Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh mà bạn cần chú ý khi sử dụng. Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ và nắm chắc về khái niệm, vị trí, cách dùng chi tiết đại từ sở hữu và phân biệt với tính từ sở hữu để tránh nhầm lẫn. Show Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là gì?Đại từ sở hữu (possessive pronoun) là từ dùng để thể hiện sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hoặc một đối tượng đối với một sự vật, sự việc. Đại từ sở hữu có thể thay thế cho danh từ và cụm danh từ để tránh sự lặp lại trong câu. Kiểm tra phát âm với bài tập sau: {{ sentences[sIndex].text }} Click to start recording! Recording... Click to stop! Ví dụ: – Her car is black and mine is white. (Xe của cô ấy màu đen và xe của tôi màu trắng). -> “Mine” thay thế cho cụm “my car” và dùng để chỉ sự sở hữu của tôi. – This is my glass. Yours is on the table. (Đây là cái cốc của tôi, của bạn ở trên bàn). -> “Yours” thay thế cho cụm “your glass”, dùng để chỉ sự sở hữu của bạn và tránh lặp lại từ trong câu. Xem thêm:
Phân loại đại từ sở hữu trong tiếng AnhĐại từ sở hữu được phân loại theo đại từ nhân xưng gốc. Trong tiếng Anh có 7 đại từ sở hữu: mine, yours, his, hers, ours, theirs, its. Cách quy đổi đại từ nhân xưng sang đại từ sở hữu như sau: Đại từ nhân xưngĐại từ sở hữuNghĩa tiếng ViệtVí dụIMineCủa tôiHer shoes are expensive. Mine is cheap. (Giày của cô ấy đắt tiền. Còn của tôi thì rẻ).WeOursCủa chúng tôiThis table is ours. (Chiếc bàn đó là của chúng tôi).YouYoursCủa bạnMy book is not as interesting as yours.(Cuốn sách của tôi không thú vị bằng cuốn sách của bạn).HeHisCủa anh ấyWhy did he use my cup, not his? (Tại sao anh ấy sử dụng cốc của tôi mà không phải của anh ấy?)SheHersCủa cô ấyThis beautiful dress is hers. (Chiếc váy xinh đẹp đó là của cô ấy).TheyTheirsCủa họIf you don’t have money, you can borrow theirs. (Nếu bạn không có tiền, bạn có thể vay của họ).ItItsCủa nóI have a bunny, this carrot is its. (Tôi có một con thỏ, củ cà rốt này là của nó). Vị trí của đại từ sở hữu trong câuTheo cấu trúc câu trong tiếng Anh, đại từ sở hữu đứng ở những vị trí sau:
Ví dụ: My family has 4 people. Yours has 5 people. (Gia đình tôi có 4 người. Còn gia đình của bạn có 5 người).
Ví dụ: The book that you are holding is mine. (Cuốn sách mà bạn đang giữ là của tôi).
Ví dụ: I can fix my broken computer myself, but she doesn’t know what to do with hers. (Tôi có thể tự sửa chiếc máy tính bị hỏng của mình, nhưng cô ấy không biết phải làm sao với máy tính bị hỏng của cô ấy). Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về từ loại trong tiếng Anh Cách dùng đại từ sở hữu đầy đủ, chi tiết nhất
Ví dụ: – I gave my phone number to her friends and to yours. (Tôi đã đưa số điện thoại của tôi cho bạn của cô ấy và bạn của bạn). -> “yours” được sử dụng thay thế cho “your friends”, giúp câu mượt mà hơn và tránh lặp từ. – She has a blue dress. mine is pink. (Cô ấy có một chiếc váy màu xanh. Của tôi màu hồng). -> “mine” thay thế cho “my dress”, giúp câu văn rút gọn và không lặp từ “dress”.
Ví dụ: – Yours: Thân ái. – Yours sincerely: Trân trọng. – Yours faithfully: Trân trọng.
Ví dụ: – We went camping with some friends of ours. (Chúng tôi đã đi cắm trại cùng một vài người bạn của chúng tôi). – She is a friend of mine. (Cô ấy là một người bạn của tôi). Phân biệt đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) và tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)Giống nhau: Đều thể hiện sự sở hữu. Khác nhau: Đại từ sở hữu đóng vai trò như một cụm danh từ vì thế theo sau đại từ sở hữu có thể là động từ, không phải danh từ. |