1 km bằng bao nhiêu mét vuông

Kilômét là đơn vị đo các khoảng cách xa thông dụng nhất trong cuộc sống, vậy bạn có biết 1 km bằng bao nhiêu m, cm, mm và cách đổi như thế nào chưa? Hãy cùng VANHOADOISONG đi hết bài viết này để biết cách đổi km sang các đơn vị trong hệ mét và các hệ đo lường khác nhanh và chính xác nhất nhé!

Kilômét (km) là gì?

  • Tên đơn vị: Kilômét
  • Tên tiếng Anh: Kilometer
  • Ký hiệu: km
  • Hệ đo lường: hệ đo lường Quốc tế (SI)

Kilômét (km) hay còn gọi là cây số, là đơn vị đo chiều dài lớn nhất thuộc hệ mét. Kilomet được sử dụng để đo các khoảng cách trên đất liền, nhất là trong lĩnh vực giao thông, quy hoạch.

Chúng ta thường thấy km được sử dụng khi đề cập đến độ dài một quãng đường, con sông hay một khoảng cách nào đó rất dài. Chính vì vậy mà km là một trong những đơn vị đo chiều dài phổ biến nhất hiện nay với giá trị của 1 km bằng 1000 mét.

1 km bằng bao nhiêu mét vuông
Đơn vị Kilômét (km)

1 km bằng bao nhiêu?

Hệ mét

  • 1km = 10 hm
  • 1km = 100 dam
  • 1km = 1,000 m
  • 1km = 10,000 dm
  • 1km = 100,000 cm
  • 1km = 1,000,000 mm
  • 1km = 109 µm
  • 1km = 1012 nm
  • 1km = 1013 Angstrom (Å)
    1 km bằng bao nhiêu mét vuông
    Đổi 1 km sang hệ mét

Hệ đo lường Anh/Mỹ

  • 1km = 0.62137 dặm (mile)
  • 1km = 4.97 furlong
  • 1km = 39,370 inch (”)
  • 1km = 1,093.61 yard (yd)
  • 1km = 3,280.84 feet/foot (ft)
    1 km bằng bao nhiêu mét vuông
    Đổi 1 km sang hệ đo lường Anh/Mỹ

Đơn vị hàng hải

  • 1km = 0.54 hải lý (dặm biển)
  • 1km = 546.8 sải (fathom)
    1 km bằng bao nhiêu mét vuông
    Đổi 1 km sang đơn vị hàng hải

Đơn vị thiên văn

  • 1km = 3.24×10-14 Parsec (pc)
  • 1km = 1.06×10-13 năm ánh sáng
  • 1km = 6.68×10-9 đơn vị thiên văn (AU)
  • 1km = 5.56×10-8 phút ánh sáng
  • 1km = 3.34×10-6 giây ánh sáng
    1 km bằng bao nhiêu mét vuông
    Đổi 1 km sang đơn vị thiên văn học

Đơn vị đồ họa

  • 1km = 3,779,528 pixel (px)
  • 1km = 2,834,644 point (pt)
  • 1km = 236,220 pica (p)
    1 km bằng bao nhiêu mét vuông
    Đổi 1 km sang đơn vị đồ họa

Cách đổi km bằng công cụ chuyển đổi

Dùng google

Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm.

Ví dụ: bạn muốn đổi 1 dm sang km thì gõ “1 km to m” và nhấn Enter.

1 km bằng bao nhiêu mét vuông
Dùng Google

Dùng công cụ Convert Word

Bước 1: Bạn truy cập vào trang web Convert World

Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là Kilomet (km) > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.

1 km bằng bao nhiêu mét vuông
Dùng công cụ Convert World

Để biết 1 dm đổi sang các đơn vị đo lường hệ thiên văn, hàng hải, đồ họa hoặc hệ đo lường Anh, Mỹ bạn nhấn vào Chuyển đổi mở rộng nhé.

1 km bằng bao nhiêu mét vuông
Nhấn vào Chuyển đổi mở rộng

Xem thêm: 1 tạ bằng bao nhiêu kg, tấn, yến, gam? 1 tạ = kg 1 hecta bằng bao nhiêu m2, km2, cm2, sào? Đổi 1 ha = mét vuông
  • 1 hải lý bằng bao nhiêu km, m, mm, cm? Quy đổi 1 hải lý (dặm biển)

Hy vọng qua bài viết trên bạn sẽ biết được Kilomet là gì, 1 km bằng bao nhiêu m, cm, mm và cách đổi Kilomet ra các đơn vị đo lường khác. Nếu thấy bài viết hay thì hãy chia sẻ với mọi người hoặc có bất kỳ thắc mắc nào hãy để lại bình luận bên dưới nhé. Chúc các bạn thành công.

1 Kilômét vuông = 1000000 Mét vuông 10 Kilômét vuông = 10000000 Mét vuông 2500 Kilômét vuông = 2500000000 Mét vuông 2 Kilômét vuông = 2000000 Mét vuông 20 Kilômét vuông = 20000000 Mét vuông 5000 Kilômét vuông = 5000000000 Mét vuông 3 Kilômét vuông = 3000000 Mét vuông 30 Kilômét vuông = 30000000 Mét vuông 10000 Kilômét vuông = 10000000000 Mét vuông 4 Kilômét vuông = 4000000 Mét vuông 40 Kilômét vuông = 40000000 Mét vuông 25000 Kilômét vuông = 25000000000 Mét vuông 5 Kilômét vuông = 5000000 Mét vuông 50 Kilômét vuông = 50000000 Mét vuông 50000 Kilômét vuông = 50000000000 Mét vuông 6 Kilômét vuông = 6000000 Mét vuông 100 Kilômét vuông = 100000000 Mét vuông 100000 Kilômét vuông = 100000000000 Mét vuông 7 Kilômét vuông = 7000000 Mét vuông 250 Kilômét vuông = 250000000 Mét vuông 250000 Kilômét vuông = 250000000000 Mét vuông 8 Kilômét vuông = 8000000 Mét vuông 500 Kilômét vuông = 500000000 Mét vuông 500000 Kilômét vuông = 500000000000 Mét vuông 9 Kilômét vuông = 9000000 Mét vuông 1000 Kilômét vuông = 1000000000 Mét vuông 1000000 Kilômét vuông = 1000000000000 Mét vuông