Nghĩa của từ dilate
trong Từ điển tiếng Anh - Tiếng Việt
@dilate /dai'leit/ * ngoại động từ - làm giãn, làm nở, mở rộng - (từ hiếm,nghĩa hiếm) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng (một vấn đề...) * nội động từ - giãn ra, nở ra, mở rộng ra - (+ upon, on) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng về (một vấn đề...) @Chuyên ngành kỹ thuật -giãn -giãn nở -lan ra -nở -mở rộng @Lĩnh vực: toán & tin -phóng rộng
dilate mở rộng, giãn nở |