Cutback là gì

Cut back nghĩa là giảm số tiền của một cái gì đó, thường là số tiền bạn dùng chi tiêu; hoặc là làm ít hơn, hoặc sử dụng ít thứ. Ví dụ: We’re trying to cut back on the amount we spend on food. (Chúng tôi đang cố gắng giảm cố tiền chúng tôi chi tiêu cho thực phẩm). If exercise is ...

Cut back nghĩa là giảm số tiền của một cái gì đó, thường là số tiền bạn dùng chi tiêu; hoặc là làm ít hơn, hoặc sử dụng ít thứ.

Ví dụ:

  • We’re trying to cut back on the amount we spend on food. (Chúng tôi đang cố gắng giảm cố tiền chúng tôi chi tiêu cho thực phẩm).
  • If exercise is causing you pain, you should cut back. (Nếu bài tập làm cho bạn đau, bạn nên giảm tập đi).
  • You are all going to have to cut back on water usage. (Tất cả các bạn sẽ phải giảm thói quen sử dụng nước đi).
  • The factory cut back production because of budget problems. (Nhà máy cắt giảm sản xuất vì vấn đề ngân sách).
  • My doctor told me that I need to cut back on eating fried foods in order to improve my cholesterol. (Bác sĩ nói với tôi rằng tôi cần cắt giảm việc ăn đồ chiên để cải thiện lượng cholesterol của mình).

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Cutback là gì

    cho em hỏi "a couch warmer" dịch ra tlà gì vậy ạ. Em hiểu ý nghĩa rồi, nhưng có vẻ như "người bị leo cây" không phù hợp lắm ý ạ.
    Nguyên văn cả câu là "I broke up not long ago. Everybody knows I'm a couch warmer"

    Chi tiết

  • Cutback là gì

    "I guess being a side piece run in the family" cho mình hỏi là từ này dịch sao thế mn? có tra nhưng mình
    không hiểu gì.

    Chi tiết

  • Cutback là gì

    Anh chị em cho e hỏi 4-ways current detection là thiết bị gì vậy ạ? ngữ cảnh ở đây là vận hành nhà máy điện mặt trời. Cảm ơn mọi người.

    Chi tiết

  • Cutback là gì

    mọi người cho em hỏi từ compositional nghĩ là gì ạ, e tra trên cambridge mà ko hiểu rõ cho lắm

    Chi tiết

  • Cutback là gì

    we can't frame him with the pot I hid in his bag. câu này dịch sao ạ?

    Chi tiết

  • Cutback là gì

    check out the balls on this bloke là gì ạ mọi người?

    Chi tiết

Bản dịch

Ví dụ về cách dùng

Ví dụ về đơn ngữ

Are there areas you can cut back on?

More independents say lower income people should not lose their benefits than say states should be able to cut back on eligibility (58% vs. 38%).

It's when you cut back on your own spending that it gets difficult.

The other is by getting companies to cut back on costs and right-size operations.

Several teams around the league have cut back on their practice time this spring and summer, in part to reduce the chances of significant injuries.

Hơn

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9

The banks get worried and cut back credit.

One obvious way is to cut back on health care.

In recent years hundreds of thousands of dollars in upload savings have gone into other social assistance programs that were cut back by the province.

In other words, we've really cut back to emergency situations.

Some banks have cut back hiring on campus.

Are there areas you can cut back on?

More independents say lower income people should not lose their benefits than say states should be able to cut back on eligibility (58% vs. 38%).

It's when you cut back on your own spending that it gets difficult.

The other is by getting companies to cut back on costs and right-size operations.

Several teams around the league have cut back on their practice time this spring and summer, in part to reduce the chances of significant injuries.