Server Error in '/' Application. Description: HTTP 404. The resource you are looking for (or one of its dependencies) could have been removed, had its name changed, or is temporarily unavailable. Please review the following URL and make sure that it is spelled correctly. © 2006. Trang thông tin điện tử tổng hợp Bongda24h.vn CƠ QUAN CHỦ QUẢN: Công ty Cổ phần Truyền thông Quốc tế INCOM Giấy phép số: 1183/GP-TTĐT cấp ngày 04/04/2016 bởi Sở TT-TT Hà Nội, thay thế giấy phép 258/GP-TTĐT cấp ngày 07/04/2011 bởi Sở TT-TT Hà Nội Nội dung thông tin hợp tác giữa báo Điện tử Thể thao Việt Nam và Công ty INCOM. Chịu trách nhiệm: Ông Vũ Mạnh Cường Tòa soạn: Tầng 2, Tòa nhà IC, số 82 Duy Tân, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội Email:
[email protected] XSMB | 12 Cung Hoang Dao |
Âm lịch hôm nay © 2006. Trang thông tin điện tử tổng hợp Bongda24h.vn CƠ QUAN CHỦ QUẢN: Công ty Cổ phần Truyền thông Quốc tế INCOM Giấy phép số: 1183/GP-TTĐT cấp ngày 04/04/2016 bởi Sở TT-TT Hà Nội, thay thế giấy phép 258/GP-TTĐT cấp ngày 07/04/2011 bởi Sở TT-TT Hà Nội Nội dung thông tin hợp tác giữa báo Điện tử Thể thao Việt Nam và Công ty INCOM. Chịu trách nhiệm: Ông Vũ Mạnh Cường Tòa soạn: Tầng 2, Tòa nhà IC, số 82 Duy Tân, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội Email:
[email protected] XSMB | 12 Cung Hoang Dao |
Âm lịch hôm nay Livescore Lịch Kết quả TL Bảng xếp hạng Dự đoán Nhận định Lịch phát sóng Ngoại Hạng Anh - Livescore
- Trận đấu yêu thích
- Danh sách quốc gia
- Soi kèo
- Nhận định
- Tips Free
TOP Giải đấu - Ngoại Hạng Anh
- Cúp C1 Châu Âu
- Cúp C2 Châu Âu
- Cúp C3 Châu Âu
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Đức
- VĐQG Italia
- VĐQG Pháp
- VĐQG Việt Nam
- World Cup 2022
Tất cả Giải đấu - Thế Giới
- Châu Âu
- Châu Á
- Nam Mỹ
- Bắc Mỹ
- Châu Phi
- Châu Úc
- Quốc Tế
- Anh
- Tây Ban Nha
- Italia
- Đức
- Pháp
- Scotland
- Bồ Đào Nha
- Hà Lan
- Nga
- Albania
- Andorra
- Armenia
- Azerbaijan
- Ba Lan
- Belarus
- Bosnia-Herzgovina
- Bulgary
- Bắc Ireland
- Bắc Macedonia
- Bỉ
- Croatia
- Estonia
- Georgia
- Gibralta
- Hungary
- Hy Lạp
- Iceland
- Ireland
- Israel
- Kazakhstan
- Kosovo
- Latvia
- Liechtenstein
- Lithuania
- Luxembourg
- Malta
- Moldova
- Montenegro
- Na Uy
- Phần Lan
- Rumany
-
San Marino
- Serbia
- Slovakia
- Slovenia
- Séc
- Síp
- Thổ Nhĩ Kỳ
- Thụy Sỹ
- Thụy Điển
- Ukraina
- Wales
- Áo
- Đan Mạch
- Đảo Faroe
- Australia
- Nhật Bản
- Hàn Quốc
- Trung Quốc
- Arập Xêút
- Bahrain
- Campuchia
- Hồng Kông
- Indonesia
- Iran
- Iraq
- Jordan
- Kuwait
- Lao
- Li băng
- Malaysia
- New Zealand
- Oman
- Qatar
- Singapore
- Tajikistan
- Thái Lan
- UAE
- Uzbekistan
- Việt Nam
- Yemen
- Ấn độ
- Argentina
- Brazil
- Bolivia
- Chi Lê
- Colombia
- Ecuador
- Paraguay
- Peru
- Uruguay
- Venezuela
- Mỹ
- Mexico
- Canada
- Costa Rica
- Honduras
- Ai Cập
- Algeria
- Ma rốc
- Nam Phi
- Tunisia
BongdaWap » Bảng xếp hạng » Bảng xếp hạng Vòng loại WC Nữ 2023 BẢNG XẾP HẠNG Vòng loại WC Nữ 2023 Bảng xếp hạng Vòng loại WC Nữ 2023 mới nhất- Kết quả
- Lịch
- Bảng
xếp hạng
- Tỷ lệ
- Vua Phá Lưới
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|
| Bảng A
| 1
| Thụy Điển Nữ
| 8
| 7
| 1
| 0
| 32
| 2
| 30
| 22
| 2
| Ireland Nữ
| 8
| 5
| 2
| 1
| 26
| 4
| 22
| 17
| 3
| Phần Lan Nữ
| 8
| 3
| 1
| 4
| 14
| 12
| 2
| 10
| 4
| Slovakia Nữ
| 8
| 2
| 2
| 4
| 9
| 9
| 0
| 8
| 5
| Georgia Nữ
| 8
| 0
| 0
| 8
| 0
| 54
| -54
| 0
| Bảng B
| 1
| T.B.Nha Nữ
| 8
| 8
| 0
| 0
| 53
| 0
| 53
| 24
| 2
| Scotland Nữ
| 8
| 5
| 1
| 2
| 22
| 13
| 9
| 16
| 3
| Ukraina Nữ
| 8
| 3
| 1
| 4
| 12
| 20
| -8
| 10
| 4
| Hungary Nữ
| 8
| 3
| 0
| 5
| 19
| 19
| 0
| 9
| 5
| Đảo Faroe Nữ
| 8
| 0
| 0
| 8
| 2
| 56
| -54
| 0
| Bảng C
| 1
| Hà Lan Nữ
| 8
| 6
| 2
| 0
| 31
| 3
| 28
| 20
| 2
| Iceland Nữ
| 8
| 6
| 0
| 2
| 25
| 3
| 22
| 18
| 3
| Séc Nữ
| 8
| 3
| 2
| 3
| 25
| 10
| 15
| 11
| 4
| Belarus Nữ
| 8
| 2
| 1
| 5
| 7
| 26
| -19
| 7
| 5
| Síp Nữ
| 8
| 0
| 1
| 7
| 2
| 48
| -46
| 1
| Bảng D
| 1
| Anh Nữ
| 10
| 10
| 0
| 0
| 80
| 0
| 80
| 30
| 2
| Áo Nữ
| 10
| 7
| 1
| 2
| 50
| 7
| 43
| 22
| 3
| Bắc Ireland Nữ
| 10
| 6
| 1
| 3
| 36
| 16
| 20
| 19
| 4
| Luxembourg Nữ
| 10
| 3
| 0
| 7
| 9
| 45
| -36
| 9
| 5
| North Macedonia Nữ
| 10
| 2
| 0
| 8
| 10
| 62
| -52
| 6
| 6
| Latvia Nữ
| 10
| 1
| 0
| 9
| 8
| 63
| -55
| 3
| Bảng E
| 1
| Đan Mạch Nữ
| 8
| 8
| 0
| 0
| 35
| 2
| 33
| 24
| 2
| Bosnia & Herz Nữ
| 8
| 3
| 2
| 3
| 9
| 12
| -3
| 11
| 3
| Montenegro Nữ
| 8
| 3
| 0
| 5
| 9
| 17
| -8
| 9
| 4
| Malta Nữ
| 8
| 2
| 1
| 5
| 6
| 17
| -11
| 7
| 5
| Azerbaijan Nữ
| 8
| 2
| 1
| 5
| 5
| 16
| -11
| 7
| 6
| Nga Nữ
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| Bảng F
| 1
| Na Uy Nữ
| 10
| 9
| 1
| 0
| 47
| 2
| 45
| 28
| 2
| Bỉ Nữ
| 10
| 7
| 1
| 2
| 56
| 7
| 49
| 22
| 3
| Ba Lan Nữ
| 10
| 6
| 2
| 2
| 28
| 9
| 19
| 20
| 4
| Albania Nữ
| 10
| 3
| 1
| 6
| 14
| 30
| -16
| 10
| 5
| Kosovo Nữ
| 10
| 2
| 1
| 7
| 8
| 35
| -27
| 7
| 6
| Armenia Nữ
| 10
| 0
| 0
| 10
| 1
| 71
| -70
| 0
| Bảng G
| 1
| Italia Nữ
| 10
| 9
| 0
| 1
| 40
| 2
| 38
| 27
| 2
| Thụy Sỹ Nữ
| 10
| 8
| 1
| 1
| 44
| 4
| 40
| 25
| 3
| Romania Nữ
| 10
| 6
| 1
| 3
| 21
| 11
| 10
| 19
| 4
| Croatia Nữ
| 10
| 3
| 1
| 6
| 6
| 18
| -12
| 10
| 5
| Lithuania Nữ
| 10
| 1
| 2
| 7
| 7
| 35
| -28
| 5
| 6
| Moldova Nữ
| 10
| 0
| 1
| 9
| 1
| 49
| -48
| 1
| Bảng H
| 1
| Đức Nữ
| 10
| 9
| 0
| 1
| 47
| 5
| 42
| 27
| 2
| B.D.Nha Nữ
| 10
| 7
| 1
| 2
| 26
| 9
| 17
| 22
| 3
| Serbia Nữ
| 10
| 7
| 0
| 3
| 26
| 14
| 12
| 21
| 4
| T.N.Kỳ Nữ
| 10
| 3
| 1
| 6
| 9
| 26
| -17
| 10
| 5
| Israel Nữ
| 10
| 3
| 0
| 7
| 7
| 25
| -18
| 9
| 6
| Bulgaria Nữ
| 10
| 0
| 0
| 10
| 1
| 37
| -36
| 0
| Bảng I
| 1
| Pháp Nữ
| 10
| 10
| 0
| 0
| 54
| 4
| 50
| 30
| 2
| Wales Nữ
| 10
| 6
| 2
| 2
| 22
| 5
| 17
| 20
| 3
| Slovenia Nữ
| 10
| 5
| 3
| 2
| 21
| 6
| 15
| 18
| 4
| Hy Lạp Nữ
| 10
| 4
| 1
| 5
| 12
| 28
| -16
| 13
| 5
| Estonia Nữ
| 10
| 2
| 0
| 8
| 7
| 43
| -36
| 6
| 6
| Kazakhstan Nữ
| 10
| 0
| 0
| 10
| 4
| 34
| -30
| 0
|
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
Bảng xếp hạng bóng đá Thế Giới khác- Bảng xếp hạng FIFA Arab Cup 2021
- Bảng xếp hạng VD Nam Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng VD Nam Trung Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng World Cup 2022
- Bảng xếp hạng VLWC KV Châu Úc
- Bảng xếp hạng World Cup Futsal 2021
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ 2023
- Bảng xếp hạng VLWC KV Châu Phi
- Bảng xếp hạng VLWC KV Châu
Á
- Bảng xếp hạng VLWC KV Châu Âu
- Bảng xếp hạng VLWC KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng VLWC KV Concacaf
- Bảng xếp hạng CIS Cup
- Bảng xếp hạng World cup BĐ Bãi biển
- Bảng xếp hạng Vòng loại WC Nữ 2023
- Bảng xếp hạng Cúp Giao Hữu Nữ Algarve
- Bảng xếp hạng Cúp Giao Hữu Nữ Croatia
- Bảng xếp hạng Cúp Giao Hữu Nữ Síp
- Bảng xếp hạng Fifa Confed Cup
- Bảng xếp hạng U17 Nữ Thế Giới
- Bảng xếp hạng U17 Thế
Giới
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ KV Châu Á
- Bảng xếp hạng Olympic Nam 2020
- Bảng xếp hạng Olympic Nu 2020
- Bảng xếp hạng U20 Nữ Thế Giới
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
Thông tin Bảng xếp hạng Vòng loại WC Nữ 2023 Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại WC Nữ 2023 mới nhất hôm nay ngày 23/10/2022 được cập nhật liên tục theo thời gian thực, ngay sau khi trận đấu KẾT THÚC, thứ hạng các đội bóng CHÍNH XÁC nhất trong các website về bóng đá
hiện nay. Bảng xếp hạng Vòng loại WC Nữ 2023 tại bongdaWap cập nhật đầy đủ với những thông tin: thứ hạng, số trận, trận thắng - hòa - bài, bàn thắng - bàn bại - hiệu số, điểm mỗi đội và hơn nữa đó là thể hiện các thông tin phụ như lên hạng, xuống hạng, ... BongdaWap.com cung cấp ĐẦY ĐỦ các loại BXH bóng đá Thế Giới nhất: BXH Châu Á, BXH Tài xỉu, BXH phạt góc giúp quý vị theo dõi thông tin chính xác nhất. - BXH Châu Á phục vụ cho quý vị quan tâm
về tỷ lệ kèo bóng đá khi đưa đầy đủ thông tin về Thắng - Hòa - Bại cũng như thống kê tỷ lệ trung bình theo kèo bóng Châu Á. - BXH Tài xỉu sẽ cho bạn biết các thông tin thống kê về số bàn thắng của các đội bóng và trung bình số bàn trên mỗi trận mà đội bóng ghi được. - BXH Phạt góc cũng vô cùng thú vị với thống kê số lần phạt góc được hưởng và bị phạt với mỗi đội bóng.
Ngoại Hạng Anh › Vòng 12 Crystal Palace 02:1519/10/2022 Wolves Dự đoán đội chiến thắng! 1 100% 0 0% 0 0% Kết quả thi đấu Chủ Nhật, 23/10/2022
Chủ nhà | Tỷ số | Khách |
---|
FT
| B.D.Nha Nữ
| 2 - 1
| Bỉ Nữ
| FT
| Wales Nữ
| 0 - 0
| Bosnia & Herz Nữ
| FT
| Scotland Nữ
| 0 - 0
| Áo Nữ
| FT
| Thụy Sỹ Nữ
| 1 - 1
| Wales Nữ
| FT
| B.D.Nha Nữ
| 1 - 1
| Iceland Nữ
| FT
| Scotland Nữ
| 0 - 1
| Ireland Nữ
|
Bảng xếp hạng
STT | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|
1
| Arsenal
| 10
| 14
| 27
| 2
| Man City
| 11
| 25
| 26
| 3
| Tottenham
| 11
| 10
| 23
| 4
| Chelsea
| 11
| 5
| 21
| 5
| Man Utd
| 11
| 0
| 20
| 6
| Newcastle
| 11
| 9
| 18
| 7
| Liverpool
| 11
| 9
| 16
| 8
| Brighton
| 11
| 1
| 15
| 9
| Fulham
| 11
| -1
| 15
| 10
| Brentford
| 11
| 1
| 14
| 11
| Everton
| 12
| -1
| 13
| 12
| Crystal Palace
| 11
| -4
| 13
| 13
| Bournemouth
| 11
| -13
| 13
| 14
| West Ham Utd
| 11
| -3
| 11
| 15
| Southampton
| 11
| -8
| 11
| 16
| Leeds Utd
| 10
| -4
| 9
| 17
| Aston Villa
| 11
| -9
| 9
| 18
| Wolves
| 11
| -9
| 9
| 19
| Nottingham Forest
| 12
| -15
| 9
| 20
| Leicester City
| 11
| -7
| 8
| |