Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ eliminate/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ eliminate/ tiếng Anh nghĩa là gì.
- dependant tiếng Anh là gì?
- cold-type tiếng Anh là gì?
- hard copy tiếng Anh là gì?
- blister-beetle tiếng Anh là gì?
- protectionism tiếng Anh là gì?
- well-born tiếng Anh là gì?
- subversion tiếng Anh là gì?
- traditionalistic tiếng Anh là gì?
- arthrophyte tiếng Anh là gì?
- alacrity tiếng Anh là gì?
- poor-box tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của eliminate/ trong tiếng Anh
eliminate/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ eliminate/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Đây là cách dùng eliminate/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ eliminate/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
Không tìm thấy từ eliminate/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ɪ.ˈlɪ.mə.ˌneɪt/
Ngoại động từSửa đổi
eliminate ngoại động từ /ɪ.ˈlɪ.mə.ˌneɪt/
- Loại ra, loại trừ.
- (Sinh vật học) Bài tiết.
- Lờ đi (một phần của vấn đề).
- (Toán học) Khử.
- Rút ra (yếu tố... ).
Chia động từSửa đổi
eliminate
to eliminate | |||||
eliminating | |||||
eliminated | |||||
eliminate | eliminate hoặc eliminatest¹ | eliminates hoặc eliminateth¹ | eliminate | eliminate | eliminate |
eliminated | eliminated hoặc eliminatedst¹ | eliminated | eliminated | eliminated | eliminated |
will/shall²eliminate | will/shalleliminate hoặc wilt/shalt¹eliminate | will/shalleliminate | will/shalleliminate | will/shalleliminate | will/shalleliminate |
eliminate | eliminate hoặc eliminatest¹ | eliminate | eliminate | eliminate | eliminate |
eliminated | eliminated | eliminated | eliminated | eliminated | eliminated |
weretoeliminate hoặc shouldeliminate | weretoeliminate hoặc shouldeliminate | weretoeliminate hoặc shouldeliminate | weretoeliminate hoặc shouldeliminate | weretoeliminate hoặc shouldeliminate | weretoeliminate hoặc shouldeliminate |
— | eliminate | — | let’s eliminate | eliminate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
eliminates, eliminated, eliminating
Đồng nghĩa: discard, dispose of, exclude, get rid of, reject, remove, throw out,
Trái nghĩa: add,
eliminate | * ngoại động từ - loại ra, loại trừ - (sinh vật học) bài tiết - lờ đi (một phần của vấn đề) - (toán học) khử - rút ra (yếu tố...) |
eliminate | bo ̉ ; cắt giảm ; diệt được ; dứt hết ; giải ; giảm toàn ; giảm ; giết ; hoàn toàn loại bỏ ; hãy loại ; khử ; loại bỏ ; loại bỏ được ; loại trước ; loại trừ ; loại trừ được ; loại ; làm dứt hết ; tha ; thải ; thủ tiêu ; tiêu diệt ; tiêu diệt được ; trừ khử ; tách ; xoá bỏ ; xử ; điều tra ; |
eliminate | bo ̉ ; cắt giảm ; diệt được ; dứt hết ; giảm toàn ; giảm ; giết ; hoàn toàn loại bỏ ; hãy loại ; khử ; loại bỏ ; loại bỏ được ; loại trước ; loại trừ ; loại trừ được ; loại ; làm dứt hết ; tha ; thải ; thủ tiêu ; tiêu diệt ; tiêu diệt được ; trừ khử ; tách ; xoá bỏ ; xóa ; xử ; |
eliminate; do away with; extinguish; get rid of | terminate, end, or take out |
eliminate; abolish; get rid of; obviate; rid of | do away with |
eliminate; annihilate; carry off; decimate; eradicate; extinguish; wipe out | kill in large numbers |
eliminate; egest; excrete; pass | eliminate from the body |
eliminable | * tính từ - có thể loại ra, có thể loại trừ - (sinh vật học) có thể bài tiết ra - (toán học) có thể khử - có thể rút ra (yếu tố...) |
eliminate | * ngoại động từ - loại ra, loại trừ - (sinh vật học) bài tiết - lờ đi (một phần của vấn đề) - (toán học) khử - rút ra (yếu tố...) |
elimination | * danh từ - sự loại ra, sự loại trừ - (sinh vật học) sự bài tiết - sự lờ đi - (toán học) sự khử - sự rút ra (yếu tố...) - (thể dục,thể thao) cuộc đấu loại |
eliminator | * danh từ (kỹ thuật) - thiết bị loại, thiết bị thải - thiết bị khử nước - máy đẩy, máy thúc |
eliminant | * danh từ - cách loại trừ |
eliminative | - xem eliminate |
eliminability | - (logic học) tính khử được, tính bỏ được |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet