Xin lỗi vì đã làm phiền tiếng nhật

Xin lỗi là một trong những phép lịch sự vô cùng quan trọng trong xã hội, đặc biệt là với người Nhật. Dekiru sẽ chia sẻ cho các bạn 12 cách khác nhau để nói lời xin lỗi trong tiếng Nhật để bạn không phải loay hoay tìm câu xin lỗi đúng nhất trong hoàn cảnh nào đó.

1. すみません (sumimasen)

"Sumimasen" là cách lịch sự hơn “gomennasai” dùng để xin lỗi. Trong giao tiếp với khách hàng, kinh doanh, người mới quen bạn hãy sử dụng “sumimasen” khi muốn nói lời xin lỗi.

2. 大変申し訳ございません (taihen moushiwake gozaimasen)

Nó có nghĩa là "Tôi vô cùng xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào gây ra cho bạn", nghe có vẻ hơi khách sáo và hạ mình quá nên từ này ít được sử dụng. Tuy nhiên nếu bạn nào đi làm trong các công ty, nhà hàng làm về dịch vụ thì lại rất phải hay dùng nó, không còn cách nào khác.

3. お詫び申し上げます (owabi moushiagemasu)

Từ này có nghĩa là "Tôi chân thành xin lỗi bạn". Nó có ý nghĩa gần giống với từ 大変申し訳ございません.

4. 失礼しました (shitsurei shimashita)

Từ này có ý nghĩa nhẹ hơn so với từ 大変申し訳ございません (taihen moushiwake gozaimasen). 失礼しました (shitsurei shimashita) thường được dùng trong kinh doanh, nói chuyện với đối tác nhiều hơn là bạn bè người thân.

5. 恐縮です (kyou shuuku desu)

Đây là một từ thể hiện sự xin lỗi lịch sự hơn so với “Sumimasen”, nó được sử dụng nhiều khi nói chuyện với khách hàng trong công việc ở công ty, nó có ý nghĩa tựa như "Xin lỗi đã làm phiền".

Xem thêm: Mách bạn cách đạt 180 điểm JLPT

6. 反省します (hansei shimasu)

Đây không phải là lời xin lỗi trực tiếp với người khác như "sumimasen" hoặc "moushiwake gozaimasen". "Hansei shimasu" có ý nghĩa khẳng định mình xin lỗi vì sự việc mình đã gây ra và sẽ không bao giờ lặp lại điều tương tự như vậy nữa.

7. 悪いね (waruine)

Nó có nghĩa là "Điều đó/việc đó thật là xấu (do bản thân người nói gây ra). Tại Nhật Bản, từ này thường được người lớn tuổi, người trên, sếp… nói với cấp dưới, người dưới. Đôi khi bạn bè cũng thường xuyên sử dụng từ này.

8. 恐れ入りますが (osore irimasuga)

Đây là cách mở đầu khi bạn muốn nói những câu kiểu "Tôi sợ phải nói…", mang ý xin lỗi trước khi muốn bắt đầu xin lỗi hoặc nói về vấn đề gì đó. Khi bạn nói "osore irimasuga" là lúc bạn muốn yêu cầu sự giúp đỡ của ai.

9. なんておわびしていいんのやら (nante owabi shite iinoyara) ...

Nó có nghĩa là "Tôi không biết phải làm thế nào để xin lỗi bạn".

10. 申し訳 (moushiwake)

Hãy lưu ý không sử dụng từ này với sếp, người lớn tuổi hơn bạn. Từ này thường được sử dụng với những người thân thiết, bạn bè nhiều hơn.

Nói lời xin lỗi là một cách thể hiện phép lịch sự với người khác khi chúng ta có lỗi với họ. Đây là lời nói vô cùng quan trọng và cũng rất thông dụng. Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật thì không thể bỏ qua câu nói này. Bài viết này YOKO sẽ gợi ý 10 cách nói xin lỗi tiếng Nhật và hoàn cảnh sử dụng của chúng. Các bạn hãy note lại ngay và sử dụng câu từ sao cho hợp lý và đúng lúc nhé!

Nội Dung Bài Viết

Vai trò của lời xin lỗi trong cuộc sống

Trong cuộc sống, thi thoảng chúng ta đã làm những việc chưa đúng gây ảnh hưởng tới người khác. Những lỗi lầm dù lớn hay nhỏ thì đều cần nói một lời xin lỗi tới đối phương. Khi người kia nhận được lời xin lỗi từ bạn thì mọi chuyện sẽ dịu hơn. Và trong nhiều trường hợp mắc lỗi nhỏ thì bạn sẽ được bỏ qua.

Cách nói xin lỗi tiếng Nhật chuẩn nhất

Ở Việt Nam hay một số quốc gia khác, lời xin lỗi được nói ra khi mắc lỗi và thể hiện sự sám hối. Còn trong văn hóa Nhật Bản, lời xin lỗi tiếng Nhật không chỉ dừng lại ở việc nhận lỗi khi mắc phải sai lầm. Mà còn trở thành một trong những nét văn hóa rất đặc trưng trong giao tiếp của người Nhật.

Lời xin lỗi được nói ra không nhất thiết là bản thân đã gây ra lỗi lầm một việc gì đó. Mà nó còn được dùng khi bạn muốn làm phiền người khác hay từ chối việc gì đó. Lời xin lỗi trong tiếng Nhật rất đa dạng, cũng như tiếng Việt cũng có nhiều cách nói và được sử dụng trong những hoàn cảnh riêng.

Lời xin lỗi tiếng Nhật là câu nói cơ bản và được sử dụng nhiều trong cuộc sống. Với các bạn học tiếng Nhật và thường xuyên giao tiếp hay tiếp xúc với người Nhật thì nên tìm hiểu và học các câu xin lỗi trong từng trường hợp khác nhau để sử dụng đúng lúc, đúng hoàn cảnh, đúng đối tượng.

10 cách nói xin lỗi tiếng Nhật và hoàn cảnh sử dụng

Đối với các bạn yêu thích văn hóa, đất nước cũng như con người Nhật Bản thì hẳn các bạn đều biết một điều rằng người Nhật luôn quan trọng các lễ nghĩa. Cùng là một lời xin lỗi tiếng Nhật nhưng tùy thuộc vào từng hoàn cảnh, mức độ lỗi lầm mà bạn gây ra sẽ có những cách xin lỗi khác nhau.

10 cách nói xin lỗi tiếng Nhật và hoàn cảnh sử dụng

Chính vì lời xin lỗi tiếng Nhật được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau nên cũng có những cách nói và các cấp độ xin lỗi khác nhau. Tùy vào mức độ quan trọng của vấn đề mà sẽ có cách xin lỗi phù hợp. Việc xin lỗi người khác còn phụ thuộc vào mối quan hệ, cấp bậc, tuổi tác của bạn với người cần xin lỗi. Dưới đây sẽ là 10 cách nói xin lỗi tiếng Nhật và hoàn cảnh sử dụng của chúng:

Xin lỗi đã làm phiền trọng tiếng Nhật là gì?

失礼しました (shitsurei shimashita) thường được dung trong kinh doanh, nói chuyện với đối tác nhiều hơn là bạn bè người thân. Đây là một từ thể hiện sự xin lỗi lịch sự hơn so với “Sumimasen”, nó được sử dụng nhiều khi nói chuyện với khách hàng trong công việc ở công ty, nó có ý nghĩa tự như “Xin lỗi đã làm phiền”.

Xin lỗi vì làm phiền tiếng Anh là gì?

“Tôi xin lỗi đã làm phiền bạn.” I'm sorry to bother you. “Tôi xin lỗi đã làm phiền bạn.”

Xin lỗi vì sự bất tiện này tiếng Nhật là gì?

8. ご 迷惑 を お か け し て 、 申 し 訳 あ り ま せ ん。 (Gomeiwaku Wo Okake Shite, Moushiwake Arimasen ) – Xin lỗi vì sự bất tiện này. Đây là một cách khiêm tốn, lịch sự để xin lỗi ai đó vì đã giúp đỡ bạn.

Tsukemasu tiếng Nhật là gì?

気をつけます [KI O TSUKEMASU] Tôi sẽ chú ý. Ở đây, câu này có nghĩa là "Tôi sẽ chú ý để không mắc lại lỗi này một lần nữa".

Chủ đề