Shore la gi

Thông tin thuật ngữ shore tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Shore la gi
shore
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ shore

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

shore tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shore trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shore tiếng Anh nghĩa là gì.

shore /ʃɔ:/

* danh từ
- bờ (biển, hồ lớn), bờ biển
- (pháp lý) phần đất giữa hai nước triều

* danh từ
- cột (chống tường, cây...) trụ

* ngoại động từ
- chống, đỡ

* (từ cổ,nghĩa cổ), thời quá khứ của shear

Thuật ngữ liên quan tới shore

  • dial trunk tiếng Anh là gì?
  • paradoxes tiếng Anh là gì?
  • assailer tiếng Anh là gì?
  • ctenophore tiếng Anh là gì?
  • weather-gage tiếng Anh là gì?
  • vacuolar tiếng Anh là gì?
  • Revealed preference tiếng Anh là gì?
  • library tiếng Anh là gì?
  • dialysate tiếng Anh là gì?
  • grandmother tiếng Anh là gì?
  • active material tiếng Anh là gì?
  • invites tiếng Anh là gì?
  • gametogeny tiếng Anh là gì?
  • breweries tiếng Anh là gì?
  • pleuroblastic tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của shore trong tiếng Anh

shore có nghĩa là: shore /ʃɔ:/* danh từ- bờ (biển, hồ lớn), bờ biển- (pháp lý) phần đất giữa hai nước triều* danh từ- cột (chống tường, cây...) trụ* ngoại động từ- chống, đỡ* (từ cổ,nghĩa cổ), thời quá khứ của shear

Đây là cách dùng shore tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shore tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

shore /ʃɔ:/* danh từ- bờ (biển tiếng Anh là gì?
hồ lớn) tiếng Anh là gì?
bờ biển- (pháp lý) phần đất giữa hai nước triều* danh từ- cột (chống tường tiếng Anh là gì?
cây...) trụ* ngoại động từ- chống tiếng Anh là gì?
đỡ* (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) tiếng Anh là gì?
thời quá khứ của shear

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

Shore là gì?

Shore có nghĩa là Cây chống tấn đất

  • Shore có nghĩa là Cây chống tấn đất
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

Cây chống tấn đất Tiếng Anh là gì?

Cây chống tấn đất Tiếng Anh có nghĩa là Shore.

Ý nghĩa - Giải thích

Shore nghĩa là Cây chống tấn đất.

Đây là cách dùng Shore. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Shore là gì? (hay giải thích Cây chống tấn đất nghĩa là gì?) . Định nghĩa Shore là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Shore / Cây chống tấn đất. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

shore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shore.

Từ điển Anh Việt

  • shore

    /ʃɔ:/

    * danh từ

    bờ (biển, hồ lớn), bờ biển

    (pháp lý) phần đất giữa hai nước triều

    * danh từ

    cột (chống tường, cây...) trụ

    * ngoại động từ

    chống, đỡ

    * (từ cổ,nghĩa cổ), thời quá khứ của shear

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shore

    * kinh tế

    bờ (biển, hồ ....)

    bờ (biển, hồ...)

    * kỹ thuật

    bệ đỡ

    bờ

    bờ (biển, sông)

    bờ biển

    chằng

    chống

    chống đỡ (bằng cột chống)

    chống tựa

    cột

    cột chống

    cột móng

    cột tháp

    đỡ

    đường bờ

    néo gia cố

    mang

    sự chống

    sự chống đỡ

    sự tựa

    tải

    thanh chống

    trụ

    trụ chống

    tựa

    xây dựng:

    cột chống thanh giằng

    hệ thống đỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shore

    the land along the edge of a body of water

    a beam or timber that is propped against a structure to provide support

    Synonyms: shoring

    serve as a shore to

    The river was shored by trees

    Similar:

    land: arrive on shore

    The ship landed in Pearl Harbor

    Synonyms: set ashore

    prop up: support by placing against something solid or rigid

    shore and buttress an old building

    Synonyms: prop, shore up