Hd intel 530 so sánh intel hd graphics 3000

Intel HD Graphics 530 (GT2) là một đơn vị đồ họa tích hợp, có thể được tìm thấy trong nhiều máy tính để bàn và máy tính xách tay bộ vi xử lý của thế hệ GPU Skylake. Phiên bản “GT2” của GPU Skylake cung cấp 24 Đơn vị thực thi (EU) có tốc độ lên tới 1150 MHz (tùy thuộc vào kiểu CPU). Do thiếu bộ nhớ đồ họa chuyên dụng hoặc bộ nhớ cache eDRAM, HD 530 phải truy cập vào bộ nhớ chính (2x 64bit DDR3L-1600 / DDR4-2133).

Xem thêm: Card màn hình để làm gì?

Xem thêm: Tìm hiểu và đánh giá card đồ họa intel hd graphics 520

Hd intel 530 so sánh intel hd graphics 3000

Hiệu suất Intel HD Graphics 530

Hiệu suất chính xác của HD Graphics 530 phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như TDP, L3 Cache, bộ nhớ (DDR3 / DDR4) và tốc độ xung nhịp tối đa của model cụ thể. Các phiên bản máy tính để bàn nhanh nhất (Core i7-6700K) có thể cạnh tranh với GeForce 920M chuyên dụng và sẽ xử lý các trò chơi hiện đại (kể từ năm 2015) trong cài đặt thấp hoặc trung bình.

Xem thêm: Tìm hiểu và đánh giá card đồ họa intel® uhd 630

Đặc trưng Intel HD Graphics 530

Công cụ video sửa đổi giờ giải mã H.265 / HEVC hoàn toàn bằng phần cứng và do đó hiệu quả hơn nhiều so với trước đây. Màn hình có thể được kết nối qua DP 1.2 / eDP 1.3 (tối đa 3840 x 2160 @ 60 Hz), trong khi HDMI bị giới hạn ở phiên bản cũ hơn 1.4a (tối đa 3840 x 2160 @ 30 Hz). Tuy nhiên, HDMI 2.0 có thể được thêm bằng bộ chuyển đổi DisplayPort. Tối đa ba màn hình có thể được kiểm soát cùng một lúc.

Xem thêm: Card đồ họa intel(r) uhd graphics 620 – Tìm hiểu và đánh giá

Sự tiêu thụ năng lượng Intel HD Graphics 530

Intel HD Graphics 530 có thể được tìm thấy trong một số bộ xử lý máy tính xách tay và máy tính để bàn thuộc các lớp TDP khác nhau (35 – 91 W).

Xem thêm: Tìm hiểu và đánh giá card đồ họa intel graphic 620

Manufacturer Intel Gen. 9 Series Iris Pro Graphics P580(compare) 72 @ 350 – 1100 (Boost) MHz eDRAM + 64/128 Bit Iris Pro Graphics 580(compare) 72 @ 350 – 1050 (Boost) MHz eDRAM + 64/128 Bit Iris Graphics 550 (compare) 48 @ 300 – 1100 (Boost) MHz eDRAM + 64/128 Bit Iris Graphics 540 (compare) 48 @ 300 – 1050 (Boost) MHz eDRAM + 64/128 Bit intel HD Graphics 530 24 @ 350 – 1150 (Boost) MHz 64/128 Bit intel HD Graphics 520 (compare) 24 @ 300 – 1050 (Boost) MHz 64/128 Bit HD Graphics 515 (compare) 24 @ 300 – 1000 (Boost) MHz 64/128 Bit HD Graphics 610 (compare) 12 @ 300 – 950 (Boost) MHz 64/128 Bit HD Graphics 510 (compare) 12 @ 300 – 950 (Boost) MHz 64/128 Bit UHD Graphics 605(compare) 18 @ 300 – 750 (Boost) MHz 64/128 Bit HD Graphics 505 (compare) 18 @ 300 – 750 (Boost) MHz 64/128 Bit UHD Graphics 600(compare) 12 @ 300 – 700 (Boost) MHz 64/128 Bit HD Graphics 500 (compare) 12 @ 300 – 700 (Boost) MHz 64/128 Bit Codename Skylake GT2 Architecture Gen. 9 Skylake Pipelines 24 – unified Core Speed 350 – 1150 (Boost) MHz Memory Bus Width 64/128 Bit Shared Memory yes DirectX DirectX 12_1 technology 14 nm Features QuickSync Date of Announcement 05.08.2015 = 1668 days old CPU GPU Base Speed GPU Boost / Turbo Intel Core i7-6700K 4 x 4000 MHz, 91 W 350 MHz 1150 MHz Intel Core i7-6700 4 x 3400 MHz, 65 W 350 MHz 1150 MHz Intel Core i7-6920HQ 4 x 2900 MHz, 45 W 350 MHz 1050 MHz » show 14 more min. – max. 350 – 350 MHz 900 – 1150 MHz

Xem thêm: Tìm hiểu và đánh giá card đồ họa HD Intel® 4600

Hd intel 530 so sánh intel hd graphics 3000

Shop Máy Xấu Giá Cao được xem là địa chỉ cung cấp laptop cũ usa uy tín trên thị trường laptop hiện nay như : laptop Dell, laptop Hp, laptop IBM Lenovo, laptop chuyên game đồ họa… ngoài việc quý khách có thể đặt hàng online sau đó đặt hàng, nhân viên của chúng tôi sẽ giao hàng tận nơi thì cửa hàng luôn có sẵn máy để quý khách đến trải nghiệm và mua về sử dụng.

Nếu bạn đang cần lời khuyên mua máy tính xách tay, hãy liên hệ tôi ngay nhé. Tôi yêu thích tìm hiểu và viết về các chủ đề laptop business và laptop workstation, cập nhật những công nghệ mới nhất ứng dụng cho laptop.

Select any two Graphics Cards for comparison

Core Speed 850 Mhz 733 Mhz Boost Clock 1350 Mhz - Architecture Sandy Bridge GT2 Clarkdale Release Date - - Notebook GPU No No

1920x1080 - 2560x1440 - 3840x2160 - -

) ) Memory N/A N/A Memory Speed 667 MHz 667 MHz Memory Bus 128 Bit 64 Bit Memory Type - - Memory Bandwidth 21.3GB/sec 10.7GB/sec

Shader Processing Units 12 - Technology 32nm 0nm

Max Digital Resolution (WxH) 2560x1600 2560x1600 VGA Connections - 1 DVI Connections - - HDMI Connections - - DisplayPort Connections - -

Power Required (Watts) 95 Watts - Recommended PSU 300 Watts -

Recommended Processor - - Recommended RAM 4 GB 0 GB Maximum Recommended Gaming Resolution 1024x768 -

Recommended CPU

-

-

Possible GPU Upgrades

-

-

GPU Variants

-

-