Go out on a limb nghĩa là gì


go out on a limb

promise too much, risk, take a chance Don't go out on a limb. Don't say the company will pay for it.

đi chơi một cách chân tay

Làm hoặc nói điều gì đó mà thiếu bằng chứng hoặc hỗ trợ. Cô ấy thực sự bó tay với giả thuyết đó - sự thật bất ủng hộ điều đó chút nào. Chính trị gia (nhà) đó vừa đi ra ngoài và công khai chất vấn quan điểm của đảng của mình. Tôi bất nghĩ rằng tui sẽ đi chơi chi bằng nói rằng tất cả người sẽ thích ý tưởng đó .. Xem thêm: go, chi, on, out

go out chi

COMMON If you go out về tay chân, bạn làm điều gì đó hoặc nói điều gì đó khác với những gì hầu hết tất cả người làm hoặc nói và do đó có rủi ro. Anh ta bất muốn đi ra ngoài và thử một cái gì đó trả toàn mới. Không có gì sai khi các chính trị gia (nhà) đôi khi đi ra ngoài và mạo hiểm danh tiếng của họ .. Xem thêm: go, chi, on, out. Xem thêm:

go out on a limb Thành ngữ, tục ngữ


go out on a limb

To do or say something that lacks evidence or support. She really went out on a limb with that hypothesisthe facts don't support it at all. That politician went out on a limb and publicly questioned the views of his party. I don't think I'm going out on a limb by saying that everyone will like that idea.See also: go, limb, on, out

go out on a limb

COMMON If you go out on a limb, you do something or say something that is different from what most people do or say and is therefore risky. He does not want to go out on a limb and try something completely new. There's nothing wrong with politicians going out on a limb sometimes and risking their reputation.See also: go, limb, on, out
See also:
  • be out on a limb
  • (out) on a limb
  • limb
  • on a limb
  • out on a limb
  • mate
  • helpmate
  • all for one, and one for all
  • one for all, (and) all for one
  • not have a leg to stand on

go out on a limb

promise too much, risk, take a chance Don't go out on a limb. Don't say the company will pay for it.

  • Trang chủ
  • Việt Nam
  • Hoa Kỳ
  • Biển Đông
  • Thế giới
  • Blog
  • Diễn đàn
  • Mục

    Người Việt hải ngoại Đời sống Kinh tế Khoa học Sức khoẻ Văn hoá Thể thao Giáo dục Báo Chí Tự Do

  • Chuyên đề

    Ngày Tị nạn Thế giới Khủng hoảng ở Ukraine Trịnh Vĩnh Bình - người hạ 'bên thắng cuộc' Ground Zero – Xưa và Nay Chi phí chiến tranh Afghanistan Bầu cử Hoa Kỳ 2020 COVID-19 Các giá trị Cộng hòa ở Việt Nam Thượng đỉnh Trump-Kim tại Việt Nam Trịnh Vĩnh Bình vs. Chính phủ Việt Nam Ngư Dân Việt và Làn Sóng Trộm Hải Sâm Bên Kia Quốc Lộ: Tiếng Vọng Từ Nông Thôn Mỹ

  • Học tiếng Anh
  • Video

Mạng xã hội

Ngôn ngữ khác

Tìm

Live

Live

Tìm

Go out on a limb nghĩa là gì
Go out on a limb nghĩa là gì

Trước Kế tiếp

Tin mới

    English in a Minute

    • Multimedia
    • Về chương trình

    03/11/2016

    Go out on a limb nghĩa là gì

    Go out on a limb nghĩa là gì

    Embed

    Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Go out on a limb (VOA)

    Embed

    The code has been copied to your clipboard.


    width px height px


    The URL has been copied to your clipboard

    No media source currently available

    0:00 0:00:59 0:00

    Đường dẫn trực tiếp

    • 264p | 2,9MB
    • 352p | 4,7MB
    • 480p | 8,1MB

    Chào mừng các bạn đến với chương trình Anh ngữ trong Một phút. “Limb” là một cành cây lớn. Vậy thành ngữ sau đây có liên quan gì tới việc trèo cây không?

    Multimedia

    • Go out on a limb nghĩa là gì

      04 Tháng 9, 2022

      Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: ‘Chắc chắn 100%’

    • Go out on a limb nghĩa là gì

      28 Tháng 8, 2022

      Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: ‘Quá tay, quá mức’

    • Go out on a limb nghĩa là gì

      14 Tháng 8, 2022

      Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: ‘Đánh trúng vào trọng điểm/cốt lõi của vấn đề’

    • Go out on a limb nghĩa là gì

      09 Tháng 8, 2022

      Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: ‘Can't See the Forest for the Trees’

    • Go out on a limb nghĩa là gì

      09 Tháng 8, 2022

      Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: ‘Walk something back’

    • Go out on a limb nghĩa là gì

      09 Tháng 8, 2022

      Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: ‘Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi’

    Xem tất cả video


    Xem chương trình TV Xem chương trình radio

    Back to top