Angstrom bằng bao nhiêu cm?

Làm thế nào để sử dụng

Công cụ này là rất dễ sử dụng:

  1. Tìm đơn vị bạn muốn chuyển đổi từ, sau đó gõ giá trị bạn đang chuyển đổi bên cạnh các đơn vị.
    • Bạn có thể nhập giá trị số lượng cơ bản như 8, 17 hoặc 267.98
    • Hoặc bạn có thể nhập số điện thoại trong khoa học ký hiệu, chẳng hạn như 1.0e-5, 1.0e + 18, 9.68e + 19
  2. Nhấn vào nút Convert. Giá trị của bạn ngay lập tức được chuyển đổi sang đơn vị khác trên trang.

Thông tin thêm về bộ chuyển đổi này

Một square angstrom là tương đương với bao nhiêu Cm vuông? Câu trả lời là 1.0E-16
Một Cm vuông là tương đương với bao nhiêu square angstrom? Câu trả lời là 1.0E+16

Thêm thông tin về đơn vị này: square angstrom / Cm vuông

Các đơn vị cơ sở của khu vực trong hệ thống quốc tế đơn vị (SI) là: mét vuông (m2)

  • 1 mét vuông bằng 1.0E+20 square angstrom
  • 1 square angstrom bằng 1.0E-20 mét vuông
  • 1 mét vuông bằng 10000 Cm vuông
  • 1 Cm vuông bằng 0.0001 mét vuông

Please provide values below to convert angstrom [A] to centimeter [cm], or vice versa.

Angstrom to Centimeter Conversion Table

Angstrom [A]Centimeter [cm]0.01 A1.0E-10 cm0.1 A1.0E-9 cm1 A1.0E-8 cm2 A2.0E-8 cm3 A3.0E-8 cm5 A5.0E-8 cm10 A1.0E-7 cm20 A2.0E-7 cm50 A5.0E-7 cm100 A1.0E-6 cm1000 A1.0E-5 cm

How to Convert Angstrom to Centimeter

1 A = 1.0E-8 cm
1 cm = 100000000 A

Example: convert 15 A to cm:
15 A = 15 × 1.0E-8 cm = 1.5E-7 cm


Convert Angstrom to Other Length Units

Máy tính đổi từ Centimét sang Angstrom (cm → Å). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Angstrom bằng bao nhiêu cm?

   

Angstrom sang Centimét (Hoán đổi đơn vị)

Centimét

Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét

1cm tương đương với 0,39370 inch.

 

Cách quy đổi cm → Å

1 Centimét bằng 6.6845871222684E-14 Angstrom:

1 cm = 6.6845871222684E-14 au

1 au = 14959787070000 cm

Angstrom

Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử. 

Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.

Máy tính đổi từ Angstrom sang Centimét (Å → cm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Angstrom bằng bao nhiêu cm?

   

Centimét sang Angstrom (Hoán đổi đơn vị)

Angstrom

Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử. 

Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.

A bằng bao nhiêu?

A (ký hiệu a) là một đơn vị đo diện tích, bằng 100 m² (10 m × 10 m/1 dam²), dùng để tính diện tích đất. A được định nghĩa trong các dạng cũ của hệ mét, nhưng hiện nay nó nằm ngoài hệ đo lường quốc tế hiện đại SI.

Một thanh trong bằng bao nhiêu mét?

Đổi 1 inch sang km, m, cm, mm, dm, nm 1 inch = 2,54 cm. 1 inch = 0,254 dm. 1 inch = 0,0254 m.

1 Angstrom bằng bao nhiêu nanomet?

1 Ångström [Å] = 0,1 Nanômét [nm] – Máy tính có thể sử dụng để quy đổi Ångström sang Nanômét, và các đơn vị khác.

1 A bằng bao nhiêu mét?

1 Ångström [Å] = 0,000 000 000 1 Mét [m] – Máy tính có thể sử dụng để quy đổi Ångström sang Mét, và các đơn vị khác.