Confused with là gì

is not to be confused with

not to be confused with ghana

not to be confused with google

not to be confused with john

not to be confused with wikipedia

not to be confused with the mark

–    I got confused and turned left by accident.

Tôi bị nhầm lẫn và vô tình rẽ trái.

(Không dùng  */ confused*, * confused my­self*)

–    Don’t confuse me with my twin brother.

Đừng nhầm tôi với người anh sinh đôi của tôi.

(= mistake me for: Nhầm tôi với người khác)

Nếu thấy hữu ích, bạn g+ cho mình nhé và nhớ giới thiệu các bạn cùng ghé thăm dichthuat.org, Chúng tôi  đang cập nhật hàng ngày. Các bạn có thể góp ý và đặt câu hỏi tại Diễn đàn dịch thuật. Ngoài ra,  để hiểu thêm về Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt, hãy đọc thêm mục Dịch công chứng tư pháp, dịch tiếng Hàn …

Skip to content

Theo từ điển Cambridge, Confused có nghĩa là:

unable to thinkclearly or to understand something: bối rối, lúng túng

Grandpa gets pretty confused sometimes, and doesn’t even know what day it is.

I’m a little confused. Was that her husband or her son she was with?

Trong Tiếng Anh, “Confused” đóng vai trò là một tính từ. Từ vựng này mang ý nghĩa là

Bối rối, lúng túng, ngượng ngùng, ngại ngùng, rối rắm, loạn xạ

Ví dụ: The boy looks confused when he sees his parents at the door of his classroom
Thằng bé có vẻ bối rối khi thấy bố mẹ nó ở cửa phòng học

Cách đọc: /kənˈfjuːzd/

Ví dụ

    • Each year, poor households are provided with a different amount of money, facilities, and food by the state.
    • Mỗi năm, các hộ nghèo đều được nhà nước cung cấp một khoản tiền hỗ trợ, cơ sở vật chất và các loại thực phẩm khác nhau.
    • This factory supplies the agricultural products of our supermarket.
    • Nhà máy này là nơi cung cấp nông sản cho siêu thị của chúng tôi

2. Confused Đi Với Giới Từ Gì Trong Tiếng Anh?

Confused” được sử dụng rất phổ biến trong khi nói và viết. Thông thường, tính từ này có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. Với mỗi giới từ này, “Confused” sẽ có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau.

Confused by sth

bị bối rối bởi cái gì đó

  • She was momentarily confused by the foreign road signs.

Confused with sth/sb

Confused with“, thường được sử dụng khi bạn không phân biệt được / nhầm lẫn cái này với cái kia. Ví dụ, ‘I always confuse Tanya with her sister’. ‘Tôi luôn nhầm lẫn Tanya với chị gái của cô ấy’.

Confused about sth/sb

Mặt khác, “Confused about” được sử dụng khi ‘Confused‘ được hiểu theo nghĩa đen của nó. Ví dụ, “I am confused about what to do with this degree that I’ve got”. “Tôi bối rối không biết phải làm gì với tấm bằng này mà tôi đã có”.

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, hoặc có thể đúng, vì chúng mang lại một ý nghĩa khác nhau

3. MỘT SỐ TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI PROVIDE

baffled, befuddled, bemused, bewildered, confounded, lost, mazed, mixed-up, at sea, disconnected, disjointed, disordered, garbled, illogical, scattered, unconnected, disoriented, lost, broken, disordered, upset, confound, throw, fox, befuddle, fuddle, bedevil, confound, discombobulate, flurry, disconcert, put off, jumble, mix up, blur, obscure, obnubilate

4. Các động từ và trạng từ đi cùng với Confused

VERBS appear, be, feel, look, seem, sound | become, get He was beginning to get rather confused. | remain | leave sb He left his audience thoroughly confused.

ADV. extremely, highly, hopelessly, very a highly confused picture of a complex situation | completely, thoroughly, totally, utterly | increasingly | a bit, a little, rather, slightly, somewhat | momentarily George paused, momentarily confused.

5- Phân biệt Confused vs Confusing

Confused with là gì

Tính từ Confused được sử dụng khi tự bản thân bạn cảm thấy bối rối

EX: I am confused by many choices ahead.

( Tôi cảm thấy bối rối bởi rất nhiều lựa chọn phía trước)

Điều đó tức là chính bản thân bạn tự thấy bối rối

Tính từ Confusing được sử dụng cho vật hay vấn đề. Nếu nó sử dụng cho người thì tức là không phải bạn thấy bối rối mà người sự bối rối là do người khác nhận xét về bạn

EX: It is a confusing problem.

(Đây là một vấn đề khó nghĩ)

Ví dụ này cho bạn thấy Confused không thể sử dụng cho vật hay vấn đề

EX: He is a confusing person.

( Anh ấy là người hay bối rối)

Điều đó nghĩa là việc anh ấy là người hay bối rồi là do người khác nhận xét chứ bạn thân anh chưa chắc cho là vậy

Bài viết trên đây đã đưa đến cho độc giả những thông tin hữu ích về từ vựng “Confused“. Từ giải nghĩa, các giới từ đi kèm, theo đó là các ví dụ cụ thể để người học có thể áp dụng và ghi nhớ nhanh chóng. Chúc các bạn luôn học tốt!

Bài tập giới từ có đáp án:

Cám ơn bạn đã ghé thăm blog. Đội ngũ soạn hi vọng sẽ mang đến những tài liệu và kiến thức có ích link Google driver tới mọi người. Nếu thấy bài biết hay và hữu ích hãy donate hoặc đơn giản là share bài viết lên mạng xã hội cho blog nhé

Donate qua ví MOMO:

Confused with là gì

Donate qua Viettel Pay:

Confused with là gì

(function($) { $(document).ready(function() { $('header .ux-search-submit').click(function() { console.log('Moew'); $('header form.search_google').submit(); }); }); })(jQuery);