Ngoại động từSửa đổi
sent ngoại động từ sent
- Gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend). to send word to somebody — gửi vài chữ cho ai to send a boy a school — cho một em nhỏ đi học
- Cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế... ). send him victorioussend — trời phụ hộ cho nó thắng trận! to send a drought — giáng xuống nạn hạn hán
- Bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra. to send a ball over the trees — đá tung quả bóng qua rặng cây to send smoke high in the air — làm bốc khói lên cao trong không trung
- Đuổi đi, tống đi. to send somebody about his business — tống cổ ai đi
- Làm cho (mê mẩn). to send somebody crazy — làm ai say mê; (nhạc ja, lóng) làm cho mê li
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hướng tới, đẩy tới. your question has sent me to the dictionary — câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển
Nội động từSửa đổi
sent nội động từ
- Gửi thư, nhắn. to send to worn somebody — gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai to send to somebody to take care — nhắn ai phải cẩn thận
Thành ngữSửa đổi
- to send away:
- Gửi đi.
- Đuổi di.
- to send after: Cho đi tìm, cho đuổi theo.
- to send down:
- Cho xuống.
- Tạm đuổi, đuổi (khỏi trường).
- to send for:
- Gửi đặt mua. to send for something — gửi đặt mua cái gì
- Nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến. to send for somebody — nhắn ai tìm đến, cho người mời đến to send for somebody — nhắn ai đến, cho người mời ai
- to send forth:
- Toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói... ).
- Nảy ra (lộc non, lá... ).
- to send in:
- Nộp, giao (đơn từ... ).
- Ghi, đăng (tên... ). to send in one's name — đăng tên (ở kỳ thi)
- to send off:
- Gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác).
- Đuổi đi, tống khứ.
- Tiễn đưa, hoan tống.
- to send out:
- Gửi đi, phân phát.
- Toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói... ).
- Nảy ra. trees send out young leaves — cây ra lá non
- to send round: Chuyền tay, chuyền vòng (vật gì).
- to send up:
- Làm đứng dậy, làm trèo lên.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) kết án tù.
- to send coals to Newcastle: Xem Coal.
- to send flying:
- Đuổi đi, bắt hối hả ra đi.
- Làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn).
- Làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác.
- to send packing: Đuổi đi, tống cổ đi.
- to send someone to Jericho: Đuổi ai đi, tống cổ ai đi.
- to send to Coventry: Phớt lờ, không hợp tác với (ai).
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)