Cabbage nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

cabbage

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈkæ.bɪdʒ/

Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈkæ.bɪdʒ]

Danh từSửa đổi

cabbage (đếm được và không đếm đượcsố nhiềucabbages) /ˈkæ.bɪdʒ/

  1. Cải bắp.
  2. (Từ lóng) Tiền, xìn, giấy bạc.
  3. Mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may).
  4. (Từ lóng) Bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp.

Nội động từSửa đổi

cabbage nội động từ /ˈkæ.bɪdʒ/

  1. Ăn bớt vải (thợ may).

Chia động từSửa đổi

cabbage

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to cabbage
cabbaging
cabbaged
cabbage cabbage hoặc cabbagest¹ cabbages hoặc cabbageth¹ cabbage cabbage cabbage
cabbaged cabbaged hoặc cabbagedst¹ cabbaged cabbaged cabbaged cabbaged
will/shall²cabbage will/shallcabbage hoặc wilt/shalt¹cabbage will/shallcabbage will/shallcabbage will/shallcabbage will/shallcabbage
cabbage cabbage hoặc cabbagest¹ cabbage cabbage cabbage cabbage
cabbaged cabbaged cabbaged cabbaged cabbaged cabbaged
weretocabbage hoặc shouldcabbage weretocabbage hoặc shouldcabbage weretocabbage hoặc shouldcabbage weretocabbage hoặc shouldcabbage weretocabbage hoặc shouldcabbage weretocabbage hoặc shouldcabbage
cabbage let’s cabbage cabbage

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

cabbage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cabbage


Phát âm : /'kæbidʤ/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • cải bắp
  • (từ lóng)
  • tiền, xìn, giấy bạc

+ danh từ

  • mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may)

+ nội động từ

  • ăn bớt vải (thợ may)

+ danh từ

  • (từ lóng) bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    cultivated cabbage Brassica oleracea boodle bread clams dinero dough gelt kale lettuce lolly lucre loot moolah chou

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cabbage"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cabbage":
    cabbage caboose cubage
  • Những từ có chứa "cabbage":
    cabbage cabbage-head cultivated cabbage
  • Những từ có chứa "cabbage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    cải trắng cải bẹ mụp cải bắp bắp cải rau cải ngồng chê bai ngót cải more...

Lượt xem: 585

Từ: cabbage

/'kæbidʤ/

  • danh từ

    cải bắp

  • (từ lóng)

  • tiền, xìn, giấy bạc

  • mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may)

  • động từ

    ăn bớt vải (thợ may)

  • danh từ

    (từ lóng) bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp

    Từ gần giống

    cabbage-head



Video liên quan

Chủ đề