5 chữ cái có chữ U ở giữa năm 2022

* Hoạt động 1: Tạo hứng thú

Chào mừng các bạn nhỏ đến với chương trình “Bé tài năng” của các bé lớp mẫu giáo A2.

- Người dẫn CT ngày hôm nay là cô giáo Linh Chi, đồng hành cùng với cô là cô giáo Thanh Huyền.

- Đến với CT ngày hôm nay còn có sự góp mặt của những gương mặt ngộ nghĩnh và đáng yêu của các bạn nhỏ lớp MG A2. Đề nghị chúng ta nổ một trang pháo tay thật lớn để chào mừng chương trình ngày hôm nay.

Mở đầu chương trình là tiết mục văn nghệ chào mừng của các bé lớp A2 với màn hát múa “ Nhà mình rất vui”. Nào xin mời các con.

- Cho trẻ hát múa Nhà mình rất vui.

- Các con vừa thể hiện rất xuất sắc xin chúng mừng các con.

- Các con ơi, gia đình là nơi xum họp, là nơi để các thành viên trong gđ cùng quây quần, là nơi đầy ắp những tiếng cười, tình yêu thương.

- Vậy ở trong gia đình các con đã làm được những gì để giúp bố mẹ?

- Cô mời các con về chỗ ngồi, cùng hướng lên màn hình xem bạn nhỏ đã làm gì để giúp bố mẹ nhé.

* Hoạt động 2: Làm quen chữ cái u, ư.

- Các bé cùng nhìn lên màn hình xem bạn nhỏ làm gì nào?

- Bên dưới hình ảnh bạn nhỏ quét nhà còn có cụm từ

“Giúp mẹ quét nhà” chúng mình đọc cùng cô nào ?

- Cho trẻ đọc 2 lần.

- Trong cụm từ “Giúp mẹ quét nhà” có chữ cái gì chúng mình đã được làm quen.

- Trong cụm từ “Giúp mẹ quét nhà” có rất nhiều chữ cái mới, hôm nay các con sẽ được làm quen với chữ mới đó là chữ u, cô đổi chữ u thành chữ cái to hơn để cm nhìn cho rõ.

- Đây là chữ u. Các con hãy lắng nghe cô phát âm.

- Cô phát âm chữ u.

- Khi phát âm chữ u, miệng hơi chụm lại và đẩy hơi từ trong cổ ra phát âm là u.

- Các bạn phát âm cùng cô nào?

- Cho 2 trẻ quay mặt vào nhau phát âm.

- Cho trẻ phát âm tổ => nhóm => Cá nhân.

- Các con cùng nhìn xem cô cũng có thẻ chữ u này, thẻ chữ u của cô có giống chữ u trên bảng không?

- Các con hãy nhanh tay chọn thẻ chữ giống thẻ chữ của cô nào.

- Các con chọn được thẻ chữ gì?

- Cho trẻ phát âm lại chữ u.

- Cho trẻ đọc lại sửa sai ( nếu có ).

- Nhìn vào chữ u, bạn nào giỏi cho cô biết chữ u được cấu tạo bởi những nét gì? ( gọi trẻ )

- Để biết được chữ u có cấu tạo ntn các con cùng chú ý lên bảng: Chữ u được tạo bởi 2 nét, đó là 1 nét móc lên và 1 nét sổ thẳng.

- Cho trẻ nhắc lại cấu tạo chữ u.

- Cho trẻ tri giác chữ u.

Các con ạ. Chữ u còn có nhiều kiểu viết khác nhau. Đây là chữ u in hoa thường được viết ở đầu câu, chữ u in thường và chữ u viết thường. Các chữ tuy cách viết khác nhau nhưng đều phát âm là u.

- Cùng phát âm lại nào ?

Các con ơi, ngoài giúp bố mẹ làm những việc nhỏ như quét nhà, nhặt rau, … chúng mình cùng hướng lên màn hình xem bạn nhỏ còn làm gì giúp bố mẹ nữa nhé.

- Bạn nhỏ đang làm gì đây?

- Bên dưới hình ảnh bạn nhỏ tưới cây còn có cụm từ

“Tưới cây” chúng mình đọc cùng cô nào .

- Trong cụm từ “Tưới cây” có chữ cái nào mà chúng mình đã được làm quen? Trẻ đọc chữ cái đã học.

- Trong cụm từ tưới cây có rất nhiều chữ cái mới, hôm nay cô giới thiệu với chúng mình một chữ cái mớinữa đó là chữ ư. Cô đổi chữ ư thành chữ cái to hơn để c/m nhìn cho rõ.

- Các con lắng nghe cô phát âm chữ ư.

- Khi phát âm chữ ư, miệng hơi mở và đẩy hơi từ trong cổ ra phát âm ư

- Các bạn phát âm cùng cô nào ?

- Cho trẻ phát âm tổ => nhóm => Cá nhân.

- Cho trẻ đọc lại sửa sai ( nếu có ).

- Các con cùng nhìn xem cô cũng có thẻ chữ ư này, thẻ chữ ư của cô có giống chữ ư trên bảng không?

- Các con nhanh tay chọn thẻ chữ giống thẻ chữ của cô nào.

- Các con chọn được thẻ chữ gì?

- Cho trẻ phát âm chữ ư.

- Các con nhìn vào chữ ư, bạn nào giỏi cho cô biết chữ ư được cấu tạo bởi những nét gì? ( gọi trẻ )

- Để biết được chữ ư có cấu tạo ntn các con cùng hướng lên màn hình. Chữ ưcó cấu tạo 1 nét móc lên, 1 nét sổ thẳng và 1 dấu móc.

- Cho trẻ nhắc lại cấu tạo chữ ư.

- Các con ạ! Chữ ư cũng có nhiều kiểu viết khác nhau. Đây là chữ ư in hoa thường được viết ở đầu câu, chữ ư in thường mà chúng mình vừa làm quen, và chữ ư viết thường cô và chúng mình sẽ được làm quen ở các ct tiếp theo. Các chữ tuy cách viết khác nhau nhưng đều phát âm là ư.

- Cùng phát âm lại nào ?

* So sánh:

- Hôm nay các bé được làm quen với chữ gì ?

- Chữ u và chữ ư giống nhau ở điểm gì ?

- Chữ u và chữ ư khác nhau ở điểm gì?

- Cô nói lại điểm giống và khác nhau của chữ u, ư: Chữ u và chữ ư giống nhau đều có 1 nét móc lên và một nét sổ thẳng. Chữ u và chữ ư có điểm khác nhau. Chữ u không có dấu móc và chữ ư có dấu móc.

Các bé ơi! Chương trình hôm nay còn có một món quà dành tặng chúng mình đấy, chúng mình có muốn khám phá không?

- Mỗi bạn hãy chọn cho mình một tấm bảng và một rổquà nhẹ nhàng về chỗ ngồi. ( Cho trẻ đi lấy đồ dùng ).

- Các con cùng lấy rổ quà đặt ra phía trước, cô và chúng mình cùng khám phá xem rổ quà có gì nào?

- Với các nét chữ rời này, cô cháu mình cùng tham gia vào 1 trò chơi có tên gọi “Vòng xoay kì diệu”.

- Để chơi được trò chơi này các con cùng chú ý: Đây là một chiếc vòng xoay, trên mặt vòng xoay có gắn các chữ cái c/m đã đc làm quen. Khi vòng xoayxoay một vòng, mũi tên chỉ vào chữ cái nào các con nhanh tay ghép các nét chữ rời thành các chữ cái theo yêu cầu. Các con đã biết cách chơi chưa?

- Cho trẻ chơi 2-3 lần.

- Hãy giơ chữ vừa ghép và đọc.

- Khen trẻ.

- Và đặc biệt chương trình hôm nay còn có 1 trò chơi rất thú vị, đó là trò chơi “Vui cùng xúc xắc”. Muốn chơi được trò chơi này chúng mình cất rổquà và mang quân xúc xắc về 3 nhóm.

* Hoạt động 3: Trò chơi củng cố

+ Trò chơi 1: Vui cùng xúc sắc

- Cách chơi của trò chơi này như sau: Khi tung quân xúc xắc lên, mặt trên quân xúc xắc hiện chữ gì thì các con tìm xúc xắc có chữ cái đó giơ lên và phát âm to chữ cái đó.

- Các bé đã sẵn sàng chưa ?

- Trò chơi bắt đầu.

- Cô tung quân xúc xắc lần lượt hiện chữ u, ưđể trẻ tìm và phát âm.

- Tổ chức cho trẻ chơi 3 – 4 lần.

- Các con nhẹ nhàng cất quân xúc xắc để cùng tham gia 1 trò chơi thật vui nữa nào.

Cho trẻ cất quân xúc sắc.

+ Trò chơi 2: Ai nhanh nhất

- Các con ơi, chương trình ngày hôm nay còn chuẩn bị rất nhiều quả bóng bay, các con có muốn dùng những quả bóng bay này để trang trí cho ngôi nhà mình thêm đẹp không?

- Ngay sau đây xin mời các bé cùng đến với trò chơi tiếp theo mang tên “Ai nhanh nhất”

- Để chơi được trò chơi này cô chia lớp thành 2 đội. Nhiệm vụ của 2 đội lần lượt 2 bạn lên lấy bóng bay có gắn chữ cái theo yêu cầu và kẹp vào giữa 2 bạn sao cho không làm rơi bóng bỏ và bỏ vào rổ của đội mình. Thời gian là 1 bản nhạc đội nào nhanh chuyển được nhiều bóng là đội thắng cuộc.

- Tổ chức cho trẻ chơi

- Cô kiểm tra và khen trẻ: Trong CT ngày hôm nay cô thấy cả 2 đội đều rất xuất sắc sứng đáng là những bé tài năng xin chúc mừng các con.

- Các bé ơi! Chương trình “Bé tài năng” đến đây là kết thúc xin chào và hẹn gặp lại.

Tăng từ vựng của bạn

Trò chơi Word là một cách thú vị để bắt đầu ngày mới của bạn với một câu đố trong khi cũng mở rộng vốn từ vựng của bạn. Một trong những cách tốt nhất để cải thiện là chơi và thực hành trò chơi bảng cổ điển với bạn bè. Dành thời gian cho nhau làm cho nó trở nên thú vị hơn, và sự thích thú giúp ghi nhớ những từ mới dễ dàng hơn. Từ với bạn bè là một trò chơi thú vị để chơi với bạn bè của bạn. Bạn có thể chơi nhiều trò chơi cùng một lúc với những người bạn khác nhau. Các từ với bạn bè cũng có thể giúp bạn bằng cách chỉ ra liệu một từ có đúng hay không. Người chơi thường chỉ còn một chữ cái màu xanh lá cây, để lại cho họ không có lựa chọn nào khác để xác định câu trả lời. Những danh sách này có thể giúp bạn giải các câu đố Word và đưa ra các khái niệm trò chơi mới nếu bạn đang tìm kiếm các từ 'năm' chữ cái với 'ure' ở giữa.
Words With Friends is an enjoyable game to play with your friends. You can play multiple games at the same time with different friends. Words With Friends can also help you by indicating whether or not a word is correct.
Players frequently have only one green letter remaining, leaving them with no other options for determining the answer. These lists can help you solve word puzzles and come up with new game concepts if you're looking for 'five' letter words with a 'ure' in the middle.

Tất cả các thiết bị đều tương thích

Các trang web bây giờ phải thân thiện với thiết bị di động để tiếp cận khách hàng trực tuyến. Khi được truy cập từ các thiết bị di động, các trang web truyền thống được thiết kế cho máy tính để bàn và máy tính xách tay có thể không cung cấp trải nghiệm duyệt tương tự. Công cụ miễn phí này thân thiện với thiết bị di động, hoạt động trên nhiều kích thước và định dạng màn hình khác nhau và cung cấp trải nghiệm trang web được sắp xếp hợp lý hơn trên nhiều thiết bị. Dịch vụ dựa trên web này có thể truy cập từ bất kỳ máy tính hoặc thiết bị di động nào có kết nối Internet. Microsoft Edge, Safari, Chrome, Firefox và các trình duyệt khác đều được hỗ trợ. Do đó, tùy thuộc vào nhu cầu của bạn, bạn có thể tìm kiếm các từ 'năm' chữ cái với 'ure' ở giữa trên máy tính để bàn, iPad, máy tính bảng hoặc điện thoại di động.
This web-based service is accessible from any computer or mobile device with an internet connection. Microsoft Edge, Safari, Chrome, Firefox, and other browsers are all supported. As a result, depending on your needs, you can search for 'five' letter words with a 'ure' in the middle on a desktop computer, an iPad, a tablet, or a mobile phone.

Tìm tất cả các từ 'năm' chữ cái với 'ure' ở giữa

Trò chơi của bạn thay đổi khi bạn sử dụng các từ chữ 'năm' với 'ure' ở giữa. Để tìm tất cả các từ 'năm' chữ cái với 'ure' ở giữa và hỗ trợ bạn giành chiến thắng trong trò chơi, hãy sử dụng công cụ miễn phí của chúng tôi. Bạn có giới hạn ký tự là 15 khi tìm kiếm. Ngay cả những từ 'năm' khó nhất cũng có thể được tìm thấy nếu chữ cái giữa là "" Y. "" Bài học chính là đôi khi những từ này có tiềm năng ghi điểm rất cao. Để tìm giải cứu của bạn, thay vào đó hãy sử dụng tìm kiếm từ của chúng tôi.

Trò chơi từ hỗ trợ

Trò chơi Word có phải là thứ bạn thích chơi không? Có vẻ như tất cả các tế bào thần kinh của bạn đều hoạt động khi bạn chơi các trò chơi như Scrabble và Words với bạn bè? Bạn có tò mò muốn làm sáng tỏ ý nghĩa mới không? Sau đó, bạn cần các từ 'năm' của chúng tôi với 'ure' ở giữa vì đó chính xác là những gì chúng tôi có. Các thuật ngữ được sử dụng trên trang web này là các định nghĩa được chấp nhận từ từ điển và có thể được sử dụng trong Scrabble, Word Game Helper, Crosswords và các trò chơi Word nổi tiếng khác. Các từ chữ 'năm' với 'ure' trong công cụ giữa cung cấp cho bạn rất nhiều thông tin về từng từ, bao gồm các điểm mà những từ này có thể giữ bạn trong Scrabble và Words với bạn bè.

Sẽ không còn tải xuống và không cần phải đăng nhập

Bạn không cần tải xuống hoặc cài đặt bất kỳ phần mềm nào trên máy tính hoặc thiết bị di động để sử dụng dịch vụ trực tuyến của chúng tôi. Bởi vì công cụ trực tuyến của chúng tôi hoàn toàn dựa trên trình duyệt, bạn có thể truy cập nó bất cứ lúc nào bằng cách nhập URL của nó vào trình duyệt của bạn. Do đó, rất đơn giản để tìm thấy tất cả các từ bắt đầu bằng các từ 'năm' với 'ure' ở giữa. Không cung cấp bất kỳ thông tin cá nhân nào như địa chỉ email hoặc mật khẩu của bạn, bạn có thể sử dụng công cụ trực tuyến của chúng tôi để tìm tất cả các ' từ chữ có 'ure' ở giữa. Không cần phải tải xuống bất kỳ phần mềm hoặc đăng ký cho bất kỳ dịch vụ nào vì công cụ trực tuyến của chúng tôi được lưu cục bộ trong trình duyệt web của bạn.
Without providing any personal information such as your email address or password, you can use our online tool to find all the'five' letter words with 'ure' in middle. There is no need to download any software or register for any services because our online tool is saved locally in your web browser.

5 chữ cái có chữ U ở giữa năm 2022

Chúng tôi đã đưa ra một danh sách 966 từ có chứa các chữ cái "ure" cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè. Danh sách này bắt đầu với các từ ghi điểm cao nhất và sau đó được tổ chức bởi số lượng chữ cái có từ dài nhất ở phía trên (vì vậy, cho 7-8 từ chữ cái kết thúc bằng "ure", bắt đầu từ trên cùng).

Nếu danh sách này không cắt nó, hãy sử dụng trình tìm từ Scrabble của chúng tôi để tam giác từ chính xác mà bạn đang tìm kiếm. Ngoài ra, hãy kiểm tra danh sách các từ có chứa URE để biết thêm niềm vui liên quan đến "ure".

Nếu bạn đến đây để tìm kiếm gợi ý cho câu đố Wordle hôm nay, hãy xem xét sử dụng công cụ tìm kiếm câu trả lời của chúng tôi. Chỉ cần nhập các chữ cái bạn đã biết, sau đó xem một danh sách các kết hợp từ có thể để bạn bắt đầu. Bạn cũng có thể thấy một danh sách các câu trả lời lịch sử ở đây nếu bạn tò mò!

Ure không phải là một từ Scrabble.

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với ure
  • 11 chữ cái với ure
  • 10 chữ cái với ure
  • 9 chữ cái với ure
  • 8 chữ cái với ure
  • 7 chữ cái với ure
  • Từ 6 chữ cái với ure
  • 5 chữ cái với ure
  • 4 chữ cái với ure
  • Câu hỏi thường gặp về các từ với ure

Những từ ghi điểm cao nhất với ure

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất?Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với URE, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với ureĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
Bỏ qua17 21
quan hệ16 19
vật cố định17 18
bắt giữ16 20
sự cải tiến16 20
abjurer16 20
cố định17 18
điều chỉnh16 19
uốn cong17 19
van xin16 21

966 từ Scrabble có chứa ure

11 từ chữ với ure

  • acupressure15
  • acupuncture17
  • adventurers15
  • adventuress15
  • agriculture14
  • allurements13
  • antiseizure20
  • apicultures15
  • aquaculture22
  • aquiculture22
  • assuredness12
  • avicultures16
  • beglamoured17
  • bureaucracy20
  • bureaucrats15
  • candidature15
  • carbureting16
  • carburetion15
  • carburetors15
  • carburetted16
  • carburetter15
  • carburettor15
  • caricatured16
  • caricatures15
  • chauffeured23
  • commissures17
  • commixtures24
  • conjectured23
  • conjecturer22
  • conjectures22
  • conjuncture22
  • contextures20
  • contracture15
  • curettement15
  • disclosures14
  • discoloured15
  • disfavoured19
  • disjuncture21
  • displeasure14
  • divestiture15
  • embouchures20
  • endeavoured16
  • entablature13
  • expenditure21
  • featureless14
  • featurettes14
  • figureheads19
  • foreclosure16
  • forfeitures17
  • hydroxyurea28
  • immurements17
  • impressures15
  • incurvature16
  • investiture14
  • judicatures21
  • laureations11
  • lectureship18
  • legislature12
  • literatures11
  • manufacture18
  • mariculture15
  • measureless13
  • measurement15
  • monoculture15
  • musculature15
  • natriureses11
  • natriuresis11
  • natriuretic13
  • neighboured18
  • nunciatures13
  • obscureness15
  • pastureland14
  • picturesque24
  • pompadoured19
  • portraiture13
  • prefectures18
  • prematurely18
  • premeasured16
  • premeasures15
  • procurement17
  • procuresses15
  • quadratures21
  • reconfigure17
  • recontoured14
  • reexposures20
  • relicensure13
  • restructure13
  • roquelaures20
  • rotogravure15
  • securements15
  • sericulture13
  • subcultured16
  • subcultures15
  • subseizures22
  • sulfureting15
  • sulfuretted15
  • sulphureous16
  • supernature13
  • supersedure14
  • suretyships19
  • temperature15
  • textureless18
  • transfigure15
  • unpressured14
  • urediospore14
  • uredospores14
  • ureotelisms13
  • vasculature16
  • venturesome16
  • viniculture16
  • viticulture16

10 chữ cái với ure

  • admeasured14
  • admeasures13
  • admixtures20
  • adventured15
  • adventurer14
  • adventures14
  • affixtures23
  • allurement12
  • antinature10
  • apiculture14
  • aviculture15
  • belaboured15
  • bemurmured17
  • bureaucrat14
  • calentures12
  • carbureted15
  • carburetor14
  • caricature14
  • centaureas12
  • chaussures15
  • chevelures18
  • clangoured14
  • cocksurely21
  • cocultured15
  • cocultures14
  • cofeatured16
  • cofeatures15
  • coinsurers12
  • commissure16
  • commixture23
  • composures16
  • configured17
  • configures16
  • confitures15
  • conjecture21
  • contexture19
  • covertures15
  • creaturely15
  • crenatures12
  • curettages13
  • curvatures15
  • debentures13
  • decoloured14
  • defeatures14
  • demureness13
  • departures13
  • desulfured15
  • disclosure13
  • disfigured16
  • disfigures15
  • disposures13
  • divestures14
  • embouchure19
  • embrasures14
  • enclosures12
  • enraptured13
  • enraptures12
  • enuresises10
  • epicureans14
  • exclosures19
  • featurette13
  • figurehead18
  • forfeiture16
  • fracturers15
  • furnitures13
  • futureless13
  • garnitures11
  • immaturely17
  • immixtures21
  • immurement16
  • impostures14
  • impressure14
  • impureness14
  • inclosures12
  • indentured12
  • indentures11
  • insecurely15
  • inurements12
  • judicature20
  • laureating11
  • laureation10
  • laurelling11
  • licensures12
  • literature10
  • measuredly16
  • miniatures12
  • nervatures13
  • noninsured11
  • nontenured11
  • nunciature12
  • outfigured15
  • outfigures14
  • outpourers12
  • overmature15
  • plicatures14
  • preassured13
  • preassures12
  • prefecture17
  • prefigured17
  • prefigures16
  • prelatures12
  • prematures14
  • premeasure14
  • procedures15
  • purebloods15
  • purenesses12
  • quadrature20
  • recaptured15
  • recaptures14
  • reexposure19
  • reinsurers10
  • remeasured13
  • remeasures12
  • remixtures19
  • reseizures19
  • retextured18
  • retextures17
  • roquelaure19
  • saluretics12
  • scriptures14
  • sculptured15
  • sculptures14
  • securement14
  • secureness12
  • sepultures12
  • serratures10
  • signatures11
  • strictures12
  • structured13
  • structures12
  • subbureaus14
  • subbureaux21
  • subculture14
  • subseizure21
  • sulfureted14
  • surefooted14
  • surenesses10
  • suretyship18
  • tablatures12
  • tambourers14
  • treasurers10
  • uncensured13
  • uncultured13
  • uninsureds11
  • unmeasured13
  • uredospore13
  • ureotelism12
  • urethritis13

9 chữ cái với ure

  • admeasure12
  • admixture19
  • adventure13
  • affixture22
  • apertured12
  • apertures11
  • arcatures11
  • armatured12
  • armatures11
  • armourers11
  • assuredly13
  • aureately12
  • aureoling10
  • bescoured14
  • brochures16
  • calenture11
  • capturers13
  • carburets13
  • ceintures11
  • censurers11
  • centaurea11
  • chaussure14
  • chevelure17
  • cinctured14
  • cinctures13
  • clamoured14
  • coculture13
  • coendured13
  • coendures12
  • cofeature14
  • coiffured18
  • coiffures17
  • coinsured12
  • coinsurer11
  • coinsures11
  • colourers11
  • composure15
  • configure15
  • confiture14
  • conjurers18
  • contoured12
  • coverture14
  • creatures11
  • crenature11
  • cubatures13
  • curettage12
  • curetting12
  • curvature14
  • cynosures14
  • debenture12
  • defeature13
  • denatured11
  • denatures10
  • departure12
  • devourers13
  • disfigure14
  • disposure12
  • diuretics12
  • divesture13
  • doublures12
  • embrasure13
  • enamoured12
  • enclosure11
  • enrapture11
  • enuretics11
  • epicurean13
  • exclosure18
  • exposures18
  • favourers15
  • figuredly17
  • filatures12
  • fioriture12
  • flavoured16
  • fractured15
  • fracturer14
  • fractures14
  • furniture12
  • garniture10
  • genitures10
  • gesturers10
  • glamoured13
  • harboured15
  • honourers12
  • humitures14
  • hyperpure19
  • immatures13
  • immixture20
  • imposture13
  • incisures11
  • inclosure11
  • indenture10
  • inurement11
  • jointured17
  • jointures16
  • junctures18
  • labourers11
  • laureated10
  • laureates9
  • laureling10
  • laurelled10
  • lecturers11
  • leisurely12
  • licensure11
  • ligatured11
  • ligatures10
  • manicured14
  • manicures13
  • measurers11
  • miniature11
  • moistures11
  • murmurers13
  • nervature12
  • nonmature11
  • nonsecure11
  • nurturers9
  • obscurely16
  • obscurest13
  • ossatures9
  • outfigure13
  • outpoured12
  • outpourer11
  • overcured15
  • overcures14
  • overtured13
  • overtures12
  • pasturers11
  • pedicured15
  • pedicures14
  • perjurers18
  • pleasured12
  • pleasures11
  • plicature13
  • posturers11
  • preassure11
  • prefigure15
  • prelature11
  • premature13
  • pressured12
  • pressures11
  • procedure14
  • procurers13
  • procuress13
  • punctured14
  • punctures13
  • pureblood14
  • purebreds14
  • rancoured12
  • reassured10
  • reassures9
  • recapture13
  • refigured14
  • refigures13
  • reinjured17
  • reinjures16
  • reinsured10
  • reinsurer9
  • reinsures9
  • remeasure11
  • remixture18
  • renatured10
  • renatures9
  • resecured12
  • resecures11
  • reseizure18
  • retexture16
  • saluretic11
  • savourers12
  • scissures11
  • scripture13
  • sculpture13
  • semicured14
  • sepulture11
  • serrature9
  • signature10
  • sinecures11
  • stricture11
  • structure11
  • subbureau13
  • succoured14
  • sulfurets12
  • sulphured15
  • tablature11
  • tabourers11
  • tabourets11
  • tamboured14
  • tambourer13
  • tessiture9
  • thioureas12
  • tinctured12
  • tinctures11
  • torturers9
  • treasured10
  • treasurer9
  • treasures9
  • tressures9
  • tubulures11
  • ultrapure11
  • unabjured19
  • unassured10
  • unensured10
  • uninjured17
  • uninsured10
  • unmatured12
  • unsecured12
  • untenured10
  • uredinial10
  • uredinium12
  • ureotelic11
  • urethanes12
  • vapourers14
  • venturers12

8 chữ cái với ure

  • abjurers17
  • adjurers16
  • allurers8
  • anureses8
  • anuresis8
  • anuretic10
  • aperture10
  • arboured11
  • arcature10
  • armature10
  • armoured11
  • armourer10
  • assureds9
  • assurers8
  • augurers9
  • aureolae8
  • aureolas8
  • aureoled9
  • aureoles8
  • bordures11
  • brochure15
  • burettes10
  • captured13
  • capturer12
  • captures12
  • carburet12
  • ceinture10
  • censured11
  • censurer10
  • censures10
  • cincture12
  • closured11
  • closures10
  • clotured11
  • clotures10
  • cocksure16
  • coendure11
  • coenures10
  • coiffure16
  • coinsure10
  • coloured11
  • colourer10
  • conjured18
  • conjurer17
  • conjures17
  • coutures10
  • creature10
  • cubature12
  • cultured11
  • cultures10
  • cureless10
  • curetted11
  • curettes10
  • cynosure13
  • dasyures12
  • demurely14
  • demurest11
  • denature9
  • dentures9
  • detoured10
  • devoured13
  • devourer12
  • diureses9
  • diuresis9
  • diuretic11
  • doublure11
  • duresses9
  • endurers9
  • ensurers8
  • enureses8
  • enuresis8
  • enuretic10
  • epicures12
  • erasures8
  • exposure17
  • factures13
  • failures11
  • favoured15
  • favourer14
  • featured12
  • features11
  • figurers12
  • filature11
  • fissured12
  • fissures11
  • fixtures18
  • flexures18
  • foureyed15
  • fracture13
  • furfures14
  • geniture9
  • gestured10
  • gesturer9
  • gestures9
  • gravures12
  • guipures11
  • gyplures14
  • hachured17
  • hachures16
  • honoured12
  • honourer11
  • humiture13
  • humoured14
  • immature12
  • impurely15
  • impurest12
  • incisure10
  • injurers15
  • inpoured11
  • insecure10
  • insureds9
  • insurers8
  • jointure15
  • juncture17
  • laboured11
  • labourer10
  • laureate8
  • laureled9
  • lectured11
  • lecturer10
  • lectures10
  • leisured9
  • leisures8
  • ligature9
  • manicure12
  • manurers10
  • maturely13
  • maturers10
  • maturest10
  • measured11
  • measurer10
  • measures10
  • mixtures17
  • moisture10
  • multures10
  • murmured13
  • murmurer12
  • nervures11
  • nurtured9
  • nurturer8
  • nurtures8
  • obscured13
  • obscurer12
  • obscures12
  • ossature8
  • overcure13
  • oversure11
  • overture11
  • pastured11
  • pasturer10
  • pastures10
  • pedicure13
  • perdured12
  • perdures11
  • perjured18
  • perjurer17
  • perjures17
  • pictured13
  • pictures12
  • pleasure10
  • postured11
  • posturer10
  • postures10
  • precured13
  • precures12
  • pressure10
  • procured13
  • procurer12
  • procures12
  • puncture12
  • purebred13
  • pureeing11
  • pureness10
  • purpures12
  • raptured11
  • raptures10
  • reassure8
  • refigure12
  • reinjure15
  • reinsure8
  • renature8
  • repoured11
  • resecure10
  • rondures9
  • rumoured11
  • ruptured11
  • ruptures10
  • savoured12
  • savourer11
  • scissure10
  • scourers10
  • securely13
  • securers10
  • securest10
  • seisures8
  • seizures17
  • sinecure10
  • soilures8
  • statures8
  • sulfured12
  • sulfuret11
  • surefire11
  • sureness8
  • sureties8
  • taboured11
  • tabourer10
  • tabouret10
  • textured16
  • textures15
  • thiourea11
  • tincture10
  • tonsured9
  • tonsures8
  • tortured9
  • torturer8
  • tortures8
  • treasure8
  • tressure8
  • tubulure10
  • unpurely13
  • unsoured9
  • unsurely11
  • uredinia9
  • ureteral8
  • ureteric10
  • urethane11
  • urethans11
  • urethrae11
  • urethral11
  • urethras11
  • vapoured14
  • vapourer13
  • ventured12
  • venturer11
  • ventures11
  • verdured13
  • verdures12
  • vestured12
  • vestures11
  • vultures11
  • waftures14

7 chữ cái với ure

  • abjured17
  • abjurer16
  • abjures16
  • adjured16
  • adjurer15
  • adjures15
  • allured8
  • allurer7
  • allures7
  • armures9
  • assured8
  • assurer7
  • assures7
  • augured9
  • augurer8
  • aureate7
  • aureola7
  • aureole7
  • bordure10
  • bravure12
  • bureaus9
  • bureaux16
  • burette9
  • capture11
  • censure9
  • closure9
  • cloture9
  • cloured10
  • coenure9
  • colures9
  • conjure16
  • couture9
  • culture9
  • curette9
  • dasyure11
  • demurer10
  • denture8
  • dourest8
  • endured9
  • endurer8
  • endures8
  • ensured8
  • ensurer7
  • ensures7
  • epicure11
  • erasure7
  • facture12
  • failure10
  • feature10
  • figured12
  • figurer11
  • figures11
  • fissure10
  • fixture17
  • fixures17
  • flexure17
  • floured11
  • futures10
  • gesture8
  • gravure11
  • guipure10
  • gyplure13
  • hachure15
  • immured12
  • immures11
  • impurer11
  • injured15
  • injurer14
  • injures14
  • insured8
  • insurer7
  • insures7
  • laurels7
  • lecture9
  • leisure7
  • lemures9
  • ligures8
  • lurexes14
  • manured10
  • manurer9
  • manures9
  • matured10
  • maturer9
  • matures9
  • measure9
  • mixture16
  • multure9
  • mureins9
  • murexes16
  • natured8
  • natures7
  • nervure10
  • nurture7
  • obscure11
  • ordures8
  • ourebis9
  • parures9
  • pasture9
  • perdure10
  • perjure16
  • picture11
  • posture9
  • pourers9
  • precure11
  • procure11
  • purpure11
  • rapture9
  • rasures7
  • rondure8
  • rupture9
  • saurels7
  • scoured10
  • scourer9
  • secured10
  • securer9
  • secures9
  • seisure7
  • seizure16
  • soilure7
  • sourest7
  • stature7
  • stoures7
  • sutured8
  • sutures7
  • tenured8
  • tenures7
  • texture14
  • tonsure7
  • torture7
  • tourers7
  • tureens7
  • uncured10
  • ureases7
  • uredial8
  • uredium10
  • ureides8
  • uremias9
  • ureters7
  • urethan10
  • urethra10
  • usurers7
  • velured11
  • velures10
  • venture10
  • verdure11
  • vesture10
  • vulture10
  • wafture13

6 chữ cái với ure

  • abjure15
  • adjure14
  • allure6
  • armure8
  • assure6
  • aureus6
  • azures15
  • bureau8
  • burets8
  • colure8
  • curers8
  • curets8
  • demure9
  • dourer7
  • duress7
  • endure7
  • ensure6
  • enured7
  • enures6
  • eureka10
  • figure10
  • fixure16
  • future9
  • immure10
  • impure10
  • injure13
  • insure6
  • inured7
  • inures6
  • jurels13
  • laurel6
  • ligure7
  • loured7
  • lurers6
  • manure8
  • mature8
  • murein8
  • nature6
  • ordure7
  • ourebi8
  • parure8
  • poured9
  • pourer8
  • pureed9
  • purees8
  • purely11
  • purest8
  • rasure6
  • saurel6
  • secure8
  • soured7
  • sourer6
  • stoure6
  • surely9
  • surest6
  • surety9
  • suture6
  • tenure6
  • toured7
  • tourer6
  • tureen6
  • unpure8
  • unsure6
  • urease6
  • uredia7
  • uredos7
  • ureide7
  • uremia8
  • uremic10
  • ureter6
  • uretic8
  • usurer6
  • velure9

Câu hỏi thường gặp về các từ chứa ure

Những từ Scrabble tốt nhất với ure là gì?

Từ Scrabble chấm điểm cao nhất có chứa ure là hydroxyurea, có giá trị ít nhất 28 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào.Từ tốt nhất tiếp theo với URE là Bureaux, có giá trị 16 điểm.Các từ điểm cao khác với ure là vật cố định (17), abjures (16), perjure (16), abjurer (16), cố định (17), điều chỉnh (16), uốn (17) và liên kết (16).

Có bao nhiêu từ chứa ure?

Có 966 từ mà contaih ure trong từ điển Scrabble.Trong số 111 từ đó là 11 từ, 148 là 10 từ chữ, 211 từ 9 chữ cái, 241 là 8 chữ.

Những từ nào có trong đó?

Những từ có chứa ure..

5 chữ cái nào có trong đó?

Năm chữ cái với RE trong danh sách giữa..
arena..
bread..
break..
breed..
creak..
cream..
credo..
creed..

Một từ năm chữ với ORA ở giữa là gì?

5 chữ cái với ORA ở giữa.