Bleed nghĩa là gì

Bạn đang quan tâm đến Bleed Là Gì – Bleeding Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh phải không? Nào hãy cùng VCCIDATA đón xem bài viết này ngay sau đây nhé, vì nó vô cùng thú vị và hay đấy!

XEM VIDEO Bleed Là Gì – Bleeding Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh tại đây.

Bleed là một thuật ngữ in ấn đó là vùng vượt ra ngoài mép của tờ giấy. Bleed cung cấp cho máy in một không gian để di chuyểnxung quanh phần giấy Bleed thường để từ 3 đến 5mm, có thể tùy thuộc vào công ty invà một số máy in yêu cầu kích thước cụ thể

Bleed nghĩa là gì

Bleed là gì?

Bleed làmộtthuật ngữin ấnđó là vùngvượt ra ngoàimépcủatờ giấy.Bleedcung cấp chomáy inmộtkhông gianđểdi chuyểnxung quanhphầngiấy

Bleedthườngđểtừ 3 đến5mm,có thể tùy thuộc vàocông tyinvà mộtsốmáy inyêu cầukích thướccụ thể

Full bleed nghĩalà in tràn mép giấy – điều này một số máy in có thể không thực hiện đc.

Đang xem: Bleed là gì

Crop Marks (Trim Marks) là gì:

Là các dấu đường kẻ đặt ở các góc của một hình ảnh hay trang để chỉ ra nơi sẽ gia công cắt hoặc gấp ở đó. Các đường kẻ này có thể vẽ bằng tay hay tự động bởi các phần mềm thiết kế. Cách đặt đúng Crop marks & Bleed

Bleed nghĩa là gì

Gutter là gì, Alley là gì:

Alley:khoảng cách giữa 2 cột văn bản Gutter:khoảng cách văn bản giữa 2 trang liền kề

Bleed nghĩa là gì

Proof là gì:

Hơi khó dịch – nôm na là bạn muốn thấy sản phẩm của mình trước khi in số lượng lớn sẽ như thế nào, về màu sắc hình ảnh chất liệu . . . giả lập như bản thật luôn Điều này cho phép nhà thiết kế quan sát được và ra quyết định cho sản phẩm trước khi in sản xuất hàng loạt. Chung ta muốn độ chính xác như thật càng càng cao thì càng mất nhiều chi phí cho giá trị in proof này.

XEM THÊM:  Điều Kiện Và Thủ Tục Mở Thẻ Tín Dụng Scb Rất Dễ Dàng Năm 2021

Xem thêm: Javascript Là Gì? ? Giới Thiệu Cơ Bản Về Js Cho Người Mới Bắt Đầu

Margins là gì:

Khoảng trắng trên, dưới, phải, trái,của tờ giấy với vùng in văn bản hoặc đồ họa, thi thoảng người ta đặt – đầu trang hoặc chân trang vao vùng này.

Xem thêm: Tắm Trắng 21 Days Có Tốt Không, Cặp Sữa Tắm Dưỡng Trắng Body 21Days

Bleed nghĩa là gì

Có: 10/2 đã cho sao
tiếc gì 1 click để cho sao

Bạn đã xem chưa?

Bleed nghĩa là gì

So sánh Relational Database của Alibaba, Amazon, Google, IBM và Microsoft

Bạn đang xử lý dữ liệu của khách hàng hay ghi lại hàng loạt các thông tin giao dịch lớn? Bạn đang tìm hiểu về Relational Database và phân vân chưa biết chọn tên tuổi nào? Hoặc bạn đang cần lưu trữ dữ liệu từ máy tính, điện thoại hoặc các thiết bị IoT?

Bleed nghĩa là gì

Google.org “hé lộ” cách chống lại thông tin sai sự thật

Mới đây, Google công bố Google.org đã hợp tác với Full Fact phát triển công cụ AI để phát hiện tin giả trên internet.

Bleed nghĩa là gì

Mẹo giữ kết nối dễ dàng với Meet trong Gmail trên điện thoại di động

Mới đây, Google cập nhật thêm tính năng cuộc họp video trực tuyến (Meet) trên Gmail bằng tab meet trên ứng dụng di động

Quay lại trang Blog

Khách hàng

Khu vực khách hàng quản lý dịch vụ

Thư viện

Tài liệu hướng dẫn sử dụng dịch vụ

Liên hệ

vccidata.com.vn

VỀ SAODỊCH VỤCỘNG ĐỒNG

KHÁCH HÀNG

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây

Vậy là đến đây bài viết về Bleed Là Gì – Bleeding Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh đã dừng lại rồi. Hy vọng bạn luôn theo dõi và đọc những bài viết hay của chúng tôi trên website VCCIDATA.COM.VN

Chúc các bạn luôn gặt hái nhiều thành công trong cuộc sống!

Bleed có nghĩa là (v) Thôi màu, phai màu

  • Bleed có nghĩa là (v) Thôi màu, phai màu. - Bleed through: Thấm qua. - Bleeding: Sự phai màu. - Bleeding colour: Màu thôi, màu dây ra.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(v) Thôi màu, phai màu Tiếng Anh là gì?

(v) Thôi màu, phai màu Tiếng Anh có nghĩa là Bleed.

Ý nghĩa - Giải thích

Bleed nghĩa là (v) Thôi màu, phai màu. - Bleed through: Thấm qua. - Bleeding: Sự phai màu. - Bleeding colour: Màu thôi, màu dây ra..

Đây là cách dùng Bleed. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Bleed là gì? (hay giải thích (v) Thôi màu, phai màu. - Bleed through: Thấm qua. - Bleeding: Sự phai màu. - Bleeding colour: Màu thôi, màu dây ra. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Bleed là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Bleed / (v) Thôi màu, phai màu. - Bleed through: Thấm qua. - Bleeding: Sự phai màu. - Bleeding colour: Màu thôi, màu dây ra.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

bleed là gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bài Viết: Bleed là gì

Bleed nghĩa là gì

Bleed nghĩa là gì

Bleed nghĩa là gì

bleed

Bleed nghĩa là gì

bleed /bli:d/ (bất qui tắc) động từ bled chảy máu, mất máu rỉ nhựa (cây xanh) đổ máu, hy sinhto bleed for one”s country: hy sinh cho tổ quốc (y học) lấy máu (để thử) bòn rút, ((nghĩa bóng)) hút máu hút mủ dốc túi, xuỳ tiền ra; bị bòn rút (nghĩa bóng) thương xót, đau đớnto bleed white (xem) white
dây mựcmất màumiệng phunra ra ngoài lềrỉ nhựatháo nướcxảair bleed: cửa xả không khíair cross bleed valve: van xả khí ba ngảbleed (er) screw: vít xả gióbleed (er) valve: van xả gióbleed orifice: lỗ trích xảbleed valve: van xảbleed valve: van xả khíliquid bleed: xả lỏngLĩnh vực: y họcchảy máuLĩnh vực: ô tôxả gióbleed (er) screw: vít xả gióbleed (er) valve: van xả gióLĩnh vực: cơ khí & công trìnhxả hơiair bleed valvevan tháo khíair bleed valvevan trích khí vào cacbuaratơair bleed valvevan trích không khíbleed offđổ hếtbleed offphai màubleed offsự tháo từ từ nướcbleed offthoi màubleed plugnút có lỗ thông khíbleed valvevan thoát nướcbleed valvevan thổi gióbleed valvevan thông hơibleed valvevan thông khífeed và bleedcấp và thông (khí)hole bleedlỗ thông khíink bleedsự nhòe mựcrefrigerant bleedđường nhánh (dẫn) môi chất lạnhtubing bleedống dẫn (nước ngưng đọng)tháo ratrích máuxả rableed advertisementquảng cáo tràn trangbleed advertisementquảng cáo trọn trang không chừa lềbleed pagetrang trọn không chừa lề danh từ o miệng phun động từ o xả hơi; tháo nước § air bleed : cửa xả không khí § compressor bleed : sự phân tán khí trong máy nén khí § hole bleed : lố thông khí § tubing bleed : ống dẫn nước ngưng đọng § bleed down : xả ra, tháo ra Giảm áp suất từ một thiết bị hoặc giếng bằng cách thức cho tháo chất lỏng. § bleed line : ống xả Loại ống dùng để tháo chất lỏng khi có hiện tượng áp suất cao không thỉnh thoảng trong quá trình khoan. § bleed off : xả áp; xả áp suất trong chất lỏng § bleed plug : nút xả; vật dùng để ngăn bùn chảy ngược khi tiến hành tháo xả o xả, tháo

Xem Ngay:  Vcl Là Gì - Stt Hay Và Chất

Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): bleed / bled / bled

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): blood, bleeding, bleed, bloodless, bloody

Bleed nghĩa là gì

Xem Ngay: Proof Of Work Là Gì – Những Điều Cần Biết Về Giao Thức Pow

Bleed nghĩa là gì

Bleed nghĩa là gì

bleed

Từ điển Collocation

bleed verb

ADV. badly, heavily, profusely | easily The small blood vessels in the nose bleed easily.

PREP. from She was bleeding heavily from a head wound.

PHRASES bleed to death

Từ điển WordNet

v.

get or extort (money or other possessions) from someone

They bled me dry–I have nothing left!

drain of liquid or steam

bleed the radiators

the mechanic bled the engine

Xem Ngay: 300 Dpi Là Gì – Vai Trò Ý Nghĩa Dpi Trong In Ấn Quảng Cáo

Microsoft Computer Dictionary

n. In a printed document, any element that runs off the edge of the page or into the gutter. Bleeds are often used in books to mark important pages so they are easier to find. See also gutter.

English Synonym và Antonym Dictionary

bleeds|bled|bleedingsyn.: grieve pity sorrow

Thể Loại: Chia sẻ Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: bleed là gì

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com bleed là gì