Các dạng bài tập về so sánh trong tiếng anh

So sánh bằng (Equal Comparison) là một cấu trúc so sánh cơ bản trong tiếng Anh mà bất cứ ai học và sử dụng tiếng Anh, dù để giao tiếp hay tham gia các bài thi như IELTS đều cần phải nắm vững. Hãy cùng The IELTS Workshop (TIW) tìm hiểu những kiến thức về So sánh bằng trong bài viết dưới đây. Bạn cũng đừng quên thực hành thêm ở cuối bài viết này nhé.

So sánh bằng (Equal comparison) là đánh giá, đối chiếu, so sánh sự vật, sự việc có cấp độ, tính chất ngang bằng với nhau, không có sự chênh lệch giữa chúng.

Bạn có thể dùng so sánh bằng để so sánh đặc điểm, tính chất của hai sự vật, sự việc hoặc giữa các sự vật, sự việc với nhau.

Ví dụ: 

  • My hair is as long as my sister’s one. (Tóc của tôi dài bằng tóc của chị gái tôi.)
  • My mother is as tall as my father. (Mẹ tôi cao ngang bằng với bố tôi.)
  • I do as carefully as my friend. (Tôi làm cẩn thận giống như là bạn của tôi làm vậy.)

– Cấu trúc khẳng định của so sánh bằng đối với tính từ và trạng từ.

Xem thêm:  20 hậu tố phổ biến của tính từ trong tiếng Anh

S + V + as + adj/adv + as + Noun/pronoun/ clause

Ví dụ:

  • Mary sings as well as my sister. (Mary hát hay như chị gái tôi.)
  • They made a new production plan as carefully as I expected. (Họ đã làm một bản kế hoạch sản xuất cẩn thận như tôi đã chờ đợi.)

– Cấu trúc so sánh bằng ở dạng phủ định đối với tính từ và trạng từ.

S + V+ not as/so + adj/adv + as + N/pronoun

Ví dụ:

  • It’s not as sunny as yesterday. (Trời không nắng bằng ngày hôm qua).
  • He didn’t pay as much tax this year as last year. (Anh ấy đóng thuế năm nay không nhiều bằng năm trước).

– Trong câu phủ định, người ta có thể thay ‘as” bằng “so”. Và cần luôn nhớ rằng, sau “as” thứ hai sẽ phải là đại từ nhân xưng chủ ngữ, không phải là tân ngữ.

Ví dụ:

  • My sister speaks English as fluently as you do. (Em gái tôi nói tiếng Anh thành thạo như bạn nói vậy)

Tham khảo thêm: So sánh hơn của Trạng từ

– Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh đối với danh từ ở thể khẳng định.

S + V + the same + noun + as + N/pronoun

Ví dụ:

  • My house is as high as his —> My house is the same hight as his (Nhà của tôi có cùng chiều cao với nhà của anh ấy)
  • My mom is as old as my English teacher —> My mom and my English teacher are the same age. (Mẹ tôi và cô giáo tiếng Anh có cùng tuổi)

Ngoài ra, bạn có thể so sánh bằng với cấu trúc Similar to (giống với).

Ví dụ:

  • His pen is similar to mine. (Bút của anh ấy giống với bút của tôi)

– Lưu ý: Để diễn tả sự phủ định cho tính chất không giống nhau của sự vật/sự việc, ta có thể sử dụng cấu trúc với different from.

S + to be + different from + noun/pronoun

Ví dụ:

  • England is different from the United Kingdom.

1. The red house is 50 years old. The green house is 50 years old. (is/old)

→  The red house__________ the green house. 

2. Sam did not do well in the English test. Julia did better in the English test. (do/well)

→  Sam_____________Julia.

3. The impala runs 90km per hour. The cheetah runs 120km per hour. (run/fast)

→  The impala______________ the cheetah.

4. The first exam was difficult. The second exam was difficult too. (was/difficult)

→  The first exam ______________ the second exam.

5. Roubaix is not very beautiful. Lyon is more beautiful. (is/beautiful)

→  Roubaix ________________ Lyon.

6. Tina is 1.60cms tall. Sarah is 1.60cms tall. (is/tall)

→  Tina ____________________ Sarah.

7.  Italy is 35ºC in summer. Croatia is 35ºC in summer. (is/hot)

→  Italy_________________Croatia in summer.

8. Paul is not very patient. Claire is more patient. (is/patient)

→  Paul __________________Claire.

9. My dad’s face was red. A tomato is red. (was/red)

→  My dad’s face________________ a tomato.

10. Kevin talks very quietly. Tom talks more loudly. (talk/loudly)

→  Kevin___________________Tom.

a. Mary/ tall/ her brother.
_______________________________________________

b. A lemon/ not sweet/ an orange.
_______________________________________________

c. A donkey/ not big/ a horse.
_______________________________________________

d. This dress/ pretty/ that one.
_______________________________________________

e. the weather/ not cold/ yesterday.
_______________________________________________

ANSWERS

Xem thêm:  Khám phá cách làm bài từ loại trong tiếng Anh cực đơn giản

Bài 1.

1. The red house is as old as the green house.

2. Sam did not do as well as Julia.

3. The impala does not run as fast as the cheetah.

4. The first exam was as difficult as the second exam.

5. Roubaix is not as beautiful as Lyon.

6. John is as tall as Dave.

7. Italy is as hot as Croatia.

8. Paul is not as patient as Claire.

9. My dad’s face was as red as a tomato.

10. Kevin does not talk as loudly as Tom.

Bài 2.

a – Mary is as tall as her brother.

b – A lemon is not as sweet as an orange.

c – A donkey is not as big as a horse.

d – This dress is as pretty as that one.

e – The weather is not as cold as yesterday.

Với kiến thức tổng hợp ở trên, The IELTS Workshop hy vọng bạn sẽ nắm vững các cấu trúc của so sánh bằng trong tiếng Anh . Sau khi đã nắm chắc được cấu trúc, các dạng bạn đừng quên thường xuyên làm bài tập để ghi nhớ lâu hơn nhé. 

Strawberry, orange or vanilla?

  • I like strawberry most, but vanilla is sweeter
  • I don’t like vanilla, but strawberry is so delicious as orange
  • Orange is not as sugary as vanilla
  • Strawberry is the best…

Có rất nhiều cách nói khi so sánh hai hoặc nhiều vật bất kỳ trong tiếng Anh. Thi thoảng chúng ta bối rối nên dùng luckier hay more lucky, better hay better than. Cùng Step Up tìm hiểu cấu trúc so sánh, các dạng câu so sánh trong tiếng Anh và cách sử dụng trong thực tế tiếng Anh nhé!

1. Câu so sánh trong tiếng Anh

Với các kiến thức ngữ pháp khi học tiếng Anh, câu so sánh rất hay được sử dụng. Ngoài mục đích so sánh đơn thuần, câu so sánh sẽ được sử dụng khi muốn nhấn mạnh ý trong câu. Ví dụ: She is as beautiful as Anna, but you know what, my wife is even more beautiful than Anna.

Vì vậy, để có thể  tự học giao tiếp tiếng Anh tốt, bạn nên và cần học cấu trúc câu so sánh. Có 3 cách so sánh trong tiếng Anh cơ bản gồm: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất. Cùng tìm hiểu về các dạng câu so sánh trong tiếng Anh nhé!

Xem thêm các cấu trúc câu và chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

2. Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh 

1. Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ 

Công thức so sánh bằng:

S + V + as + (adj/ adv) + as 

Ví dụ:

  • I’m as good in Maths as in science.
  • Harry sings as beautifully as a singer.
  • Her car runs as fast as a race car.
  • This dress is as expensive as yours.
  • This picture is as colorful as the one I have ever seen. 

Lưu ý: Trong một số trường hợp, có thể thay thế “so” cho “as”. Tuy nhiên cách dùng này thường được ít sử dụng.  

Các dạng bài tập về so sánh trong tiếng anh

2. Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh với danh từ

Công thức so sánh bằng:

S + V + the same + (noun) + as 

Ví dụ: 

  • She takes the same course as her colleague.
  • She speaks the same language as her father.
  • I wore the same dress as my sister at her birthday party.
  • Timmy has the same height as Tom.
  • Their professor is different from ours.

Lưu ý: Trái nghĩa với với the same…asdifferent from.

Các dạng bài tập về so sánh trong tiếng anh

Cấu trúc câu so sánh bằng trong tiếng Anh

Các loại tính từ, trạng từ trong câu so sánh tiếng Anh

1. Tính từ ngắn và tính từ dài

Tính từ ngắn gồm:

  • Tính từ có một âm tiết. Ví dụ: bad, short, good,….

  • Tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng –y, –le,–ow, –er, et. Ví dụ: sweet, clever,…

Các tính từ có từ ba âm tiết trở lên được gọi là tính từ dài. Ví dụ: beautiful, intelligent, expensive,…

2. Trạng từ ngắn và trạng từ dài: 

Trạng từ ngắn là trạng từ có một âm tiết. Ví dụ: far, fast, hard, near, right, wrong,…

Trạng từ dài là trạng từ có hai âm tiết trở lên. Ví dụ: beautifully, quickly, kindly,…

Các dạng bài tập về so sánh trong tiếng anh

3. Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng Anh 

1. Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ ngắn 

Công thức so sánh hơn:

S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than

Ví dụ:

  • Jennie’s grades are higher than her sister’s. 
  • Today is colder than yesterday.
  • My girlfriend came later than me.
  • Lindy is shorter than her younger sister.
  • My ruler is longer than yours.

2. Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ dài

Công thức so sánh hơn:

S + V + more + Adj/Adv + than

Ví dụ:

  • He is a more professional soccer than me.
  • He speaks Korean more fluently than his friend.
  • She visits her family less frequently than I used to.
  • This hat is more expensive than the others.
  • My father drives more carefully than my brother.

Lưu ý: Có thể thêm far hoặc much trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh. Ví dụ: Mike’s phone is much more expensive than mine.

4. Cấu trúc câu so sánh hơn nhất trong tiếng Anh

1. Cấu trúc so sánh hơn nhất trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ ngắn

Công thức so sánh hơn nhất:

S + V + the + Adj/Adv + -est

Ví dụ: 

  • My brother is the tallest in our family.
  • Sunday is the coldest day of the month so far.
  • He runs the fastest in my city.
  • Linda is the youngest person in my office.
  • My house is the highest one in my neighborhood.

Các dạng bài tập về so sánh trong tiếng anh

So sánh hơn nhất trong tiếng Anh

2. Cấu trúc so sánh hơn nhất trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ dài

Công thức so sánh hơn nhất:

S + V + the + most + Adj/Adv

Ví dụ:

  • The most boring thing about English course is doing grammar exercises.
  • Lisa is the most careful person I ever have known.
  • Of all the students, she does the most quickly.
  • This is the most difficult case we have ever encountered.
  • Linda is the most intelligent student in my class.

Lưu ý: Có thể thêm “very” trước cụm từ so sánh để mang ý nghĩa nhấn mạnh. Ví dụ: Here is the very latest news about the accident

5. Một số tính từ và trạng từ đặc biệt trong câu so sánh  

Nếu tiếng Anh có động từ bất quy tắc thì trong câu so sánh, với các tính từ và trạng từ cũng có bất quy tắc tiếng. Cùng tìm hiểu các tính từ và trạng từ phổ biến thường gặp trong các dạng câu so sánh tiếng Anh dưới đây: 

  So sánh hơn So sánh hơn nhất
good/well better best
bad/badly worse worst
little less least
many/much more most
far further farther furthest/farthest

Để ghi nhớ các dạng so sánh trong tiếng Anh trên, bạn sẽ không thể chỉ học thuộc lòng. Bởi não bộ chúng ta sẽ ghi nhớ những thứ gắn liền với cảm xúc thay vì những từ ngữ, cấu trúc khô khan. Vậy đâu là cách để ghi nhớ các dạng so sánh trong tiếng Anh trên? Step Up đề xuất bạn học các cấu trúc so sánh tiếng Anh trong những bối cảnh cụ thể. 

Liệt kê các dạng so sánh với các cấu trúc, từ vựng, sau đó sáng tạo ra những câu chuyện để kết nối những cấu trúc và từ vựng đó. Ngoài ra, để tạo thêm cảm xúc cho câu chuyện, hãy thêm những yếu tố màu sắc, hình ảnh, các yếu tố để tạo nên ấn tượng mạnh, bạn sẽ ghi nhớ được các kiến thức liên quan đang cần học. 

6. Áp dụng làm bài tập với câu so sánh trong tiếng Anh

Sau khi ghi nhớ các dạng so sánh trong tiếng Anh, các cấu trúc khác nhau với tính từ, trạng từ ngắn và dài. Cùng thử thách bản thân với các bài tập dưới đây để áp dụng các kiến thức đã học nhé.

Bài 1: Hãy điền dạng đúng của từ vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh của câu văn

1. Mom’s watch is … than mine. (expensive)

2. She lives in a really … villa. (beautiful)

3. She is the … tennis player of Australia. (good)

4. This luggage is … than mine. (heavy)

5. He runs … than his sister. (quick)

6. Layla is … than Henry but Sophia is the … (tall/tall)

7. Kai reads … books than Daniel but Tom reads the … (many/many)

8. France is as … as London. (beautiful)

9. My brother is three years … than me. (young)

10. This was the … movie I have ever seen. (bad)

11. I speak France … now than two years ago. (fluent)

12. Could you write…? (clear)

13. Cameroon can run … than John. (fast)

14. Our team played … of all. (bad)

15. He worked … than ever before. (hard)

Đáp án: more expensive – beautiful – best – heavier – quicker – taller/tallest – more/most – beautiful – younger – worst – more fluently – more clearly – faster – worst – harder.

Bài 2: Hãy sắp xếp lại câu so sánh 

1. Julia/ tall/ her friend.

2. A banana/ not sweet/ an apple.

3. A fish/ not big/ a elephant.

4. This dress/ pretty/ that one.

5. the weather/ not hot/ yesterday.

6. A rose/ beautiful/ a weed.

7. A cat/ intelligent/ a chicken.

8. Hung/ friendly/ Minh.

Đáp án:

1. Julia is as tall as her friend.

2. A banana is not as sweet as an apple.

3. A fish is not as big as a elephant.

4. This dress is as pretty as that one.

5. The weather is not as hot as yesterday.

6. A rose is more beautiful than a weed.

7. A cat is more intelligent than a chicken.

8. Hung is more friendly than Minh.

Bài 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

 1. I’ve never met any more handsome person than Gind.

=> Gind is…………………………

2. In my opinion, there is nobody as kind-hearted as my grandmother.

=> In my opinion, my grandmother is ……………………

3. There is no more intelligent student in this school than John.

=> John is……………………………..

4. This is the most delicious dish I’ve ever tasted.

=> I’ve…………………………..

5. Have you got any bags smaller than that one?

=> Is this…………………………………?

Đáp án:

1. George is the most dependable person I’ve ever met.

2. In my opinion, my grandmother is more kind-hearted than anyone.

3. John is the most intelligent student in this school.

4. I’ve never tasted a more delicious dish than this one.

5. Is this the biggest bag you’ve got?

Trên đây là ngữ pháp về các cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh và một số ví dụ để áp dụng trong thực hành. Thay vì chỉ học và ghi nhớ các cấu trúc ngữ pháp trong đầu, hãy thường xuyên áp dụng trong thực tế giao tiếp hằng ngày. Bạn có thể tự đặt ra các câu so sánh với các đồ vật, thiết bị xug quanh bạn để ghi nhớ cấu trúc này. Đồng thời, chia sẻ với bạn bè cùng học để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh nhé!

Các dạng bài tập về so sánh trong tiếng anh