Confident nghĩa tiếng việt là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. tin chắc, chắc chắn 2. tự tin 3. tin tưởng, tin cậy 4. liều, liều lĩnh 5. trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược Danh từ

người tâm phúc, người tri kỷ


confidence

* danh từ - sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự =told in confidence+ nói riêng - chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật =to exchange confidences+ giãi bày tâm sự với nhau, trao đổi chuyện riêng với nhau =to take somebody into one's confidence+ thổ lộ chuyện riêng với ai - sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng =to have confidence in somebody+ tin ở ai =to gain somebody's confidence+ được ai tin cậy, được ai tín nhiệm =to give one's confidence to somebody+ tin cậy ai =to misplace one's confidence+ tin cậy người không tốt, tin người không đáng tin =to worm oneself into somebody's confidence+ luồn lõi tìm cách lấy lòng tin của ai - sự tin chắc, sự quả quyết =to speak with confidence+ nói quả quyết - sự liều, sự liều lĩnh =he speaks with too much confidence+ nó nói liều !to strick confidence - hết sức bí mật (chỉ biết riêng với nhau) !man of confidence - người tâm phúc


confidence

biết đau ; bí mật ; chuyện riêng ; cách tự tin ; có sự tin tưởng ; cậy mình ; cậy ; học cách kiểm soát ; i tư ̣ tin hơn ; i tư ̣ tin ; lòng rất ; lòng tin cậy ; lòng tin ; lòng tự tin ; nhờ cậy ; niềm tin của ; niềm tin ; nương cậy ; phải tự tin ; sức tự tin ; sự tin tưởng ; sự trông cậy ; sự tự tin khi ; sự tự tin tin ; sự tự tin ; tin chă ; tin chă ́ ; tin cậy ; tin cậy được ; tin như ; tin tưởng mà ; tin tưởng rằng ; tin tưởng ; tin ; trông cậy ; tư ̣ tin hơn ; tư ̣ tin ; tự tin là ; tự tin về ; tự tin ; tự ; vi ̀ sư ̣ tư ̣ tin ; vô ; với niềm tin ; đầy sự vững lòng ; độ tự tin ; ổn ;

confidence

biết đau ; bí mật ; chuyện riêng ; cách tự tin ; có sự tin tưởng ; cậy mình ; cậy ; dạn ; học cách kiểm soát ; i tư ̣ tin hơn ; i tư ̣ tin ; lòng rất dạn ; lòng tin cậy ; lòng tin ; lòng tự tin ; nhờ cậy ; niềm tin của ; niềm tin ; nương cậy ; phải tự tin ; sức tự tin ; sự tin tưởng ; sự trông cậy ; sự tự tin khi ; sự tự tin tin ; sự tự tin ; tin chă ; tin chă ́ ; tin cậy ; tin cậy được ; tin như ; tin tưởng mà ; tin tưởng rằng ; tin tưởng ; tin ; trông cậy ; tư ̣ tin hơn ; tư ̣ tin ; tự tin là ; tự tin về ; tự tin ; tự ; vô ; với niềm tin ; đầy sự vững lòng ; độ tự tin ; ổn ;


confidence; assurance; authority; self-assurance; self-confidence; sureness

freedom from doubt; belief in yourself and your abilities

confidence; trust

a trustful relationship


confidant

confidante

* danh từ - bạn gái tâm tình

confide

* ngoại động từ (cong to) - nói riêng; giãi bày tâm sự =to confide a secret to somebody+ nói riêng điều bí mật với ai - phó thác, giao phó =to confide a task to somebody+ giao phó một công việc cho ai

confidence

* danh từ - sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự =told in confidence+ nói riêng - chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật =to exchange confidences+ giãi bày tâm sự với nhau, trao đổi chuyện riêng với nhau =to take somebody into one's confidence+ thổ lộ chuyện riêng với ai - sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng =to have confidence in somebody+ tin ở ai =to gain somebody's confidence+ được ai tin cậy, được ai tín nhiệm =to give one's confidence to somebody+ tin cậy ai =to misplace one's confidence+ tin cậy người không tốt, tin người không đáng tin =to worm oneself into somebody's confidence+ luồn lõi tìm cách lấy lòng tin của ai - sự tin chắc, sự quả quyết =to speak with confidence+ nói quả quyết - sự liều, sự liều lĩnh =he speaks with too much confidence+ nó nói liều !to strick confidence - hết sức bí mật (chỉ biết riêng với nhau) !man of confidence - người tâm phúc

confidence game

* danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò bội tín, sự lừa

confidence trick

* danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò bội tín, sự lừa

confident

* tính từ - tin chắc, chắc chắn =to be confident of sencess+ tin chắc là thành công - tự tin - tin tưởng, tin cậy =a confident smile+ nụ cười tin tưởng - liều, liều lĩnh - trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược * danh từ - người tâm phúc, người tri kỷ

confiding

over-confidence

self-confidence

* danh từ - sự tự tin; lòng tự tin

confidence interval

- (Econ) Khoảng tin cậy. + Khoảng tin cậy alpha của một tham số gồm 2 con số mà ở giữa chúng ta có độ tin cậy alpha%, nghĩa là giá trị thực của tham số nằm ở đó. Xem STATISTICAL INFERENCE, INTERVAL ESTIMATION.

confidence problem

- (Econ) Vấn đề lòng tin. + Một trong những vấn đề của hệ thống tiền tệ quốc tế nảy sinh khi người ta cho rằng một đồng tiền sẽ bị phá giá, vốn ngắn hạn sau đó sẽ bị rút khỏi nước đó, xuất hiện sự mất lòng tin vào đồng tiền của nước đó.

confidently

confider

- xem confide

confidingness

- xem confiding

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet