Sự khác nhau giữa but và however

Phân biệt However và But

Phân biệt However và But
Cấu trúc và cách dùng của 2 liên từHOWEVERBUTgần giống nhau và rất khó để phân biệt.+#HOWEVERnghĩa là“tuy nhiên”, sử dụng để thể hiện sựtrái ngược không đối nghịchhoàn toàn giữa hai mệnh đề của câu.
Ví dụ:

  • I and Lan could fly via Campuchia, however,it isn’t the only way.
  • Jimmy is a very good student, however,Tom is much better than him.

#BUTnghĩa là“nhưng”, được sử dụng để nối hai mệnh đềhoàn toàn trái ngượcnhau.
Ví dụ:

  • Lan did her homework,butNam didn’t.
  • It was midnight,butthe restaurant was still open.

Dấu hiệu để phân biệt và However và But
* HOWEVER
– Đứng đầu câu, sau nó có dấu “,”
– Đứng giữa câu trước nó có dấu “,”, và sau nó có dấu “,” hoặc có thể không có
– Đứng cuối câu và trước nó có dấu “,”
– However có nét nghĩa trang trọng hơn nên thường dùng trongvăn viết.
Ví dụ:

  • Studying Enghlish is not easy,however,it is benificial.
  • We could fly via Vienna, howeverit isn’t the only way.
  • Lan is a very good student,howeverHung is much better than her
  • I agree with your scheme. I don’t think it’s very practical, however.

* BUT
– Không đứng đầu câu và cuối câu (trong văn viết).
– Thường đứng giữa câu, và trước nó có dấu “,”.
– But thường thông dụng hơn trongvăn nói.
Ví dụ:

  • I tried my best to pass the exam,butI still failed.
  • She did her homework,butI didn’t
  • It was midnight,butthe restaurant was still open

I. Phân biệt So và Therefore

1. So

  • “So” là một liên từ chỉ kết quả, mang nghĩa là “vì thế, vì vậy, bởi thế, vì vậy cho nên”
  • Mệnh đề bắt đầu bằng “so” được gọi là mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả
  • “So” đứng trước vế thứ hai trong câu ghép, trước nó sẽ có dấu phẩy (,)
  • “So” không bao giờ đứng đầu câu.

Clause1, so + clause2

Ví dụ:
- I am sick now, so I can’t do my homework. (Bây giờ tôi cảm thấy mệt, vì vậy tôi không thể làm bài tập.)

Lưu ý:
Ta vẫn có thể dùng câu mệnh lệnh bắt đầu bằng động từ nguyên mẫu không có “to” sau liên từ “so” chỉ kết quả.

Ví dụ:
- I’ve run out of milk so please give me more. (Tôi uống hết sữa rồi, vậy làm ơn cho tôi thêm chút nữa.)

2. Therefore

  • “Therefore” là một trạng từ mang ý nghĩa là “vì thế, bởi vậy, cho nên”
  • “Therefore” thường đứng ở giữa câu. Nếu đứng ở giữa câu thì trước nó là dấu (;) hoặc dấu (,) và sau nó là dấu phẩy (,). Nếu đứng ở đầu câu thì sau therefore có dấu phẩy (,).

Clause1; therefore, clause2

Ví dụ:
I was so angry with his behavior; therefore, I decided to leave without saying anything. (Tôi đã quá tức giận về thái độ của anh ta, vì thế tôi đã quyết định bỏ đi mà không nói tiếng nào.)

3. Giống và khác nhau

Giống nhau: về nghĩa thì cả 2 từ này đều mang nghĩa là “vì thế, vì vậy”.

Khác nhau:

So

Therefore

- Không đứng đầu câu mà chỉ đứng giữa câu, trước “so” có dấu phẩy (,).

- Nếu đứng đầu câu thì sau therefore có dấu phẩy.
- Nếu đứng giữa câu thì trước therefore có dấu chấm phẩy, sau có dấu phẩy hoặc cả trước và sau đều là dấu phẩy.
- Nếu đứng cuối câu thì trước therefore có dấu phẩy.

- So thường được dùng trong văn nói, không trang trọng.

- Therefore thường được dùng trong văn viết, trang trọng hơn.

I. However

Sự khác nhau giữa but và however
Phân biệt However với But và Nevertheless

1.1 Cáchsử dụngHowever

Định nghĩa:Liên từHOWEVERcótức là“tuy nhiên”, thể hiện sự nhượng bộ, trái ngược nhưng không đối lập hoàn toàn.

Dùng khi nào?Tuy nhiên,chẳng phảibất kì trường hợp nào Bạn cũngdùngHowever, mà nó đượcdùngđể chỉsự tương phản, đối lập giữa hai mệnh đề.

Vị trí: Howeverđược tách ra bởimột dấu phẩynếu nó đứngtạiđầu câu hay cuối câu, nếu nó đứnggiữa câuthì sẽ đặt giữahai dấu phẩy.

Ví dụ:

  • I studied very hard.However,I failed the exam.
  • She ran so fast. She missed the bus, however.
  • They played well, however,they still lost the game.
  • She could fly via Bangkok,however,it isn’t the only way.
  • Hoa is a very good student, however,Minh is much better than her.

1.2 Cấu trúc However

1.2.1 Cấu trúc đảo ngữ của However.

However + Adj/Adv + S + V…

Ex: However hungry he is, he doesn’t eat it.

(Mặc dù anh ấy đói, nhưng anh ấy không ăn nó).

=No matter how + Adj/Adv + S + V…

Ex: However hungry he is, he doesn’t eat it.

(Mặc dù anh ấy đói, nhưng anh ấy không ăn nó).

= No matter how hungry he is, he doesn’t eat it.

(Không có bấtluônvấn đề nào về việc anh ấy đói, anh ấy không ăn nó).

1.2.2 Viết lại câu với However và Although

However S + V, S + V

= Although S + V, S + V

Ex: However Nam played football very well, he still lost it.

(Mặc dù Nam đã chơi bóng đá rất tốt, anh ấy vẫn thua nó)

= Although Nam played football very well, he still lost it.

(Mặc dù Nam đã chơi bóng đá rất tốt, anh ấy vẫn thua nó)

1. Nevertheless và cách sử dụng

Nevertheless (/ˌnev.ə.ðəˈles/) có nghĩa là “nhưng, thế nhưng, dẫu như vậy, tuy nhiên”.

Nevertheless thường được dùng làm trạng từ hoặc liên từ, nevertheless đứng ở vị trí đầu câu nhằm thể hiện sự tương phản giữa 2 mệnh đề.

Ví dụ:

  • The government has implemented many policies to alleviate congestion. Nevertheless, the traffic jams got worse.
    Chính phủ đã áp dụng nhiều chính sách để giảm tắc đường. Tuy nhiên, tắc đường càng tệ hơn.
  • I knew everything. Nevertheless, I tried to pretend I didn’t know.
    Tôi biết mọi thứ. Tuy nhiên, tôi cố gắng giả vờ như tôi không biết.
  • I lied. Nevertheless, that’s good for her.
    Tôi đã nói dối. Tuy nhiên, điều đó tốt cho cô ấy.
  • I don’t know that. Nevertheless, he told me about it.
    Tôi không biết điều đó. Tuy nhiên, anh ta đã nói cho tôi biết về nó.

Cách dùng cấu trúc nevertheless trong tiếng Anh

Nevertheless được sử dụng chủ yếu với hai mục đích, đó là:

  • Thêm vào thông báo gây bất ngờ.
  • Báo hiệu sẽ có sự tương phản giữa hai sự việc.

Cấu trúc: Sentence 1. Nevertheless, Sentence 2

Ví dụ:

  • While the film is undoubtedly too long, it is nevertheless an intriguing piece of cinema.
    Mặc dù bộ phim chắc chắn là quá dài, nhưng nó vẫn là một tác phẩm hấp dẫn của điện ảnh.
  • She was really bad at cooking. Nevertheless, everyone is still satisfied with the meal.
    Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn.
  • The two rivals were nevertheless united by the freemasonry of the acting profession.
    Tuy nhiên, hai đối thủ đã thống nhất với nhau bởi tính chất tự do của nghề diễn viên.
  • The solution is a bit long, nevertheless,this is still the correct solution.
    Tuy cách giải hơi dài nhưng đây vẫn là giải pháp chính xác.
Sự khác nhau giữa but và however
Cách dùng cấu trúc nevertheless trong tiếng Anh
  • I knew a lot about the subject already, but his presentation was interesting nevertheless.
    Tôi đã biết rất nhiều về chủ đề này, nhưng bài thuyết trình của anh ấy vẫn thú vị.
  • Today’s road is quite empty. Nevertheless, the accident still happened.
    Đường hôm nay khá vắng. Tuy nhiên, tai nạn vẫn xảy ra.
  • The building is guarded around the clock, but robberies occur nevertheless.
    Tòa nhà được canh gác suốt ngày đêm, tuy nhiên vẫn xảy ra các vụ cướp.
  • I know you don’t like Mike. Nevertheless, you should treat him to a better meal.
    Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.