Sau soon là gì

Cần lưu ý cách dùng hai trạng từ này để tránh lẫn lộn.

  1. Trạng từ soon được dùng khi nói về những gì sẽ diễn ra trong thời gian ngắn sắp tới (tính từ lúc nói hay viết). Soon lúc đó có nghĩa: sắp, ngay, chẳng mấy chốc.
  • They will soon be home.

Họ sẽ có mặt ở nhà ngay thôi.

Khi nói về quá khứ, ta cũng có thể dùng soon để ám chỉ những gì đã diễn ra chỉ một thời gian ngắn sau sự việc khác.

  • She left soon after you did.

Cô ấy bỏ đi chỉ một lát sau khi anh ra đi.

Về vị trí, ngoài vị trí giữa câu (đặt sau trợ động từ thứ nhất trong một cụm động từ, sau to be, nếu không có trợ động từ thì được đặt trước động từ chính), soon còn thường được đặt ở đầu hoặc cuối câu.

  • Shell be there very

Cô ấy sẽ đến đó trong chốc lát.

  • Soon he was a rich man.

Chẳng mấy chốc ông ta đã là người giàu có.

Cũng cần chú ý đến một số cụm từ thông dụng với soon.

  • As soon as với nghĩa: ngay khi.
  • As soon as David gets tickets, hell send them to her. Ngay khi David nhận được vé, cậu ấy sẽ gửi cho cô ta.
  • No sooner cũng với nghĩa: ngay lúc, ngay sau. Cụm từ này được dùng đặc biệt trong vãn viết để diễn tả một sự việc diễn ra ngay sau một sự việc khác. No sooner thường được đặt trước động từ chính trong mệnh đề thứ nhất và mệnh đề thứ hai được bắt đầu bằng than, nhưng trong những mẫu chuyện, no sooner thỉnh thoảng được đặt ở đầu câu, theo sau là trợ động từ, rồi chủ ngữ.
  • No sooner had I arrived than I was asked to leave again.

Ngay khi vừa đến, tôi lại được yêu cầu lên đường ngay.

  • How soon được dùng khi ta muôn hỏi Mất bao lâu trước khi sự việc xảy ra.
  • How soon can you be ready?

Bao lâu nữa thì anh có thể sẵn sàng?

  1. Trạng từ early có nghĩa: sớm, đầu, ở lúc ban đầu; tức gần với lúc bắt đầu của một khoảng thời gian mà ta đang nói hoặc đang nghĩ đến.
  • He usually gets up early in the morning.

Anh ấy thường dậy sớm vào buổi sáng.

  • Why did you leave the concert so early?

Vì sao cậu rời khỏi buổi hòa nhạc sớm thế?

Thỉnh thoảng, early hàm nghĩa: trước thời gian trông đợi (before the expected time).

  • The train arrived ten minutes

Tàu lửa đến sớm 10 phút.

Early cũng được dùng trong chức năng tính từ.

  • In his early twenties, David lived in Denver with his aunt.

Trong những năm mới ngoài hai mươi tuổi, David sống ở Denver với người cô.

Tags: earlysoon