Low la gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ

1. mức thấp, con số thấp

2. số thấp nhất (ô tô)

3. con bài thấp nhất

4. (thể dục, thể thao) tỷ số thấp nhất

5. khu vực có khí áp thấp

Tính từ

1. thấp, bé, lùn

2. thấp, cạn

3. thấp bé, nhỏ

4. thấp, hạ, kém, chậm

5. thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèn mọn

6. yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ

7. gần, mới (thời gian)

8. (địa lý, địa chất) hạ

Phó từ

1. thấp

2. thấp, khẽ, nhỏ (tiếng nói)

3. thấp hèn, suy đồi, sa đọa

4. ở mức thấp, rẻ, hạ

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. low

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: low


Phát âm : /lou/

+ danh từ

  • tiếng rống (trâu bò)

+ động từ

  • rống (trâu bò)

+ danh từ

  • ngọn lửa

+ nội động từ

  • rực cháy, bốc cháy

+ danh từ

  • mức thấp, con số thấp
  • số thấp nhất (ô tô)
    • to put a car in low
      gài số một
  • con bài thấp nhất
  • (thể dục,thể thao) tỷ số thấp nhất

+ tính từ

  • thấp, bé, lùn
    • a man of low stature
      người thấp bé
  • thấp, cạn
    • at low water
      lúc triều xuống
  • thấp bé, nhỏ
    • a low voice
      tiếng nói khẽ
  • thấp, hạ, kém, chậm
    • to dell at low price
      bán giá hạ
    • to get low wages
      được lương thấp
    • low temperature
      độ nhiệt thấp
    • low speed
      tốc độ chậm
    • to have a low opinion of somebody
      không trọng ai
  • thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèm mọn
    • all sorts of people, high and low
      tất cả mọi hạng người từ kẻ sang cho đến người hèn
    • a low fellow
      một kẻ đê hèn
  • yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ
    • to be in a low state of health
      trong tình trạng sức khoẻ t) có công suất nhỏ (máy)

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa: 
    broken crushed humbled humiliated depleted humble lowly modest small abject low-down miserable scummy scurvy low-pitched low-toned first gear first low gear Low David Low Sir David Low Sir David Alexander Cecil Low depression moo
  • Từ trái nghĩa: 
    high high-pitched

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "low"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "low": 
    l la law lay lea leal lee lei leo leu more...
  • Những từ có chứa "low": 
    afterglow aglow all-hallows allow allowable allowance allowedly alow barlow bell-flower more...

Lượt xem: 2275


Nghĩa của từ low - low là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ
1. mức thấp, con số thấp
2. số thấp nhất (ô tô)
3. con bài thấp nhất
4. (thể dục, thể thao) tỷ số thấp nhất
5. khu vực có khí áp thấp
Tính từ
1. thấp, bé, lùn
2. thấp, cạn
3. thấp bé, nhỏ
4. thấp, hạ, kém, chậm
5. thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèn mọn
6. yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ
7. gần, mới (thời gian)
8. (địa lý, địa chất) hạ
Phó từ
1. thấp
2. thấp, khẽ, nhỏ (tiếng nói)
3. thấp hèn, suy đồi, sa đọa
4. ở mức thấp, rẻ, hạ

LOW là gì?

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của LOW ? Trên hình ảnh sau đây, bạn hoàn toàn có thể thấy những định nghĩa chính của LOW. Nếu bạn muốn, bạn cũng hoàn toàn có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn hoàn toàn có thể san sẻ nó với bạn hữu của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tổng thể ý nghĩa của LOW, sung sướng cuộn xuống. Danh sách rất đầy đủ những định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng vần âm .

Ý nghĩa chính của LOW

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của LOW. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa LOW trên trang web của bạn.
Hình ảnh sau đây trình diễn ý nghĩa được sử dụng thông dụng nhất của LOW. Bạn hoàn toàn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn hữu qua email. Nếu bạn là quản trị website của website phi thương mại, vui mừng xuất bản hình ảnh của định nghĩa LOW trên website của bạn .

Low la gì

Tất cả các định nghĩa của LOW

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của LOW trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

từ viết tắtĐịnh nghĩa
LOW Bức thư cảnh báo
LOW Chất lỏng quan sát tốt
LOW Giải đấu của Wales
LOW Khóa làm việc
LOW Khởi động vào cảnh báo
LOW Lepidoptera của Cựu thế giới
LOW Loners trên bánh xe
LOW Lowes
LOW Luật của chiến tranh
LOW Truyền thuyết của đấu vật

LOW đứng trong văn bản

Tóm lại, LOW là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách LOW được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của LOW: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của LOW, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của LOW cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của LOW trong các ngôn ngữ khác của 42.

Tóm lại, LOW là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách LOW được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của LOW: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của LOW, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của LOW cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của LOW trong các ngôn ngữ khác của 42.

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tổng thể những ý nghĩa của LOW trong bảng sau. Xin biết rằng tổng thể những định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng vần âm. Bạn hoàn toàn có thể nhấp vào link ở bên phải để xem thông tin chi tiết cụ thể của từng định nghĩa, gồm có những định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn từ địa phương của bạn .