Cách sử dụng plenty of

“Lan has a lot of work to do”

“Huy has lots of homework”

Cấu trúc a lot of và lots of nếu nhìn qua thì không có gì khác nhau về ngữ nghĩa, hai mẫu câu trên đều mang nội dung ý nghĩa diễn đạt khối lượng công việc nhiề. Tuy nhiên để sử dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh này thì không phải ai cũng hiểu rõ ràng và đôi khi cũng không tránh khỏi nhầm lẫn. Hãy cùng Tiếng Anh Free tìm hiểu kỹ hơn về hai loại cấu trúc này và một số cấu trúc liên quan khác để bạn có thể tự tin sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh nhé!

Cấu trúc a lot of và lots of

Cấu trúc a lot of = lots of: đều diễn tả, diễn đạt một điều gì đó nhiều, rất nhiều.

A LOT OF/LOTS OF + N (số nhiều) + V (số nhiều)

Ví dụ:

  • A lot of oranges are divided among everyone: Rất nhiều quả cam được phân chia cho mọi người
  • Lots of my friends want to go to Nha Trang this spring: Rất nhiều bạn của tôi muốn đi du lịch Nha Trang vào mùa xuân này

A LOT OF/LOTS OF + N (số ít) + V (số ít)

  • A lot of time is needed to learn a new job: Cần rất nhiều thời gian để học một công việc mới.
  • Lots of effort is needed to organize an event for 500 participants successfully: Cần rất nhiều sự nỗ lực để tổ chức một sự kiện cho 500 người một cách thành công.

A LOT OF/LOTS OF + đại từ + V (chia theo đại từ)

  • A lot of us don’t like eating chicken: Rất nhiều người trong chúng tôi không thích ăn gà.
  • Lots of us think it’s rainy today: Rất nhiều người trong chúng tôi nghĩ hôm nay trời sẽ mưa.

Cách sử dụng plenty of

Cấu trúc plenty of

Plenty of: mang nghĩa “đủ và nhiều hơn nữa”, theo sau đó là những danh từ không đếm được và danh từ số nhiều. Plenty of thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật.

PLENTY OF + N (đếm được số nhiều) + V (số nhiều)

PLENTY OF + N (không đếm được) + V (số ít)

Ví dụ:

  • There is plenty of time: Có rất nhiều thời gian.
  • Plenty of cashier accept credit cards: Có rất nhiều nhân viên thu ngân chấp nhận thẻ ghi nợ.
  • Don’t rush,we have plenty of time: Đừng vội, chúng ta còn nhiều thời gian mà.
  • Plenty of shops accept credit card payments: Rất nhiều cửa hàng chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Cấu trúc a large amount of, a great deal of 

A large amount of, A great deal of: Cách diễn đạt này mang tính tương đối trang trọng, sau A large amount of, A great deal of là danh từ không đếm được.

A LARGE AMOUNT OF + N (không đếm được) + V (số ít)

A GREAT DEAL OF + N (không đếm được ) + V (số ít)

Cách sử dụng plenty of

Cấu trúc a large number of

Ví dụ :  

  • She has spent a great deal of time in Vietnam. 

           Cô ấy đã dành rất nhiều thời gian ở Việt Nam.

  • A large number of issues remain unresolved.

           Một số lượng lớn các vấn đề vẫn chưa được giải quyết.

  • He has a large amount of problems.

           Anh ấy đang gặp rất nhiều vấn đề.

Bài tập a lot of và lots of

Chọn câu trả lời đúng:

1.  We have ____ clothes.
  • A. a lot of
  • B. a lot
  • C. lot
  • D. much

2. Do you have any noodles? Sure, there’s _____ in the kitchen.

  • A. a lot of
  • B. lots of
  • C. a lot
3. She’s very busy, she has ____ work.
  • A. a lot of
  • B. many
  • C. a lot
  • D. lots
4. Ana has ____ money.
  • A. many
  • B. many
  • C. a lot of 
  • D. many

5. Vietnam has ____ beautiful buildings.

  • A. much
  • B. a lot of
  • C. a lot
  • D. lots
6. They eat __ __ banana.
  • A. much
  • B. a lot of
  • C. a lot
  • D. lots

Đáp án: 1 – A /  2 – B / 3 – A / 4 – C / 5 – B / 6 – B

Cách sử dụng A LOT OF, LOTS OF, PLENTY OF, A LARGE AMOUNT OF, A GREAT DEAL OF rất dễ  nhầm lẫn, sử dụng sai ngữ pháp nếu bạn đọc không chú ý. Ngoài ra, trong tiếng anh còn có rất nhiều lượng từ khác có hàm nghĩa giống nhau tuy nhiên cách kết hợp với danh từ và động từ lại khác nhau, sử dụng trong nhiều ngữ cảnh cũng khác nhau đó bạn nha.

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

Các từ tìm kiếm liên quan tới cấu trúc a lot of:

a large number of

a lot of +

sau a lot of là gì

a large amount of

plenty of là gì

a lot of cách dùng

a great deal of là gì

1. Cách dùng của of

Những nhóm từ này có nghĩa tương tự như các từ hạn định much, many most nhưng về mặt ngữ pháp thì lại không giống. Đặc biệt, of được dùng sau những nhóm từ này ngay cả trước danh từ mà không cần có từ hạn định.
Hãy so sánh:
- There's not a lot of meat left. (Không còn nhiều thịt.)
KHÔNG DÙNG: There's not a lot meat left.
- There's not much meat left. (Không còn nhiều thịt.)
KHÔNG DÙNG: There's not much of meat left.
- Plenty of shops open on Sunday mornings. (Nhiều cửa hàng mở cửa vào sáng chủ nhật.)

KHÔNG DÙNG: Plenty shops...


- Many shops open on Sunday mornings. (Nhiều cửa hàng mở cửa vào sáng chủ nhật.

KHÔNG DÙNG: Many of shops...

2. A lot of và lots of

Những nhóm từ này mang tính chất thân mật, không trang trọng. Trong văn phong trang trọng, chúng ta hay dùng a great deal of, a large number of, much hay many (much và many được dùng chủ yếu trong câu hỏi và mệnh đề phủ định). Không có nhiều sự khác biệt giữa a lot of lots of: chúng đều được dùng trước danh từ đếm được và không đếm được và trước đại từ. Chính chủ ngữ (không phải dạng lot hay lots) quyết định động từ theo sau là số nhiều hay số ít. Vì vậy, khi a lot of được dùng trước một chủ ngữ số nhiều thì động từ là số nhiều; khi lots of được dùng trước một chủ ngữ số ít thì động từ là số ít. Ví dụ:

A lot of time is needed to learn a language. 

(Cần có nhiều thời gian để học một ngôn ngữ.)

Lots of patience is needed, too.

(Cần nhiều kiên nhẫn nữa.)

KHÔNG DÙNG: Lots of patience are needed, too.


A lot of my friends want to emigrate. (Nhiều bạn bè của tôi muốn di cư.)

KHÔNG DÙNG: A lot of my friends wants to emigrate.

3. Plenty of

Plenty of luôn dùng trong văn phong không trang trọng. Nó được dùng chủ yếu trước danh từ không đếm được và danh từ số nhiều. Nó có nghĩa 'đủ và nhiều hơn'. Ví dụ:

Don't rush.There's plenty of time.

(Đừng có vội. Có nhiều thời gian mà.)

Plenty of shops take cheques.


(Nhiều cửa hàng thanh toán bằng séc.)

4. A great deal of, a large amount of và a large number of

Những nhóm từ này được dùng theo cách tương tự như a lot of lots of nhưng mang tính chất trang trọng hơn. A great deal of và a large amount of thường được dùng với danh từ không đếm được. Ví dụ:

Mr Lucas has spent a great deal of time in the Far East.

(Ông Lucas đã dành nhiều thời gian ở vùng viễn tây.)

I've thrown out a large amount of old clothing.


(Tôi đã vứt đi nhiều quần áo cũ.)

A large number of được dùng trước danh từ số nhiều và một động từ số nhiều theo sau. Ví dụ: 

A large number of problems still have to be solved. (Rất nhiều vấn đề vẫn cần được giải quyết.)


NGHE TỰ NHIÊN HƠN là: A large amount of problems... HAY:  A large deal of problems...

5. The majority of

The majority of (= most hoặc most of) đa phần được dùng với danh từ số nhiều và động từ số nhiều. Ví dụ:

The majority of criminals are non-violent.


(Đa số tội phạm là không sử dụng bạo lực.)

6. Danh từ đo lường

Những nhóm từ này thường không được dùng trước các từ chỉ đơn vị đo lường như pounds, years, hay miles. Còn những từ khác thì vẫn được dùng Ví dụ:

It cost several pounds. 

(Nó có giá vài bảng.)

KHÔNG DÙNG: It cost a lot of pounds.


They lived many miles from the town. (Họ sống cách thị trấn nhiều dặm.)

KHÔNG DÙNG: They lived plenty of miles from the town.

7. Khi không có danh từ theo sau

Những nhóm từ này có thể không cần có danh từ theo sau nếu ý nghĩa đã rõ ràng. Trong trường hợp này, không dùng of. Ví dụ:

How much did it cost? ~ A lot. (= A lot of money.)

(Nó có giá bao nhiêu? ~ Rất nhiều.) (= Rất nhiều tiền.)

We should be all right for the cheese - I've bought plenty.

(Chúng ta nên hài lòng với chỗ phô mai đó - tôi đã mua rất nhiều.)

He does not often speak, but when he does he says a great deal.


(Anh ta thường không hay nói nhưng một khi đã nói thì lại nói rất nhiều.)

8. Dùng như một trạng từ

A lot và a great deal có thể được dùng như một trạng từ. Ví dụ: On holiday, we walk and swim a lot. (Vào kỳ nghỉ chúng tôi đi dạo và đi bơi nhiều.)

NHƯNG KHÔNG DÙNG: ...we walk plenty HOẶC ...swim lots.


The government seems to change its mind a great deal.
(Chính phủ dường như thay đổi suy nghĩ của mình rất nhiều.