Sắp đến Tết rồi các bạn đã chuẩn bị đầy đủ để đón năm mới chưa? Dù bận rộn thì cũng đừng quên học tiếng Anh cùng intuigiay.com.vn nhé. Bài viết này chia sẻ với các bạn các từ vựng tiếng anh về Tết Âm lịch, cùng học và ghi nhớ để dùng khi cần nhé! Show Các loại cây, hoa quả thường có trong ngày Tết: The kumquat tree: cây quất Apricot blossom: hoa mai Peach blossom: hoa đào Chrysanthemum: cúc đại đóa Marigold: cúc vạn thọ The New Year tree: cây nêu Paperwhite: hoa thủy tiên Orchid: hoa lan Water melon : dưa hấu Five – fruit tray: mâm ngũ quả (5 loại trái cây trong mâm ngũ quả ngày Tết: mãng cầu, sung, dừa, đu đủ, xoài): Annona: mãng cầu Figs: quả sung Coconut : dừa Pawpaw ( papaya ): đu đủ Mango : xoài Các món ăn ngày Tết: Chung Cake / Square glutinous rice cake: bánh Chưng.Bạn đang xem: Xông đất tiếng anh là gì Roasted watermelon seeds: hạt dưa Sunflower seeds: hạt hướng dương Pumpkin seeds: hạt bí Cashew nuts: hạt điều Pistachio nuts: hạt dẻ cười Lotus seeds: mứt hạt sen Dried candied fruits: các loại mứt Mung beans: hạt đậu xanh Sticky rice: gạo nếp Jellied meat: thịt đông (món ăn thông dụng ngày Tết ở phía Bắc) Pig trotters: chân giò Dried bamboo shoots: măng khô Lean pork paste: giò lụa Pickled onion: dưa hành muối Pickled small leeks: củ kiệu muối Các tu vung tieng anh ve Tet am lich khác: Lunar calendar: lịch âm lịch Before New Year’s Eve: Tất niên New Year’s Eve: giao thừa The New year: tân niên Lucky money/ money of luck: tiền lì xì Red envelop: phong bao lì xì Ancestor: ông bà, tổ tiên Altar: bàn thờ ông bà, tổ tiên Parallel: câu đối First caller: người xông đất To first foot: xông đất Calligraphy pictures: thư pháp The kitchen god: Táo quân Fireworks: pháo hoa To dress up new clothes: mặc quần áo mới To visit relatives: viếng thăm họ hàng To return to hometown: về quê Flower market: đi chợ hoa Visit relatives and friends: thăm bà con bạn bè Exchange New year’s wishes: chúc Tết Dress up: ăn diện Play cards: chơi đánh bài Sweep the floor: quét nhà Worship the ancestors: thờ cúng tổ tiên Bid their ancestor farewell : đưa ông bà Trên đây là một số từ vựng tiếng anh về Tết âm lịch, các bạn nhớ học thuộc và ghi nhớ thật kỹ để dùng khi cần thiết nhé, chúc các bạn học tốt. “Tiếng Anh bồi” có phù hợp với môi trường công sở? Tiếng Anh bồi trong môi trường công sở còn tồn tại khá nhiều. Dù bị...
CHỦ ĐỀ 16: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TẾT NGUYÊN ĐÁN Tết Nguyên Đán đang cận kề, các bạn đã biết hết các từ vựng về món ăn, lễ hội của ngày Tết chưa, nếu chưa thì hãy cùng nhau học tự vựng về Tết Nguyên Đán bạn nhé! Bỏ túi ngay những từ vựng tiếng anh về tết nguyên đán dưới đây để tết về là có dùng ngay nhé! 1. Lunar New Year = Tết Nguyên Đán.
2. Lunar / lunisolar calendar = Lịch Âm lịch. 3. Before New Year’s Eve = Tất Niên. 4. New Year’s Eve = Giao Thừa. 5. The New Year = Tân Niên. 6. Peach blossom = Hoa đào. 7. Apricot blossom = Hoa mai. 8. Kumquat tree = Cây quất. 9. Chrysanthemum = Cúc đại đóa. 10. Marigold = Cúc vạn thọ. 11. Paperwhite = Hoa thủy tiên. 12.Orchid = Hoa lan. 13. The New Year tree = Cây nêu. 14. Chung Cake / Square glutinous rice cake = Bánh Chưng. 15. Sticky rice = Gạo nếp. 16. Jellied meat = Thịt đông. 17. Pig trotters = Chân giò. 18. Dried bamboo shoots = Măng khô. 19. Lean pork paste = Giò lụa. 20. Pickled onion = Dưa hành. 21. Pickled small leeks = Củ kiệu. 22. Roasted watermelon seeds = Hạt dưa. 23. Dried candied fruits = Mứt. 24. Mung beans = Hạt đậu xanh 26. Water melon = Dưa hấu 27. Coconut = Dừa 28. Pawpaw (papaya) = Đu đủ 29. Mango = Xoài 30. Spring festival = Hội xuân. 31. Family reunion = Cuộc đoàn tụ gia đình. 32. Five – fruit tray = Mâm ngũ quả. 33. Banquet = bữa tiệc/ cỗ (“Tet banquet” – 2 từ này hay đi cùng với nhau nhé) 34. Parallel = Câu đối. 35. Ritual = Lễ nghi. 36. Dragon dancers = Múa lân. 37. Calligraphy pictures = Thư pháp. 38. Incense = Hương trầm. 39. Altar: bàn thờ 40. Worship the ancestors = Thờ cúng tổ tiên. 41. Superstitious: mê tín 42. Taboo: điều cấm kỵ 43. The kitchen god: Táo quân 44. Fireworks = Pháo hoa. 45. Firecrackers = Pháo (Pháo truyền thống, đốt nổ bùm bùm ý). 46. First caller = Người xông đất. 47. To first foot = Xông đất 48. Lucky money = Tiền lì xì. 49. Red envelop = Bao lì xì 50. Decorate the house = Trang trí nhà cửa. 51. Expel evil = xua đuổi tà ma (cái này là công dụng của The New Year Tree). 52. Go to pagoda to pray for = Đi chùa để cầu .. 53. Go to flower market = Đi chợ hoa 54. Visit relatives and friends = Thăm bà con bạn bè 55. Exchange New year's wishes = Thúc Tết nhau 56. Dress up = Ăn diện 57. Play cards = Đánh bài 58. Sweep the floor = Quét nhà Nhanh tay lưu lại để cùng học dần nào!!! cùng chờ đón những bài học tiếng anh đầy thú vị mỗi ngày cùng ngoại ngữ Cô Thúy Ikun nhé. Ngày nay, cùng với quá trình toàn cầu hóa, người Việt Nam định cư và làm việc tại nước ngoài đã mang theo cả những phong tục tập quán của quê hương đi xa đến khắp nơi. Vì vậy, không khó để bắt gặp hình ảnh ngày Tết Nguyên đán. Hay ngược lại, ở trên chính đất nước Việt Nam, những người nước ngoài sau một thời gian sinh sống và làm việc tại đây, cũng bắt đầu quen dần với bánh chưng, cây quất, cành đào. Phong tục truyền thống, sự khác biệt văn hóa là một trong những chủ đề hấp dẫn thường thấy trong tiếng Anh giao tiếp. Bỗng một người những người bạn ngoại quốc hỏi bạn những câu như: Đây là ngày lễ gì? Các bạn thường kỷ niệm ngày lễ này như thế nào? Có những món ăn gì trong ngày lễ này?... Vậy phải nói những gì và nói như thế nào bằng tiếng Anh để giới thiệu với họ về ngày lễ này, hãy nắm vững loạt từ vựng tiếng Anh dưới đây! Crucial moments (Những thời khắc quan trọng)New Year’s Eve/Year-end Party: Tất Niên. Lunar/Lunisolar calendar: Lịch Âm lịch. Lunar New Year: Tết Nguyên Đán. New Year’s Eve: Giao Thừa. Typical symbols (Các biểu tượng tiêu biểu)
Apricot blossom: Hoa mai. Peach blossom: Hoa đào. Flowers: Các loại hoa Kumquat tree: Cây quất. Marigold: Cúc vạn thọ. Orchid: Hoa lan. Narcissus: Hoa thủy tiên. Lunar New Year pole/Tet pole: Cây nêu. Foods (Các loại thực phẩm)Bánh Chưng Nếu bạn gọi Bánh Chưng bằng tên tiếng anh là "Chung cake", thì xin chúc mừng bạn đã quay vào ô mất lượt. Cụm từ này rất thông dụng nhưng về nghĩa thì rất sai bởi "cake" thì chỉ một loại thức ăn thường dưới hình thức món bánh bột mì từ bột nhào, được nướng lên dùng để tráng miệng. Với trường hợp người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam lâu lắm, nói "Chung cake" người ta sẽ hiểu là bánh Chưng. Thế nhưng cách tốt nhất để bạn bè ngoại quốc hiểu rõ bánh chưng là gì, các bạn nên gọi luôn tên gọi gốcvà giới thiệu các thành phần, cách làm nên nó. Bánh Giầy, Bánh Tét: tương tự bánh Chưng. Coconut: Dừa Dried bamboo: Măng khô. Dried candied fruits: Mứt. Lard: Mỡ lợn Jellied meat: Thịt đông. Lean pork paste: Giò lụa. Mango: Xoài Mung beans: Hạt đậu xanh Pawpaw (papaya): Đu đủ Pickled onion: Dưa hành. Pickled small leeks: Củ kiệu. Pig trotters: Chân giò lợn. Roasted watermelon seeds: Hạt dưa. Sticky rice: Gạo nếp. Water melon: Dưa hấu. Spring festival: Hội xuân. Family reunion: Cuộc đoàn tụ gia đình. Five – fruit tray: Mâm ngũ quả. Activities (Các hoạt động ngày Tết)Altar: Bàn thờ. Banquet: bữa tiệc/ cỗ. Calligraphy pictures: Thư pháp. Decorate the house: Trang trí nhà cửa. Dragon dance: Múa lân. Dress up: Ăn diện Exchange New year’s wishes: Chúc Tết nhau Exorcism: Trừ tà. Fireworks: Pháo hoa. Earthbender: Người xông đất. Go to flower market: Đi chợ hoa Go to pagoda to pray for: Đi chùa để cầu ... Health, Happiness, Luck & Prosperity: "Khỏe mạnh, Hạnh phúc, May mắn, & Thịnh vượng" Incense: Hương trầm. Lucky money: Tiền lì xì. Couplet: Câu đối. Red envelop: Bao lì xì Ritual: Lễ nghi. Superstitious:Mê tín. Taboo: Điều cấm kỵ. The kitchen God: Táo quân. Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè. Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên. (Tổng hợp) |