Draw lines nghĩa tiếng Việt là gì

Từ đồng nghĩa: draw the line

  • draw a line
  • THÀNH NGỮ  “DRAW THE LINE” NGHĨA LÀ GÌ?

    ✍️ Thành ngữ này có nghĩa là vạch ra đường giới hạn, đặt ra một nguyên tắc cấm kỵ không bao giờ được vượt quá.

    Ví dụ:

    ✍️ I can tolerate the kids arguing, but I draw the line at physical fighting.

    Mình có thể chấp nhận bọn trẻ cãi nhau, nhưng mình đặt ra giới hạn là chúng không được đánh nhau.

    ✍️ She has been supporting her boyfriend financially for many years, but she finally draws the line and tells him that she will no longer give him any more money and he needs to get a job.

    Chị ấy đã chu cấp cho bạn trai bao nhiêu năm qua, nhưng cuối cùng thì chị ấy cũng đặt ra giới hạn và nói anh ấy là chị sẽ không cho ảnh tiền nữa và ảnh phải lo kiếm việc làm.

    ✍️ We all need to draw the line somewhere.

    Tất cả chúng ta đều phải đặt ra những giới hạn và nguyên tắc trong cuộc sống.

    Author: Dr Christaina Nguyễn

    Chia sẻ nếu bạn thấy hữu ích:

    Thành Ngữ

    English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
          English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

    * danh từ, (thường) số nhiều – dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe) !to be in the traces – đang thắng cương (đen & bóng) !to kick opver the traces – (xem) kick * danh từ – ((thường) số nhiều) dấu, vết, vết tích =the traces of an ancient civilization+ những vết tích của một nền văn minh cổ – một chút, chút ít =not to show a trace of fear+ không để lộ ra một chút gì là sợ hãi cả * ngoại động từ – ((thường) + out) vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra, định ra =to trace out a plan+ vạch một kế hoạch =to trace a line of conduct+ vạch ra một lối cư xử – kẻ theo vạch, chỉ theo đường =to trace the line with one’s finger+ lấy ngón tay chỉ theo đường kẻ – theo vết, theo vết chân =to trace someone+ theo vết chân của người nào – theo, đi theo =to trace a shady way+ đi dọc theo con đường râm mát – tìm thấy dấu vết =to trace an influence+ tìm thấy dấu vết của một ảnh hưởng !to trace back to – truy nguyên đến !to trace off – vẽ phóng lại !to trace out – vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước…) !to trace over

    to draw straight lines

    to draw trend lines

    draw three to five lines branching

    draw more lines

    then draw lines

    draw horizontal lines