Đánh giá mazda 626 đời 1999 năm 2024

Thông tin chung

Công suất

100 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

152 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ

1

Công suất (HP)

100 Hp @ 5500 rpm.

Công suất trên lít (HP)

54.3 Hp/l

Moment xoắn (Nm)

152 Nm @ 4000 rpm.

Dung tích xi lanh (cm3)

1840 cm3

Đường kính xi lanh (mm)

83 mm

Đường kính piston (mm)

85 mm

Số van trên mỗi xi lanh

4

Hệ thống nhiên liệu

Multi-point indirect injection

Loại nhiên liệu

Petrol (Gasoline)

Bộ truyền động valve

DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1180 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1685 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

502 l

Kích thước

Chiều dài cơ sở (mm)

2610 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15 88H

Kích thước bánh trước

185/65 R15 88H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15 ET 50

Công nghệ và Vận hành

Để biết thêm giá xe các dòng xe khác của hãng xe Mazda cùng những đánh giá chi tiết về ưu nhược điểm, vui lòng xem thêm tại Bảng giá xe Mazda

* Lưu ý: Mọi thông tin liên quan tới tin rao này là do người đăng tin đăng tải và chịu trách nhiệm hoàn toàn. Nếu quý vị phát hiện có sai sót hay vấn đề gì xin hãy thông báo cho Oto.com.vn.