STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Quan hệ công chúng | 616 | R26 | 37.57 | Điểm thi TN THPT Truyền thông Marketing (CLC) |
2 | Quan hệ quốc tế | 611 | D78 | 36.85 | Điểm thi TN THPT Quan hệ chính trị và Truyền thông Quốc tế |
3 | Quan hệ quốc tế | 611 | R26 | 36.85 | Điểm thi TN THPT Quan hệ chính trị và Truyền thông Quốc tế |
4 | Quan hệ quốc tế | 614 | R25 | 35.42 | Điểm thi TN THPT Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (CLC) |
5 | Quan hệ quốc tế | 614 | D78 | 36.92 | Điểm thi TN THPT Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (CLC) |
6 | Quan hệ quốc tế | 614 | R26 | 36.92 | Điểm thi TN THPT Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (CLC) |
7 | Quan hệ quốc tế | 614 | D01 | 35.92 | Điểm thi TN THPT Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (CLC) |
8 | Quan hệ quốc tế | 614 | D72 | 35.42 | Điểm thi TN THPT Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (CLC) |
9 | Quan hệ quốc tế | 614 | R24 | 35.92 | Điểm thi TN THPT Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (CLC) |
10 | Quan hệ quốc tế | 611 | D01 | 35.85 | Điểm thi TN THPT Quan hệ chính trị và Truyền thông Quốc tế |
11 | Quan hệ quốc tế | 611 | D72 | 35.35 | Điểm thi TN THPT Quan hệ chính trị và Truyền thông Quốc tế |
12 | Quan hệ quốc tế | 611 | R24 | 35.85 | Điểm thi TN THPT Quan hệ chính trị và Truyền thông Quốc tế |
13 | Quan hệ quốc tế | 611 | R25 | 35.35 | Điểm thi TN THPT Quan hệ chính trị và Truyền thông Quốc tế |
14 | Quan hệ công chúng | 616 | R24 | 37.57 | Điểm thi TN THPT Truyền thông Marketing (CLC) |
15 | Quan hệ công chúng | 616 | D78 | 37.57 | Điểm thi TN THPT Truyền thông Marketing (CLC) |
16 | Quan hệ công chúng | 616 | D72 | 35.82 | Điểm thi TN THPT Truyền thông Marketing (CLC) |
17 | Quan hệ công chúng | 616 | D01 | 36.32 | Điểm thi TN THPT Truyền thông Marketing (CLC) |
18 | Quan hệ công chúng | 616 | R25 | 35.82 | Điểm thi TN THPT Truyền thông Marketing (CLC) |
19 | Chính trị học | 530 | XDHB | 7.5 | Quản lí hoạt động tư tưởng văn hóa Học bạ |
20 | Chính trị học | 533 | D01, C15, A16, R22 | 22 | Điểm thi TN THPT Tư tưởng Hồ Chí Minh |
21 | Quan hệ công chúng | 615 | D01 | 36.82 | Điểm thi TN THPT Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
22 | Quan hệ công chúng | 615 | XDHB | 9.57 | Quan hệ công chúng chuyên nghiệp Học bạ |
23 | Quan hệ công chúng | 615 | R25 | 36.32 | Điểm thi TN THPT Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
24 | Quan hệ công chúng | 615 | D72 | 36.32 | Điểm thi TN THPT Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
25 | Quan hệ công chúng | 615 | R24 | 36.82 | Điểm thi TN THPT Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
26 | Quan hệ công chúng | 615 | D78 | 38.07 | Điểm thi TN THPT Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
27 | Quản lý nhà nước | 537 | D01, C15, A16, R22 | 24 | Điểm thi TN THPT Quản lý hành chính nhà nước |
28 | Kinh tế | 528 | D01, R22 | 24.8 | Điểm thi TN THPT Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) |
29 | Báo chí | 609 | XDHB | 8.43 | Báo mạng điện tử (chất lượng cao) Học bạ |
30 | Báo chí | 609 | R16 | 25.5 | Điểm thi TN THPT Báo mạng điện tử (CLC) |
31 | Báo chí | 609 | R06 | 24 | Điểm thi TN THPT Báo mạng điện tử (CLC) |
32 | Kinh tế | 528 | XDHB | 8.8 | Kinh tế vầ quản lí (chất lượng cao) Học bạ |
33 | Báo chí | 609 | R19, R05 | 0 | |
34 | Kinh tế | 528 | C15 | 25.3 | Điểm thi TN THPT Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) |
35 | Kinh tế | 528 | A16 | 24.3 | Điểm thi TN THPT Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) |
36 | Lịch sử | 7229010 | D14, C03 | 33.4 | Điểm thi TN THPT |
37 | Lịch sử | 7229010 | C00 | 35.4 | Điểm thi TN THPT |
38 | Báo chí | 608 | R19, R15 | 25.2 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình (CLC) |
39 | Báo chí | 608 | XDHB | 0 | |
40 | Chính trị học | 531 | D01, C15, A16, R22 | 22.25 | Điểm thi TN THPT Chính trị phát triển |
41 | Báo chí | 608 | R16 | 26.2 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình (CLC) |
42 | Báo chí | 608 | R06 | 24.7 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình (CLC) |
43 | Báo chí | 608 | R05 | 25.7 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình (CLC) |
44 | Quan hệ quốc tế | 610 | D01 | 35.95 | Điểm thi TN THPT Thông tin đối ngoại |
45 | Quan hệ quốc tế | 610 | R24 | 35.95 | Điểm thi TN THPT Thông tin đối ngoại |
46 | Quan hệ quốc tế | 610 | XDHB | 9.42 | Thông tin đối ngoại Học bạ |
47 | Quan hệ quốc tế | 610 | D78 | 36.95 | Điểm thi TN THPT Thông tin đối ngoại |
48 | Chính trị học | 538 | XDHB | 8.25 | Truyền thông chính sách Học bạ |
49 | Quan hệ quốc tế | 610 | D72 | 35.45 | Điểm thi TN THPT Thông tin đối ngoại |
50 | Chính trị học | 538 | D01, C15, A16, R22 | 24.75 | Điểm thi TN THPT Truyền thông chính sách |
51 | Chính trị học | 533 | XDHB | 6.9 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Học bạ |
52 | Chính trị học | 533 | D01, C15, A16, R22 | 0 | |
53 | Chính trị học | 531 | XDHB | 6.9 | Chính trị phát triển Học bạ |
54 | Quản lý nhà nước | 532 | C15, XDHB | 8.35 | Quản lí xã hội Học bạ |
55 | Chính trị học | 535 | XDHB | 7.9 | Văn hóa phát triển Học bạ |
56 | Chính trị học | 535 | D01, C15, A16, R22 | 23.75 | Điểm thi TN THPT Văn hóa phát triển |
57 | Xuất bản | 802 | XDHB | 8.8 | Xuất bản điện tử Học bạ |
58 | Xuất bản | 802 | A16 | 24.9 | Điểm thi TN THPT Xuất bản điện tử |
59 | Xuất bản | 802 | D01, R22 | 25.4 | Điểm thi TN THPT |
60 | Xuất bản | 802 | C15 | 25.9 | Điểm thi TN THPT Xuất bản điện tử |
61 | Xuất bản | 801 | XDHB | 8.9 | Biên tập xuất bản Học bạ |
62 | Chính trị học | 536 | XDHB | 7.5 | Chính sách công Học bạ |
63 | Xuất bản | 801 | C15 | 26.25 | Điểm thi TN THPT Biên tập xuất bản |
64 | Xuất bản | 801 | A16 | 25.25 | Điểm thi TN THPT Biên tập xuất bản |
65 | Xuất bản | 801 | D01, R22 | 25.75 | Điểm thi TN THPT Biên tập xuất bản |
66 | Chính trị học | 536 | D01, C15, A16, R22 | 23 | Điểm thi TN THPT Chính sách công |
67 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 522 | C15 | 22.75 | Điểm thi TN THPT Công tác tổ chức |
68 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 522 | A16 | 22.75 | Điểm thi TN THPT Công tác tổ chức |
69 | Kinh tế | 529 | A16 | 24.95 | Điểm thi TN THPT Kinh tế và Quản lý |
70 | Kinh tế | 529 | C15 | 25.95 | Điểm thi TN THPT Kinh tế và Quản lý |
71 | Báo chí | 607 | XDHB | 8.72 | Báo mạng điện tử Học bạ |
72 | Kinh tế | 529 | XDHB | 8.75 | Kinh tế và quản lí Học bạ |
73 | Kinh tế | 529 | D01, R22 | 25.45 | Điểm thi TN THPT Kinh tế và Quản lý |
74 | Báo chí | 607 | R16 | 27.15 | Điểm thi TN THPT Báo mạng điện tử |
75 | Báo chí | 607 | R06 | 25.15 | Điểm thi TN THPT Báo mạng điện tử |
76 | Báo chí | 607 | R05 | 25.9 | Điểm thi TN THPT Báo mạng điện tử |
77 | Báo chí | 607 | R19, R15 | 25.65 | Điểm thi TN THPT Báo mạng điện tử |
78 | Báo chí | 606 | R18 | 19.75 | Điểm thi TN THPT Quay phim truyền hình |
79 | Báo chí | 606 | R21, R12 | 19 | Điểm thi TN THPT Quay phim truyền hình |
80 | Báo chí | 606 | R13, R11 | 19 | Điểm thi TN THPT Quay phim truyền hình |
81 | Kinh tế | 527 | D01, R22 | 25.48 | Điểm thi TN THPT Quản lý kinh tế |
82 | Kinh tế | 527 | XDHB | 8.9 | Quản lí kinh tế Học bạ |
83 | Kinh tế | 527 | C15 | 25.98 | Điểm thi TN THPT Quản lý kinh tế |
84 | Kinh tế | 527 | A16 | 24.98 | Điểm thi TN THPT Quản lý kinh tế |
85 | Báo chí | 605 | XDHB | 9 | Báo truyền hình Học bạ |
86 | Báo chí | 605 | R16 | 28 | Báo truyền hình |
87 | Báo chí | 605 | R06 | 25.5 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình |
88 | Báo chí | 605 | R19, R15 | 26 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình |
89 | Báo chí | 605 | R05 | 26.75 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình |
90 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 522 | XDHB | 7.7 | Công tác tổ chức (Xây dựng Đảng) Học bạ |
91 | Báo chí | 604 | XDHB | 8.75 | Báo phát thanh Học bạ |
92 | Báo chí | 604 | R16 | 26.65 | Điểm thi TN THPT Báo phát thanh |
93 | Báo chí | 604 | R06 | 24.65 | Điểm thi TN THPT Báo phát thanh |
94 | Báo chí | 604 | R19, R15 | 25.15 | Điểm thi TN THPT Báo phát thanh |
95 | Báo chí | 604 | R05 | 25.65 | Điểm thi TN THPT Báo phát thanh |
96 | Báo chí | 603 | XDHB | 8 | Ảnh báo chí Học bạ |
97 | Báo chí | 603 | R17 | 25.35 | Điểm thi TN THPT Ảnh báo chí |
98 | Báo chí | 603 | R09 | 23.6 | Điểm thi TN THPT Ảnh báo chí |
99 | Báo chí | 603 | R20, R07 | 24.1 | Điểm thi TN THPT Ảnh báo chí |
100 | Báo chí | 603 | R08 | 24.6 | Điểm thi TN THPT Ảnh báo chí |
101 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | C15 | 28.6 | Điểm thi TN THPT |
102 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A16 | 27.1 | Điểm thi TN THPT |
103 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | D01, R22 | 27.6 | Điểm thi TN THPT |
104 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 7229008 | D01, C15, A16, R22 | 22.5 | Điểm thi TN THPT |
105 | Báo chí | 602 | XDHB | 8.45 | Báo in Học bạ |
106 | Báo chí | 602 | R16 | 26.4 | Điểm thi TN THPT Báo in |
107 | Báo chí | 602 | R06 | 24.4 | Điểm thi TN THPT Báo in |
108 | Báo chí | 602 | R19, R15 | 24.9 | Điểm thi TN THPT Báo in |
109 | Truyền thông đại chúng | 7320105 | C15 | 27.77 | Điểm thi TN THPT |
110 | Truyền thông đại chúng | 7320105 | A16 | 26.27 | Điểm thi TN THPT |
111 | Truyền thông đại chúng | 7320105 | D01, R22 | 26.77 | Điểm thi TN THPT |
112 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | XDHB | 9.63 | Học bạ |
113 | Truyền thông quốc tế | 7320107 | R25 | 36.01 | Điểm thi TN THPT |
114 | Truyền thông quốc tế | 7320107 | R24 | 36.51 | Điểm thi TN THPT |
115 | Truyền thông quốc tế | 7320107 | D78 | 37.51 | Điểm thi TN THPT |
116 | Truyền thông quốc tế | 7320107 | D72 | 36.01 | Điểm thi TN THPT |
117 | Truyền thông quốc tế | 7320107 | D01 | 36.51 | Điểm thi TN THPT |
118 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 7229008 | XDHB | 6.9 | Học bạ |
119 | Truyền thông đại chúng | 7320105 | XDHB | 9.5 | Học bạ |
120 | Kinh tế | 7310102 | C15 | 25.5 | Điểm thi TN THPT |
121 | Kinh tế | 7310102 | D01, R22 | 25 | Điểm thi TN THPT |
122 | Kinh tế | 7310102 | A16 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |
123 | Truyền thông quốc tế | 7320107 | XDHB | 0 | |
124 | Công tác xã hội | 7760101 | C15 | 25 | Điểm thi TN THPT |
125 | Công tác xã hội | 7760101 | A16 | 24 | Điểm thi TN THPT |
126 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, R22 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |
127 | Quản lý công | 7340403 | D01, R22 | 24.65 | Điểm thi TN THPT |
128 | Kinh tế | 7310102 | XDHB | 8.5 | Kinh tế chính trị Học bạ |
129 | Xã hội học | 7310301 | C15 | 25.4 | Điểm thi TN THPT |
130 | Xã hội học | 7310301 | A16 | 24.4 | Điểm thi TN THPT |
131 | Xã hội học | 7310301 | D01, R22 | 24.9 | Điểm thi TN THPT |
132 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D78 | 36.65 | Điểm thi TN THPT |
133 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D72 | 36.65 | Điểm thi TN THPT |
134 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 36.15 | Điểm thi TN THPT |
135 | Công tác xã hội | 7760101 | XDHB | 8.6 | Học bạ |
136 | Triết học | 7229001 | D01, C15, A16, R22 | 23 | Điểm thi TN THPT |
137 | Quảng cáo | 7320110 | D78 | 36.8 | Điểm thi TN THPT |
138 | Quảng cáo | 7320110 | D72 | 35.8 | Điểm thi TN THPT |
139 | Quảng cáo | 7320110 | D01 | 36.3 | Điểm thi TN THPT |
140 | Triết học | 7229001 | XDHB | 7.8 | Học bạ |
141 | Lịch sử | 7229010 | XDHB | 8.7 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Học bạ |
142 | Quảng cáo | 7320110 | XDHB | 9.27 | Học bạ |
143 | Quản lý công | 7340403 | XDHB | 8.5 | Học bạ |
144 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | XDHB | 9.45 | Học bạ |
145 | Xã hội học | 7310301 | XDHB | 8.7 | Học bạ |
146 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 522 | D01, R22 | 23 | Điểm thi TN THPT Công tác tổ chức |
147 | Quản lý công | 7340403 | A16 | 24.65 | Điểm thi TN THPT |
148 | Quản lý công | 7340403 | C15 | 24.65 | Điểm thi TN THPT |
149 | Quản lý nhà nước | 532 | D01, C15, A16, R22 | 24 | Quản lý xã hội |
150 | Lịch sử | 7229010 | C19 | 34.9 | Điểm thi TN THPT |
151 | Quan hệ quốc tế | 610 | R25 | 35.45 | Điểm thi TN THPT Thông tin đối ngoại |
152 | Quan hệ quốc tế | 610 | R26 | 36.95 | Điểm thi TN THPT Thông tin đối ngoại |
153 | Quan hệ công chúng | 615 | R26 | 38.07 | Điểm thi TN THPT Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
154 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | R24 | 36.15 | Điểm thi TN THPT |
155 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | R25 | 36.65 | Điểm thi TN THPT |
156 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | R26 | 36.65 | Điểm thi TN THPT |
157 | Truyền thông quốc tế | 7320107 | R26 | 37.51 | Điểm thi TN THPT |
158 | Báo chí | 606 | XDHB | 7 | Quay phim truyền hình Học bạ |
159 | Quan hệ quốc tế | 611 | XDHB | 9.42 | Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế Học bạ |
160 | Quan hệ quốc tế | 614 | XDHB | 9.5 | Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) Học bạ |
161 | Quan hệ quốc tế | 616 | XDHB | 9.6 | Truyền thông marketing (chất lượng cao) Học bạ |
162 | Quản lý nhà nước | 537 | XDHB | 8.5 | Quản lí hành chính nhà nước Học bạ |
163 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 523 | XDHB | 7 | Công tác dân vận (Xây dựng Đảng) Học bạ |
164 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 523 | A16 | 17.25 | Điểm thi TN THPT Công tác dân vận |
165 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 523 | C15 | 17.75 | Điểm thi TN THPT Công tác dân vận |
166 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 523 | D01, R22 | 17.25 | Điểm thi TN THPT Công tác dân vận |
167 | Chính trị học | 530 | D01, C15, A16, R22 | 23.05 | Điểm thi TN THPT Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa |
168 | Quảng cáo | 7320110 | R24 | 36.3 | Điểm thi TN THPT |
169 | Quảng cáo | 7320110 | R25 | 35.8 | Điểm thi TN THPT |
170 | Quảng cáo | 7320110 | R26 | 36.8 | Điểm thi TN THPT |