Aim là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Nhưng liệu bạn có biết aim được kết hợp với giới từ nào. Trong bài viết này, cùng IELTS Cấp Tốc khám phá Aim là gì? và Aim đi với giới từ gì? để có thể sử dụng từ này một cách linh hoạt và chính xác hơn. Link bài viết chi tiết: Show
Aim đi Với Giới Từ Gì? Aim To Or Aim At? Cấu Trúc Và Cách Dùng - IELTS Cấp Tốchttps://ieltscaptoc.com.vnTo view or add a comment, sign in More Relevant Posts
Educator at IELTS Cấp Tốc 5mo Trong tiếng Anh, khi bạn muốn diễn đạt một sự việc hoặc một điều gì đó quan trọng và cần thiết, bạn có thể sử dụng cấu trúc It is necessary. Đây là một cấu trúc rất phổ biến và thường xuất hiện trong cả giao tiếp hàng ngày và văn viết. Nếu bạn chưa nắm chắc về cấu trúc này, hãy cùng IELTS Cấp Tốc tìm hiểu chi tiết về cấu trúc này ngay dưới đây bạn nhé! Link bài viết chi tiết: Nhiều người học Tiếng Anh dù sử dụng từ Aim rất thường xuyên nhưng vẫn chưa rõ sau Aim là giới từ gì. Vì vậy, để các bạn sử dụng Aim một cách chính xác, IELTS LangGo sẽ giải đáp chi tiết Aim là gì, Aim đi với giới từ gì kèm cách dùng và ví dụ cụ thể, đồng thời tổng hợp một số từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Aim giúp bạn level up vốn từ vựng của mình. Cùng học ngay nhé! Giải đáp Aim đi với giới từ gì trong Tiếng Anh1. Ý nghĩa của Aim là gì?Theo từ điển Cambridge, Aim /eɪm/có vừa là động từ vừa là danh từ trong Tiếng Anh. Với mỗi vai trò Aim lại có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu ngay sau đây: Aim là động từ Khi là động từ, Aim có nghĩa là nhắm đến hoặc hướng đến một mục tiêu/mục đích nào đó. Ví dụ:
Aim là danh từ Khi là danh từ, Aim mang nghĩa là mục tiêu, mục đích hoặc là hành động ngắm bắn cái gì (thường chỉ các vũ khí) Ví dụ:
2. Aim đi với giới từ gì?Theo Cambridge dictionary, khi là động từ, Aim có thể đi với giới từ At và For. Bên cạnh đó, khi là danh từ, Aim đi với giới từ Of. Aim khi kết hợp với mỗi giới từ sẽ có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết cách sử dụng của từng cấu trúc nhé. Động từ Aim đi với giới từ At hoặc For2.1. Aim atAim at nghĩa là nhắm vào, hướng tới một mục tiêu cụ thể. Cấu trúc: aim at somebody/something Ví dụ:
2.2. Aim forAim for nghĩa là hướng tới, cố gắng đạt được một mục tiêu cụ thể. Cấu trúc: aim for somebody/something Ví dụ:
2.3. Aim ofKhi là danh từ thì Aim thường đi với giới từ Of để diễn tả ý nghĩa là mục đích của một hành động hoặc kế hoạch nào đó. Ví dụ:
Aim + of thường được dùng với cấu trúc with the aim of (với mục đích, mục tiêu nào đó) Ví dụ: The teacher designed the homework with the aim of reviewing the lesson. (Giáo viên thiết kế bài tập về nhà với mục đích ôn tập bài học.) 2.4. Aim to VBên cạnh khả năng kết hợp với các giới từ, Aim còn đi với to V (động từ nguyên thể có To) để diễn tả ý nghĩa là có mục đích làm gì đó. Ví dụ:
3. Các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với AimViệc học thêm các từ đồng nghĩa - trái nghĩa sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn trong giao tiếp. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Aim, các bạn note lại nhé. Từ đồng nghĩa với Aim
Ví dụ: Our objective is to increase customer satisfaction. (Mục tiêu của chúng tôi là tăng sự hài lòng của khách hàng.)
Ví dụ: Her goal is to finish the marathon within two hours. (Mục tiêu của cô ấy là hoàn thành cuộc chạy marathon trong vòng hai giờ.)
Ví dụ: Our sales target for this quarter is $1 million. (Mục tiêu doanh thu của chúng tôi trong quý này là 1 triệu USD.)
Ví dụ: The purpose of the meeting is to discuss the new project. (Mục đích của cuộc họp là để thảo luận về dự án mới)
Ví dụ: His intention is to travel around the world. (Ý định của anh ấy là đi du lịch vòng quanh thế giới) Một số từ đồng nghĩa với AimTừ trái nghĩa với Aim:
Ví dụ: He neglected his responsibilities, leading to issues at work. (Anh ấy lơ là trách nhiệm của mình, dẫn đến nhiều vấn đề trong công việc.)
Ví dụ: She chose to ignore the warning signs. (Cô ấy đã chọn cách phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo.)
Ví dụ: They had to abandon the mission due to unforeseen circumstances. (Họ phải từ bỏ nhiệm vụ vì những tình huống không lường trước được.)
Ví dụ: He vowed never to forsake his friends in times of trouble. (Anh ấy thề sẽ không bao giờ bỏ rơi bạn bè khi gặp khó khăn.)
Ví dụ: Don't overlook the importance of thorough research before making a decision. (Đừng bỏ qua tầm quan trọng của việc nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.) 4. Bài tập thực hành cấu trúc với AimCác bài tập vận dụng với các cấu trúc của Aim đã học ở trên sẽ giúp bạn ghi nhớ kiến thức sâu hơn. Đừng quên check lại đáp án nhé! Bài 1: Chọn giới từ đi với aim phù hợp điền vào chỗ trống 1. They are aiming __________ increasing sales by 20% this year.
2. The new project was conducted with the ____________ improving customer satisfaction.
3. The company has set ambitious targets and is aiming __________ becoming a market leader.
4. Our team aims __________ win the championship in the upcoming tournament.
5. The main ____________ the research is to discover new ways to reduce environmental impact.
6. The committee is aiming __________ raising funds for the local community center.
7. The organization aims ____________ providing education to underprivileged children.
8. Their primary ____________ organizing the event is to promote cultural exchange.
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
ĐÁP ÁN Bài 1:
Bài 2:
Như vậy, IELTS LangGo đã giải đáp Aim nghĩa là gì và Aim đi với giới từ gì đồng thời làm rõ cách dùng từng cấu trúc. Hy vọng bài viết trên hữu ích với bạn, chúc bạn học tập thật tốt và hãy tiếp tục theo dõi IELTS LangGo nhé! With The aim of doing something là gì?→ Phân tích: “Aim” chỉ mục tiêu mà kế hoạch muốn đạt được. → Phân tích: “with the aim of V-ing” là một kết hợp ngữ (collocation) cố định chỉ mục tiêu của hành động nào đó. AIM for nghĩa là gì?AIM FOR: Cố gắng và hướng tới để đạt được mục tiêu. AIM danh từ là gì?Danh từ Sự nhắm. Đích (để nhắm bắn). Mục đích, mục tiêu, ý định. Aiming ắt là gì?Ý nghĩa của Aim at là: Nhằm mục đích. |