great job I think because somebody help him. Money makes the mare go.

  • Feel like a Million Bucks 

Ý nghĩa: Trông rất tuyệt, cảm giác rất tuyệt vời như có một triệu trong túi vậy)

Ví dụ: Lisa was sick, but now she is feeling like a Million Bucks. (Lisa đã bị ốm, nhưng hiện tại cô ấy trông rất vui vẻ)

Xem thêm tại: 

Langmaster - 35 thành ngữ về chủ đề tiền bạc bạn nhất định phải biết

Trên đây Langmaster đã chia sẻ các thành ngữ liên quan đến tiền bạc, mong rằng bạn sẽ bỏ túi cho mình những kiến thức bổ ích để nâng cao khả năng giao tiếp của mình nhé!

Bạn muốn nói tôi hết sạch tiền nhưng thay vì nói câu hoàn chỉnh, các bạn có thể sử dụng các thành ngữ tiếng Anh để diễn đạt ý mình muốn nói. Vậy thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc thường dùng nhất là những câu thành ngữ nào. Các bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây để vận dụng vào giao tiếp hàng ngày nhé.

Những câu thành ngữ tiếng Anh hay về tiền

Tổng hợp những câu thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc

– money doesn’t grow on tree: đừng nên sử dụng tiền một cách phung phí vì chúng không phải tự nhiên mà có.

Ex: “Mum, I’d like a new bike.” “I’ll have to think about it – money doesn’t grow on trees, you know!”

– easy money: số tiền kiếm được dễ dàng mà không phải lao động cật lực.

Ex: Just only five minutes to make easy money with online surveys.

– money is no object: tiền không thành vấn đề, ý nói ai đó có nhiều tiền và họ có thể có/làm những gì họ thích.

Ex: Jenny travels around the world as if money were no object.

– money talks: có tiền có quyền, ý nói người nào có tiền sẽ có quyền lực và sức ảnh hưởng hơn những người khác.

Ex: Money talks in today’s harsh economic climate.

– have money to burn: ý nói ai đó có nhiều tiền đến nỗi không thèm quan tâm đến việc chi tiêu của mình.

xem ngay:  Bài tập luyện từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 My Neighbourhood

Ex: I don’t know what her job is but she certainly seems to have money to burn.

– throw your money around / about: (informal) ám chỉ việc tiêu tiền phung phí và bất cẩn.

Ex: We have to pay lots of bills honey. Please don’t throw your money around.

– time is money: thời gian là vàng bạc, ý nhấn mạnh thời gian vô cùng quý giá, do đó không nên lãng phí thời gian.

Ex: Remember that time is money!

Hãy nhớ kỹ thời gian chính là vàng bạc!

– spend money like water: tiêu tiền như nước, ý nói sử dụng tiền bạc một cách phung phí.

Ex: I can’t stand you anymore. You spend money like water.

– Cheapskate:  Kẻ bần tiện

Ex: Our boss never gives us a Christmas bonus; he is a bigger cheapskate than Ebenezer Scrooge.

Học tiếng Anh qua các câu thành ngữ

– Cold Hard Cash: Tiền xu

Ex: I don’t have a card, so I paid for everything in cold hard cash.

– Cut-rate: Giá hạ (không nhất thiết mang nghĩa tích cực)

Ex: The engine lasted only two more weeks after that cut-rate mechanic worked on it.

– Dime a Dozen: Rất phổ biến

Ex: Cut-rate auto dealerships are a dime a dozen since the economy started going bad.

– Dutch Treat: Cùng nhau đi ăn nhưng phần ai người ấy trả.

Ex: The group of friends met for a Dutch treat at a nearby restaurant.”

– To Feel Like a Million Bucks (or Dollars): Trông rất tuyệt

Ex: Mary had been sick, but she now felt like a million bucks.

xem ngay:  Thành ngữ tiếng Anh hay về tình yêu (phần 1)

– To Go Broke: Hết tiền, nhẵn túi, cháy túi, phá sản

Ex: Do a lot of research before starting a business or you will go broke in the first year.

– To Grease Your Palm: Hối lộ hoặc boa

Ex: When I greased the waitress’ palm, she gave us a nice seat by a window.

– Hit the Jackpot: Vớ bở, thành công lớn

Ex: Ted played the lottery and hit the jackpot.

– In the Red: Bị lỗ

Ex: The company closed after running in the red for over a year.

Với những thành ngữ tiếng Anh về tiền mà chúng tôi giới thiệu ở trên, người bản ngữ rất thường sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Vì thế các bạn nên học thuộc và vận dụng càng nhiều càng tốt nhé, như thế sẽ nhớ từ vựng tiếng Anh tốt hơn đó.