Xuất hiện ở nhiều lứa tuổi tiếng anh là gì năm 2024

Khi nói "I wasn’t born yesterday", bạn cho thấy mình không dễ bị lừa vì đã có kinh nghiệm và tuổi tác, không phải mới sinh.

Trang FluentU giới thiệu 8 thành ngữ liên quan đến tuổi.

1. Coming of age

Nếu ai đó "come of age" nghĩa là họ đến tuổi trưởng thành. Thành ngữ này không nhất thiết đề cập đến độ tuổi cụ thể, chủ yếu mang nghĩ ai đó đã đến tuổi có trách nhiệm với bản thân. Khi bắt gặp "coming of age" trên các bộ phim, sách báo, chúng được coi là ấn phẩn dành cho tuổi mới lớn.

Ví dụ:

A: Hey, have you seen "Stand By Me?" (Cậu đã xem Stand by me chưa?)

B: No, I haven’t. (Tớ chưa)

A: It’s a classic coming-of-age movie. Let’s watch it this weekend. (Đây là bộ phim kinh điển dành cho tuổi mới lớn đấy. Hãy xem nó vào cuối tuần này).

2. I wasn’t born yesterday

Thành ngữ này rất dễ dùng vì là câu hoàn chỉnh, dễ hiểu. Với nghĩa đen "Tôi không sinh vào ngày hôm qua", thành ngữ để chỉ việc bạn không dễ dàng bị lừa vì đã có kinh nghiệm và tuổi tác, không phải mới sinh. Nếu muốn động viên người khác tin tưởng mình, bạn cũng có thể dùng câu này.

Chẳng hạn:

A: Did you hear the bank is handing out free money?! (Cậu có được nghe việc ngân hàng đang phát tiền miễn phí không?)

B: Don’t be so silly. I wasn’t born yesterday! (Đừng ngớ ngẩn như vậy. Tớ không phải mới sinh nên dễ bị lừa đâu).

3. Age is just a number

Mang nghĩa "Tuổi tác chỉ là con số", thành ngữ này quen thuộc với cả người Việt Nam. Bạn sẽ dùng "Age is just a number" khi muốn động viên bản thân hoặc người khác rằng bất kể bao nhiêu tuổi, chúng ta vẫn có thể làm bất cứ điều gì.

Ví dụ: "Yuichiro Miuro climbed Mt. Everest when he was 80 years old. This shows that age is just a number" (Yuichiro Miuro đã leo đỉnh Everest khi 80 tuổi. Điều này cho thấy tuổi tác chỉ là con số).

Xuất hiện ở nhiều lứa tuổi tiếng anh là gì năm 2024

Ảnh: Shuttertsock

4. Age before beauty

Thành ngữ hài hước và phổ biến này được sử dụng trong hầu hết tình huống giao tiếp xã hội, khi những người tham gia cuộc trò chuyện đã quen thuộc với nhau. Đó là cách nói đùa rằng người lớn tuổi nên được đi, ngồi trước người trẻ hơn.

Chẳng hạn, khi gia đình chuẩn bị dùng bữa, người phục vụ mang đồ ăn ra, nhưng chưa đủ, bố mẹ có thể nói với bạn "Age before beauty" ám chỉ rằng bạn hãy đợi lượt đồ ăn sau.

5. Act your age

Thành ngữ này thường được dùng như mệnh lệnh hoặc gợi ý, đi kèm thái độ khó chịu. "Act your age" để chỉ các hành vi, mang nghĩa yêu cầu ai đó dừng hành động trẻ con, thiếu chín chắn. Trong nhiều trường hợp, thành ngữ này mô tả tình huống ai đó không hành động theo cách mà nhóm tuổi của họ mong đợi.

Ví dụ:

A: I’m a bit worried about my son, Thomas. (Tôi hơi lo lắng về con trai Thomas của mình).

B: Why? (Sao vậy?)

A: He’s always talking about mortgages and taxes. He’s only 12! Sometimes, I wish he’d just act his age and play soccer with his friends. (Thằng bé luôn luôn nói về thế chấp và thuế. Nó mới 12 tuổi mà. Đôi khi, tôi ước thằng bé lớn lên theo đúng độ tuổi của mình và chơi bóng đá với bạn bè).

6. One foot in the grave

Với nghĩa đen "đặt một chân trong mộ", thành ngữ "one foot in the grave" chỉ ai đó đang cận kề cái chết. Chẳng hạn:

"A: I saw Bill last night. (Tôi gặp ông Bill hôm qua)

B: How is he? (Ông ấy thế nào?)

A: He looks very old. I think he’s got one foot in the grave. (Trông già lắm. Tôi nghĩ ông ấy đang sống những ngày cuối đời).

7. Ripe old age

Thành ngữ này cũng nói về khoảng thời gian "gần đất xa trời" như "one foot in the grave" nhưng mang nghĩa tích cực hơn, chỉ những người sống đến già vẫn khỏe. Đôi khi, "ripe old age" còn mang nghĩa lời khen bởi trạng thái chín (ripe) của hoa quả là khi chúng ngon và ngọt nhất, ý khen người già đẹp lão. Trong số ít trường hợp, thành ngữ này để chỉ ai đó mới qua đời trong sự thanh thản, nhẹ nhàng. Để xác định thành ngữ dùng với nghĩa nào, bạn cần dựa vào văn cảnh.

Ví dụ: "My grandfather lived to the ripe old age of 89" (Ông tôi sống đến 89 tuổi).

8. You can’t teach an old dog new tricks

Là câu hoàn chỉnh, thành ngữ này mang nghĩa đen "Bạn không thể dạy con chó cũ mánh khóe mới", ám chỉ tình huống dạy gì đó cho một người vốn quen với cái cũ là việc rất thách thức. Điều này đặc biệt đúng nếu bạn đã làm một điều trong thời gian dài và khó để thay đổi.

Ví dụ:

A: I’m trying to teach my dad how to use Instagram. (Tôi đang cố gắng dạy bố dùng Instagram)

B: How’s it going? (Mọi chuyện thế nào?)

A: It’s very difficult. You know, you can’t teach an old dog new tricks. (Khó lắm. Cậu biết mà, thật khó để dạy cái mới cho một người đứng tuổi).

Tiếng việt

English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文

Ví dụ về sử dụng Cho mọi lứa tuổi trong một câu và bản dịch của họ

{-}

The contest is open to all ages, individuals, or groups.

The dress denim rules will apply to all ages and genders.

It has been manifested in all ages, and under all circumstances.

The class is open to all ages, and no experience is required.

Kết quả: 542, Thời gian: 0.0179

Từng chữ dịch

Cụm từ trong thứ tự chữ cái

Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt -Tiếng anh

Tiếng anh -Tiếng việt