Co 90 độ tiếng anh là gì

Các từ khóa thông dụng được dùng trong hệ thống cấp thoát nước

adjusting valve : van điều chỉnh
air-operated valve : van khí nén
alarm valve : van báo động
amplifying valve : đèn khuếch đại
angle valve : van góc

automatic valve : van tự động
auxiliaty tank : bình phụ; thùng phụ
back valve : van ngược

balanced needle valve : van kim cân bằng
balanced valve : van cân bằng

ball and lever valve : van hình cầu-đòn bẩy
ball valve : van hình cầu, van kiểu phao
bleeder valve : van xả

borehold : bãi giếng (gồm nhiều giếng nước )
bottom discharge valve : van xả ở đáy

brake valve : van hãm
bucket valve : van pit tông

butterfly valve : van bớm; van tiết lưu
by-pass valve : van nhánh

catch tank : bình xả
charging tank : bình nạp

charging valve : van nạp liệu

check valve : van cản; van đóng; van kiểm tra
clack valve : van bản lề

clapper valve : van bản lề

clarifying tank : bể lắng, bể thanh lọc
collecting tank : bình góp, bình thu

collector well : Giếng thu nước (cho nước ngầm)
compartmented tank : bình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăn
compensation valve : van cân bằng, van bù

compression valve : van nén

conical valve : van côn, van hình nón
control valve : van điều chỉnh; van kiểm tra;
cup valve : van hình chén

cut-off valve : van ngắt, van chặn

delivery valve : van tăng áp; van cung cấp;
depositing tank : bể lắng bùn

destritus tank : bể tự hoại
diaphragm valve : van màng chắn
digestion tank : bể tự hoại

dip tank : bể nhúng (để xử lý)
direct valve : van trực tiếp
discharge valve : van xả, van tháo

disk valve : van đĩa

distribution pipeline : tuyến ống phân phối (tuyến ống cấp II
distribution valve : van phân phối

dosing tank : thùng định lượng

double-beat valve : van khóa kép, van hai đế
draining valve : van thoát nớc, van xả
drilling valve : van khoan

drinking water supply : Cấp nước sinh hoạt
ejection valve : van phun

electro-hydraulic control valve : van điều chỉnh điện thủy lực
elevated reservoir : Đài chứa nước

elevated tank : tháp nước, đài nước
emergency closing valve : van khóa bảo hiểm

emergency tank : bình dự trữ; bể dự trữ cấp cứu
emptying valve : van tháo, van xả

exhaust tank : thùng xả, thùng thải; ống xả
exhaust valve : van tháo, van xả

expansion tank : bình giảm áp; thùng giảm áp
expansion valve : van giãn nở

feed tank : thùng tiếp liệu; bình tiếp liệu
feed valve : van nạp, van cung cấp

feed-regulating valve : van điều chỉnh cung cấp
filter : bể lọc

flap valve : van bản lề

float tank : bình có phao, thùng có phao
float valve : van phao

flooding valve : van tràn

flowing water tank : bể nước chảy

free discharge valve : van tháo tự do, van cửa cống
fuel valve : van nhiên liệu

gage tank : thùng đong

gas valve : van ga, van khí đốt
gate valve : van cổng

gathering tank : bình góp, bể góp
gauge valve : van thử nước

gauging tank : bình đong, thùng đong
globe valve : van hình cầu

governor valve : van tiết lưu, van điều chỉnh
ground reservoir : Bể chứa xây kiểu ngầm
ground water : nước ngầm

ground water stream : dòng nước ngầm
hand operated valve : van tay

head tank : két nước có áp
hinged valve : van bản lề

holding tank : thùng chứa, thùng gom
hydraulic valve : van thủy lực

injection valve : van phun
inlet valve : van nạp
intake valve : van nạp

interconnecting valve : van liên hợp
inverted valve : van ngược

leaf valve : van lá, van cánh; van bản lề
levelling valve : van chỉnh mức

lift valve : van nâng
main valve : van chính

measuring tank : thùng đong
motor: mô tơ

multiple valve : van nhiều nhánh
mushroom valve : van đĩa
needle valve : van kim

nozzle control valve : van điều khiển vòi phun
operating valve : van phân phối

orifice valve : van tiết lưu;
oulet valve : van xả, van thoát
overflow valve : van tràn

overhead storage water tank : tháp nước có áp
overpressure valve : van quá áp

paddle valve : van bản lề
penstock valve : van ống thủy lực

pilot valve : van điều khiển; đèn kiểm tra
pintle valve : van kim

pipe valve : van ống dẫn
piston valve : van pít tông
plate valve : van tấm

plug valve : van bít

precipitation tank : bể lắng; thùng lắng
pressure operated valve : van áp lực
pressure relief valve : van chiết áp

priming tank : thùng mồi nước, két mồi nước
pump : Máy bơm

pump strainer : Rọ lọc ở đầu ống hút của bơm để ngăn rác
pumping station : trạm bơm

rapid filter : bể lọc nhanh
raw water : Nước thô

raw water pipeline : tuyến ống dẫn nước thô

raw water pumping station : Trạm bơm nước thô, trạm bơm cấp I
rebound valve : van ngược

reducing valve : van giảm áp
reflux valve : van ngược

regulating tank : bình cấp liệu; thùng cấp liệu
regulating valve : van tiết lưu, van điều chỉnh
rejection tank : buồng thải

release valve : van xả

relief valve : van giảm áp, van xả
reservoir : Bể chứa nước sạch

return valve : van hồi lưu, van dẫn về
reverse-acting valve : van tác động ngược
reversing valve : van đảo, van thuận nghịch
revolving valve : van xoay

ribbed tank : bình có gờ,

safety valve : van an toàn, van bảo hiểm
sand tank : thùng cát

screw valve : van xoắn ốc
sediment tank : thùng lắng
sedimentation tank : Bể lắng
selector valve : đèn chọn lọc
self-acting valve : van lưu động

self-closing valve : van tự khóa, van tự đóng
self-sealing tank : bình tự hàn kín

separating tank : bình tách, bình lắng 
septic tank : hố rác tự hoại; hố phân tự hoại
servo-motor valve : van trợ động

settling tank : bể lắng

sewage tank : bể lắng nước thải
shut-off valve : van ngắt

slide valve : van trượt

slime tank : bể lắng mùn khoan;

slurry tank : thùng vữa; thùng nước mùn; bể lắng mùn khoan
spring valve : van lò xo

springless valve : van không lò xo
starting valve : van khởi động
steam valve : van hơi

stop valve : van đóng, van khóa

storage tank : thùng chứa, thùng bảo quản, thùng trữ, bể trữ
straight-way valve : van thông

suction pipe : ống hút nước
suction valve : van hút

suds tank : bể chứa nước xà phòng

sump tank : bể hứng; hố nước rác, bể phân supply tank : bể cấp liệu; bể cung cấp supply valve : van cung cấp, van nạp surface water : nước mặt surge tank : buồng điều áp tailrace surge tank : buồng điều áp có máng thoát;  tempering tank : bể ram, bể tôi thermostatic control valve : van điều ổn nhiệt  three-way valve : van ba nhánh throttle valve : van tiết lưu through-way valve : van thông transfer valve : van thông; van thoát transforming valve : van giảm áp, van điều áp transmission pipeline : tuyến ống truyền tải ( tuyến ống cấp I) treated water : Nước đã qua xử lý, nước sạch treated water pumping station : Trạm bơm nước sạch, trạm bơm cấp II  triple valve : van ba nhánh tube needle valve : van kim  tube valve : van ống turning valve : van quay two-way valve : van hai nhánh underground storage tank : bể chứa ngầm (dưới đất)  vacuum tank : bình chân không; thùng chân không water bearing stratum (aquifer, aquafer) : Tầng chứa nước  water table (ground water level) : Mực nước ngầm water tank : thùng nước, bể nước, xitéc nước  water-cooled valve : van làm nguội bằng nước water-escape valve : van thoát nước; van bảo hiểm  water-storage tank : bể trữ nước