Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất. Show Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy. Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam
Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 16/08/2022 đến 15/08/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 172,07 đồng Việt Nam cho mỗi yên Nhật. Tỷ giá JPY/VND cao nhất là 183,28 đồng Việt Nam cho mỗi yên Nhật vào 13/01/2023. Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ JPY và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?Tỷ giá JPY/VND thấp nhất là 162,31 đồng Việt Nam cho mỗi yên Nhật vào 14/10/2022. Đồng JPY tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?Tỷ giá JPY/VND giảm -5,56%. Điều này có nghĩa là yên Nhật đã giảm giá trị so với đồng Việt Nam. 208.50820573677964 Baht Thái sang các đơn vị khác208.50820573677964 Baht Thái (THB)144075 Việt Nam Đồng (VND)208.50820573677964 Baht Thái (THB)9.144135567402895 Đô la Úc (AUD)208.50820573677964 Baht Thái (THB)7.974969417521407 Đô la Canada (CAD)208.50820573677964 Baht Thái (THB)5.180448235069918 Franc Thụy Sĩ (CHF)208.50820573677964 Baht Thái (THB)42.85982020145529 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)208.50820573677964 Baht Thái (THB)40.2097072638421 Krone Đan Mạch (DKK)208.50820573677964 Baht Thái (THB)5.346169830644323 Đồng EURO (EUR)208.50820573677964 Baht Thái (THB)4.657752575786476 Bảng Anh (GBP)208.50820573677964 Baht Thái (THB)46.26151119331099 Đô la Hồng Kông (HKD)208.50820573677964 Baht Thái (THB)482.9869259135099 Rupee Ấn Độ (INR)208.50820573677964 Baht Thái (THB)850 Yên Nhật (JPY)208.50820573677964 Baht Thái (THB)7627.051349920593 Won Hàn Quốc (KRW)208.50820573677964 Baht Thái (THB)1.7819309786984574 Dinar Kuwait (KWD)208.50820573677964 Baht Thái (THB)27.546221058065502 Ringgit Malaysia (MYR)208.50820573677964 Baht Thái (THB)61.80028310384763 Krone Na Uy (NOK)208.50820573677964 Baht Thái (THB)558.841782708196 Rúp Nga (RUB)208.50820573677964 Baht Thái (THB)21.72958934356506 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)208.50820573677964 Baht Thái (THB)63.753667246346026 Krona Thụy Điển (SEK)208.50820573677964 Baht Thái (THB)8.022842060128855 Đô la Singapore (SGD)208.50820573677964 Baht Thái (THB)208.50820573677964 Baht Thái (THB)208.50820573677964 Baht Thái (THB)5.96830985915493 Đô la Mỹ (USD) 144075 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác144075 Việt Nam Đồng (VND)144075 Việt Nam Đồng (VND)144075 Việt Nam Đồng (VND)9.144135567402895 Đô la Úc (AUD)144075 Việt Nam Đồng (VND)7.974969417521407 Đô la Canada (CAD)144075 Việt Nam Đồng (VND)5.180448235069918 Franc Thụy Sĩ (CHF)144075 Việt Nam Đồng (VND)42.85982020145529 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)144075 Việt Nam Đồng (VND)40.2097072638421 Krone Đan Mạch (DKK)144075 Việt Nam Đồng (VND)5.346169830644323 Đồng EURO (EUR)144075 Việt Nam Đồng (VND)4.657752575786476 Bảng Anh (GBP)144075 Việt Nam Đồng (VND)46.26151119331099 Đô la Hồng Kông (HKD)144075 Việt Nam Đồng (VND)482.9869259135099 Rupee Ấn Độ (INR)144075 Việt Nam Đồng (VND)850 Yên Nhật (JPY)144075 Việt Nam Đồng (VND)7627.051349920593 Won Hàn Quốc (KRW)144075 Việt Nam Đồng (VND)1.7819309786984574 Dinar Kuwait (KWD)144075 Việt Nam Đồng (VND)27.546221058065502 Ringgit Malaysia (MYR)144075 Việt Nam Đồng (VND)61.80028310384763 Krone Na Uy (NOK)144075 Việt Nam Đồng (VND)558.841782708196 Rúp Nga (RUB)144075 Việt Nam Đồng (VND)21.72958934356506 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)144075 Việt Nam Đồng (VND)63.753667246346026 Krona Thụy Điển (SEK)144075 Việt Nam Đồng (VND)8.022842060128855 Đô la Singapore (SGD)144075 Việt Nam Đồng (VND)208.50820573677964 Baht Thái (THB)144075 Việt Nam Đồng (VND)5.96830985915493 Đô la Mỹ (USD) |