Tiếng anh lớp 6: skills 2 (trang 32)

READING

Love from Sweden

1. Work in groups. Look at the postcard and discuss. (Làm việc theo nhóm. Nhìn tấm bưu thiếp và thảo luận).

Tiếng anh lớp 6: skills 2 (trang 32)

Hướng dẫn dịch:

1. Khi nào người ta viết bưu thiếp?

2. Mọi người thường viết gì trên bưu thiếp?

2. Read the postcard and answer the questions. (Đọc tấm bưu thiếp và trả lời câu hỏi)

Tiếng anh lớp 6: skills 2 (trang 32)

1. This postcard is about ______ in Stockholm.

A. the weather

B. a holiday

C. landscape

2. Guests can ___________ in the hotel.

A. exercise

B. cycle

C. see Swedish art

3. Mai and her parents rented bikes to ___________.

A. cycle around the hotel

B. visit the Old Town

C. go shopping

4. “Fika” is a _________.

A. traditional café

B. palace

C. coffee break

Đáp án:

Hướng dẫn dịch bài:

Mùng 6 tháng 6

Ông bà thân mến,

Stockholm thật tuyệt vời. Thời tiết thì hoàn hảo, lúc nào cũng có nắng. Khách sạn của chúng cháu rất ổn. Nó có bể bơi và một phòng tập thể dục. Nơi đây còn phục phụ đồ ăn sáng rất ngon. Ngày hôm qua, bố mẹ và cháu đã thuê ba chiếc xe đạp để đạp quanh phố cổ. Bố mẹ đội mũ bảo hiểm và cháu cũng đội mũ của cháu. Chúng cháu đã đi thăm Cung điện hoàng gia đầu tiên. Thật là một cung điện đẹp đẽ. Mẹ rất thích. Mẹ nói :” Nghệ thuật của Thụy Điển thật đáng kinh ngạc. Sau đó, chúng cháu đã thử “fika” trong lúc giải lao tại một quán cà phê truyền thống. Mọi thứ thật tuyệt vời.

Ước gì ông bà cũng ở đây ạ.

Yêu ông bà nhiều,

Mai

Dịch đáp án:

1. Tấm bưu thiệp là về một kì nghỉ ở Stockholm.

2. Du khách có thể tập thể dục trong khách sạn.

3. Mai và bố mẹ cô ấy thuê xe đạp để thăm thú phố cổ

4. “Fika” là tiệc cà phê

3. Read the text and match the places with the things they have. (Nối địa điểm với những thứ mà nơi đó có).

Tiếng anh lớp 6: skills 2 (trang 32)

Đáp án:

1-b,c: Khách sạn ở Stockholm: Bữa sáng ngon, có bể bơi

2-a,d,e: Phố cổ: Cung điện hoàng gia, “fika”, nghệ thuật Thụy Điển

SPEAKING

4. Work in groups. Choose a city you know. Discuss and answer the questions below. (Làm việc theo nhóm. Chọn một thành phố mà em biết. Thảo luận và trả lời câu hỏi dưới đây)

Hướng dẫn trả lời

1. What city is it?

=> It’s Tokyo

2. What is it like? (the weather, the food,…)

=> The weather is nice. It’s cool and windy. The food here is delicious but expensive.

3. What can you see and do there?

=> I can see beautiful cherry blossoms and visit some famous temples.

4. How do you feel about it?

=> I feel excited

Hướng dẫn dịch:

1. Đó là thành phố nào?

=> Đó là thành phố Tokyo.

2. Nơi đây như thế nào?

=> Thời tiết đẹp. Trời mát và có gió. Đồ ăn thì ngon nhưng mà đắt.

3. Bạn có thể thấy và làm gì ở đây?

=> Tôi có thể ngắm hoa anh đào và đi thăm các ngôi đền nổi tiếng.

4. Bạn cảm thấy như thế nào?

=> Tôi cảm thấy thú vị.

5. Share the information you have collected in 4 with your class. (Chia sẻ thông tin em có ở bài 4 với các bạn trong lớp)

You may start your talk with: We’re going to tell you that…

Gợi ý:

I’m going to tell you about Tokyo – the capital of Japan. It is an exciting and busy city. The weather here is cool and windy. The food is delicious but expensive. I like Sushi best. I can see beautiful cherry blossoms and visit many famous temples. I feel excited.

Hướng dẫn dịch:

Tôi sẽ kể cho bạn nghe về Tokyo - thủ đô của Nhật Bản. Đó là một thành phố thú vị và bận rộn. Thời tiết ở đây mát mẻ và nhiều gió. Đồ ăn rất ngon nhưng đắt. Tôi thích Sushi nhất. Tôi có thể ngắm hoa anh đào tuyệt đẹp và thăm nhiều ngôi chùa nổi tiếng. Tôi thấy rất vui.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Listening

1. Work in groups. Discuss and answer the questions.

(Làm việc nhóm. Thảo luận và trả lời các câu hỏi.)

1. Where is Bangkok?

(Bangkok ở đâu?)

2. What is Bangkok famous for?

(Bangkok có gì nổi tiếng?)

Lời giải chi tiết:

1. Bangkok is in central Thailand.

(Bangkok nằm ở trung tâm Thái Lan.)

2. It' s famous for its temples, markets, shopping centers, silk, street food, friendly people, and many type of entertainment.

(Nó nổi tiếng với những ngôi đền, chợ, trung tâm mua sắm, lụa, thức ăn đường phố, người dân thân thiện và nhiều loại hình giải trí.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Listen and tick T (True) or F (False).

(Nghe và đánh dấu T (Đúng) hoặc F (Sai).)

T

F

1. Bangkok is famous for palaces.

2. Things at Chatuchak market are expensive.

3. The float market is on the sea.

4. You can find food stalls all around Bangkok.

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Bangkok is famous for its markets and street food.

Visit the Chatuchak, the largest weekend market in the world. There are over 15,000 stalls selling nearly everything, at cheap prices. It's only five minutes' walk from the station. When you visit this market, you can see part of Thai people's life.

Another interesting type of market is the floating market on the river. Don't forget to try street food in Bangkok. It's easy to find food stalls all around Bangkok, serving different Thai dishes. They are really delicious.

Tạm dịch bài nghe:

Bangkok nổi tiếng với các khu chợ và ẩm thực đường phố.

Ghé thăm Chatuchak, chợ cuối tuần lớn nhất trên thế giới. Có hơn 15.000 gian hàng bán gần như mọi thứ, với giá rẻ. Chỉ cách nhà ga năm phút đi bộ. Khi bạn truy cập cái này chợ, bạn có thể thấy một phần cuộc sống của người dân Thái Lan.

Một loại hình chợ thú vị khác là chợ nổi trên sông. Đừng quên thử các món ăn đường phố ở Băng Cốc. Thật dễ dàng để tìm thấy các quầy hàng ăn uống trên khắp Bangkok, phục vụ các món ăn Thái Lan khác nhau. Chúng thật sự rất ngon.

Lời giải chi tiết:

1. F (markets and street food)

Bangkok is famous for palaces.

(Bangkok nổi tiếng với các cung điện.) => Sai: Bangkok nổi tiếng về các chợ và ẩm thực đường phố

2. F (cheap)

Things at Chatuchak market are expensive.

(Các món đồ ở chợ Chatuchak rất đắt.) => Sai: Chúng rẻ.

3. F (on the river)

The float market is on the sea.

(Chợ nổi trên biển.) => Sai: Chợ nổi trên sông.

4. T

You can find food stalls all around Bangkok.

(Bạn có thể tìm thấy các quán ăn khắp Bangkok.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Listen again and fill each gap with ONE word / number.

(Nghe lại và điền vào mỗi khoảng trống bằng 1 từ / số.)

1. Chatuchak market has over ________ stalls.

2. Chatuchak market is about ________ minutes’ walk from the station.

3. You can see part of Thai people's ________ at a market.

4. Street food in Bangkok is ________.

Lời giải chi tiết:

1. 15,000 2. five / 5 3. life 4. delicious

1. Chatuchak market has over 15,000 stalls.

(Chợ Chatuchak có hơn 15.000 quầy hàng.)

2. Chatuchak market is about 5 minutes’ walk from the station.

(Chợ Chatuchak cách ga khoảng 5 phút đi bộ.)

3. You can see part of Thai people's life at a market.

(Bạn có thể thấy một phần cuộc sống của người Thái tại một khu chợ.)

4. Street food in Bangkok is delicious.

(Thức ăn đường phố ở Bangkok rất ngon.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Work in groups. Talk about a city in your country, using the questions below as a guide.

(Làm việc nhóm. Nói về một thành phố ở quốc gia của bạn, sử dụng các câu hỏi bên dưới để hướng dẫn.)

- What city is it?

(Thành phố gì?)

- What is it like? (the weather, the people, the food)

(Nó trông thế nào? (thời tiết, con người, thức ăn))

- What can you see and do there?

(Bạn có thể ngắm và làm gì ở đây?)

Lời giải chi tiết:

- It is Hạ Long city.

(Đó là thành phố Hạ Long.)

- The weather is cool (the average temperature is over 21oC), the people are friendly and helpful, the food is fresh and delicious.

(Thời tiết mát mẻ (nhiệt độ trung bình trên 21oC), người dân thân thiện, nhiệt tình, đồ ăn tươi ngon.)

- In Hạ Long city, you can visit Hạ Long Bay, go to Tuần Châu island, climb Poem mountain, visit Bái Tử Long Bay, Ba Vàng pagoda, Hạ Long night market, Quảng Ninh museum.

(Tại thành phố Hạ Long, bạn có thể tham quan Vịnh Hạ Long, đi đảo Tuần Châu, leo núi Bài Thơ, thăm vịnh Bái Tử Long, chùa Bà Vàng, chợ đêm Hạ Long, bảo tàng Quảng Ninh.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Write a postcard of about 50 words about your holiday in a city. Use the information in 4.

(Viết một tấm bưu thiếp khoảng 50 từ về kỳ nghỉ của bạn ở một thành phố. Sử dụng thông tin trong 4.)

Lời giải chi tiết:

Dear Mum and Dad,

How are you? I’m having a really great time in Hạ Long city. The weather is cool. People are friendly and helpful. The food, especially seafood, is fresh, cheap and delicious. In Hạ Long city, I can visit Hạ Long Bay, go to Tuần Châu island, climb Poem mountain, visit Bái Tử Long Bay, Ba Vàng pagoda, Hạ Long night market, Quảng Ninh museum. You should come here one day.

Love,

Trang

Tạm dịch bài viết:

Gửi bố và mẹ yêu,

Bố mẹ khỏe không ạ? Con đang có một khoảng thời gian thực sự tuyệt vời ở thành phố Hạ Long. Thời tiết mát mẻ. Mọi người thân thiện và hay giúp đỡ. Đồ ăn, đặc biệt là hải sản tươi, rẻ và ngon. Ở thành phố Hạ Long, con có thể tham quan Vịnh Hạ Long, đi đảo Tuần Châu, leo núi Bài Thơ, thăm vịnh Bái Tử Long, chùa Bà Vàng, chợ đêm Hạ Long, bảo tàng Quảng Ninh. Bố mẹ nên đến đây vào một ngày nào đó ạ.

Yêu,

Trang