Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Từ vựng Unit 2 được biên soạn bám sát theo các đề mục trong SGK Tiếng Anh lớp 5 giúp bạn nắm vững kiến thức, từ vựng để chuẩn bị thật tốt bài học trước khi đến lớp. THẢO DƯỢC SA UYỂN TỬ ĐIỆN THOẠI/ZALO : 0985364288
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 đầy đủ, chi tiết
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
get up |
/getʌp/ |
thức dậy |
wash the face |
/wɔ∫ ðə feis/ |
rửa mặt |
brush the teeth |
bu∫ ðə ti:θ/ |
đánh răng |
have breakfast |
/hæv brekfəst/ |
ăn sáng |
do morning exercises |
/du: mɔ:niη eksəsaiz/ |
tập thể dục buổi sáng |
go to school |
/gou tu: sku:l/ |
đi học |
study |
/stʌdi/ |
học |
ride a bike |
/raid ə baik/ |
đi xe đạp |
have lunch |
/hæv lʌnt∫/ |
ăn trưa |
have dinner |
/hæv dinə/ |
ăn tối |
watch televionsion |
/wɔt∫ ´televiʒn/ |
xem tivi |
cook |
/kuk/ |
nấu ăn |
homework |
/houmwə:k/ |
bài tập về nhà |
online |
//ɔnlain |
trực tuyến |
early |
/ə:li/ |
sớm |
always |
/ɔ:lweiz/ |
luôn luôn |
often |
/ɔfn/ |
thường |
usually |
/ju:ʒəli/ |
thường xuyên |
sometimes |
/sʌmtaimz/ |
thi thoảng |
seldom |
/seldəm/ |
hiếm khi |
never |
/nevə/ |
không bao giờ |
talk |
/tɔ:k/ |
nói chuyện |
after |
/ɑ:ftə/ |
sau khi, sau |
before |
/bi’fɔ:/ |
trước khi, trước |
surf the internet |
/sə:f ði intə:net/ |
truy cập internet |
look for |
/luk fɔ:(r)/ |
tìm kiếm |
information |
/infə’mei∫n/ |
thông tin |
project |
/prədʒekt/ |
dự án |
library |
/laibrəri/ |
thư viện |
week |
/wi:k/ |
tuần |
month |
/mʌnθ/ |
tháng |
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Từ vựng Unit 2 được biên soạn bám sát theo các đề mục trong SGK Tiếng Anh lớp 5 giúp bạn nắm vững kiến thức, từ vựng để chuẩn bị thật tốt bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 đầy đủ, chi tiết
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
get up | /getʌp/ | thức dậy |
wash the face | /wɔ∫ ðə feis/ | rửa mặt |
brush the teeth | bu∫ ðə ti:θ/ | đánh răng |
have breakfast | /hæv brekfəst/ | ăn sáng |
do morning exercises | /du: mɔ:niη eksəsaiz/ | tập thể dục buổi sáng |
go to school | /gou tu: sku:l/ | đi học |
study | /stʌdi/ | học |
ride a bike | /raid ə baik/ | đi xe đạp |
have lunch | /hæv lʌnt∫/ | ăn trưa |
have dinner | /hæv dinə/ | ăn tối |
watch televionsion | /wɔt∫ ´televiʒn/ | xem tivi |
cook | /kuk/ | nấu ăn |
homework | /houmwə:k/ | bài tập về nhà |
online | //ɔnlain | trực tuyến |
early | /ə:li/ | sớm |
always | /ɔ:lweiz/ | luôn luôn |
often | /ɔfn/ | thường |
usually | /ju:ʒəli/ | thường xuyên |
sometimes | /sʌmtaimz/ | thi thoảng |
seldom | /seldəm/ | hiếm khi |
never | /nevə/ | không bao giờ |
talk | /tɔ:k/ | nói chuyện |
after | /ɑ:ftə/ | sau khi, sau |
before | /bi'fɔ:/ | trước khi, trước |
surf the internet | /sə:f ði intə:net/ | truy cập internet |
look for | /luk fɔ:(r)/ | tìm kiếm |
information | /infə'mei∫n/ | thông tin |
project | /prədʒekt/ | dự án |
library | /laibrəri/ | thư viện |
week | /wi:k/ | tuần |
month | /mʌnθ/ | tháng | Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 lớp 5: I always get up early. How about you? đầy đủ nhất giúp học sinh nắm vững kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 5.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
get up
wash the face
brush the teeth
have breakfast
do morning exercises
go to school
study
ride a bike
have lunch
have dinner
watch televionsion
cook
homework
online
early
always
often
usually
sometimes
seldom
never
talk
after
before
surf the internet
look for
information
project
library
week
month |
/getʌp/
/wɔ∫ ðə feis/
bu∫ ðə ti:θ/
/hæv brekfəst/
/du: mɔ:niη eksəsaiz/
/gou tu: sku:l/
/stʌdi/
/raid ə baik/
/hæv lʌnt∫/
/hæv dinə/
/wɔt∫ ´televiʒn/
/kuk/
/houmwə:k/
//ɔnlain
/ə:li/
/ɔ:lweiz/
/ɔfn/
/ju:ʒəli/
/sʌmtaimz/
/seldəm/
/nevə/
/tɔ:k/
/ɑ:ftə/
/bi'fɔ:/
/sə:f ði intə:net/
/luk fɔ:(r)/
/infə'mei∫n/
/prədʒekt/
/laibrəri/
/wi:k/
/mʌnθ/ | thức dậy
rửa mặt
đánh răng
ăn sáng
tập thể dục buổi sáng
đi học
học
đi xe đạp
ăn trưa
ăn tối
nấu ăn
bài tập về nhà
trực tuyến
sớm
luôn luôn
thường
thường xuyên
thi thoảng
hiếm khi
không bao giờ
nói chuyện
sau khi, sau
trước khi, trước
truy cập internet
tìm kiếm
thông tin
dự án
thư viện
tuần
tháng |
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt | get up | /getʌp/ | thức dậy | wash the face | /wɔ∫ ðə feis/ | rửa mặt | brush the teeth | bu∫ ðə ti:θ/ | đánh răng | have breakfast | /hæv brekfəst/ | ăn sáng | do morning exercises | /du: mɔ:niη eksəsaiz/ | tập thể dục buổi sáng | go to school | /gou tu: sku:l/ | đi học | study | /stʌdi/ | học | ride a bike | /raid ə baik/ | đi xe đạp | have lunch | /hæv lʌnt∫/ | ăn trưa | have dinner | /hæv dinə/ | ăn tối | watch televionsion | /wɔt∫ ´televiʒn/ | xem tivi | cook | /kuk/ | nấu ăn | homework | /houmwə:k/ | bài tập về nhà | online | //ɔnlain | trực tuyến | early | /ə:li/ | sớm | always | /ɔ:lweiz/ | luôn luôn | often | /ɔfn/ | thường | usually | /ju:ʒəli/ | thường xuyên | sometimes | /sʌmtaimz/ | thi thoảng | seldom | /seldəm/ | hiếm khi | never | /nevə/ | không bao giờ | talk | /tɔ:k/ | nói chuyện | after | /ɑ:ftə/ | sau khi, sau | before | /bi'fɔ:/ | trước khi, trước | surf the internet | /sə:f ði intə:net/ | truy cập internet | look for | /luk fɔ:(r)/ | tìm kiếm | information | /infə'mei∫n/ | thông tin | project | /prədʒekt/ | dự án | library | /laibrəri/ | thư viện | week | /wi:k/ | tuần | month | /mʌnθ/ | tháng | Xem đáp án Nội dung quan tâm khác
|