Channel có nghĩa là gì

channel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: channel


Phát âm : /'tʃænl/

+ danh từ

  • eo biển
  • lòng sông, lòng suối
  • kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...)
  • (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...)
    • secret channels of information
      những nguồn tin mật
    • throught the usual channels
      qua những nguồn thường lệ
    • telegraphic channel
      đường điện báo
    • diplomatic channel
      đường dây ngoại giao
  • (rađiô) kênh
  • (kiến trúc) đường xoi
  • (kỹ thuật) máng, rãnh
  • the Channel
    • biển Măng sơ

+ ngoại động từ

  • đào rãnh, đào mương
  • chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa)
  • chuyển
    • to channel inmformation to
      chuyển tin tức cho
  • hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì)
  • (kiến trúc) bào đường xoi

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    distribution channel television channel TV channel duct epithelial duct canal communication channel line groove transmission channel transmit transfer transport channelize channelise canalize canalise impart conduct convey carry

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "channel"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "channel":
    camel canal cannel channel chunnel
  • Những từ có chứa "channel":
    back-channel channel communication channel distribution channel grease-channel
  • Những từ có chứa "channel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    eo biển sông đào hệ thống

Lượt xem: 727

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ channels trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ channels tiếng Anh nghĩa là gì.

channel /'tʃænl/* danh từ- eo biển- lòng sông, lòng suối- kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...)- (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...)=secret channels of information+ những nguồn tin mật=throught the usual channels+ qua những nguồn thường lệ=telegraphic channel+ đường điện báo=diplomatic channel+ đường dây ngoại giao- (rađiô) kênh- (kiến trúc) đường xoi- (kỹ thuật) máng, rãnh!the Channel- biển Măng sơ* ngoại động từ- đào rãnh, đào mương- chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa)- chuyển=to channel inmformation to+ chuyển tin tức cho- hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì)- (kiến trúc) bào đường xoi

channel- (Tech) kênh, băng tần; đường; cống

channel- ống kênh- binary c. kênh nhị nguyên, kênh nhị phân- communication c. kênh thông tin- correction c. kênh hiệu đính, kênh sửa sai- frequency c. kênh tần số- noiseless c. ống không có nhiễu âm, kênh không ồn- open c. kênh nhớ- recording c. ống ghi giữ - signal c. ống tín hiệu- transmission c. kênh truyền tin- undellayed c. kênh không trễ

- wrong c. (điều khiển học) kênh sai


  • mudguards tiếng Anh là gì?
  • solid-angle tiếng Anh là gì?
  • underpraise tiếng Anh là gì?
  • garrottes tiếng Anh là gì?
  • cathedrals tiếng Anh là gì?
  • impressment tiếng Anh là gì?
  • disapproved tiếng Anh là gì?
  • sizarship tiếng Anh là gì?
  • homogenies tiếng Anh là gì?
  • tactless tiếng Anh là gì?
  • faunistic tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của channels trong tiếng Anh

channels có nghĩa là: channel /'tʃænl/* danh từ- eo biển- lòng sông, lòng suối- kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...)- (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...)=secret channels of information+ những nguồn tin mật=throught the usual channels+ qua những nguồn thường lệ=telegraphic channel+ đường điện báo=diplomatic channel+ đường dây ngoại giao- (rađiô) kênh- (kiến trúc) đường xoi- (kỹ thuật) máng, rãnh!the Channel- biển Măng sơ* ngoại động từ- đào rãnh, đào mương- chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa)- chuyển=to channel inmformation to+ chuyển tin tức cho- hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì)- (kiến trúc) bào đường xoichannel- (Tech) kênh, băng tần; đường; cốngchannel- ống kênh- binary c. kênh nhị nguyên, kênh nhị phân- communication c. kênh thông tin- correction c. kênh hiệu đính, kênh sửa sai- frequency c. kênh tần số- noiseless c. ống không có nhiễu âm, kênh không ồn- open c. kênh nhớ- recording c. ống ghi giữ - signal c. ống tín hiệu- transmission c. kênh truyền tin- undellayed c. kênh không trễ- wrong c. (điều khiển học) kênh sai

Đây là cách dùng channels tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ channels tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

channel /'tʃænl/* danh từ- eo biển- lòng sông tiếng Anh là gì? lòng suối- kênh mương tiếng Anh là gì? lạch tiếng Anh là gì? ống dẫn (nước dầu...)- (nghĩa bóng) đường tiếng Anh là gì? nguồn (tin tức tiếng Anh là gì? ý nghĩ tiếng Anh là gì? tư tưởng...)=secret channels of information+ những nguồn tin mật=throught the usual channels+ qua những nguồn thường lệ=telegraphic channel+ đường điện báo=diplomatic channel+ đường dây ngoại giao- (rađiô) kênh- (kiến trúc) đường xoi- (kỹ thuật) máng tiếng Anh là gì? rãnh!the Channel- biển Măng sơ* ngoại động từ- đào rãnh tiếng Anh là gì? đào mương- chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa)- chuyển=to channel inmformation to+ chuyển tin tức cho- hướng vào (cái gì) tiếng Anh là gì? xoáy vào (cái gì)- (kiến trúc) bào đường xoichannel- (Tech) kênh tiếng Anh là gì? băng tần tiếng Anh là gì? đường tiếng Anh là gì? cốngchannel- ống kênh- binary c. kênh nhị nguyên tiếng Anh là gì? kênh nhị phân- communication c. kênh thông tin- correction c. kênh hiệu đính tiếng Anh là gì? kênh sửa sai- frequency c. kênh tần số- noiseless c. ống không có nhiễu âm tiếng Anh là gì?

kênh không ồn- open c. kênh nhớ- recording c. ống ghi giữ - signal c. ống tín hiệu- transmission c. kênh truyền tin- undellayed c. kênh không trễ- wrong c. (điều khiển học) kênh sai