Cho tôi hỏi là "sự chia sẻ" dịch thế nào sang tiếng anh? Xin cảm ơn. Show Written by Guest 8 years ago Asked 8 years ago Guest Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Từ share nghĩa là gì? Cách dùng từ share trong tiếng Anh như thế nào thì phù hợp? Share là một động tác chia sẻ trên Facebook, Tiktok hay còn có ý nghĩa nào khác? Với bài viết dưới đây, mời các bạn cùng IELTS Vietop tìm hiểu qua nhé! Trong tiếng Anh, share có nghĩa là chia sẻ.Share nghĩa là gì Từ share trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, có thể kể đến như:
E.g.: He received a large share of the profits. (Anh ấy nhận được một phần lợi nhuận lớn).
E.g.: She bought shares in the company. (Cô ấy mua cổ phiếu của công ty).
E.g.: She shared her thoughts on the matter. (Cô ấy chia sẻ suy nghĩ của mình về vấn đề đó).
E.g.: They shared the responsibilities equally. (Họ chia sẻ trách nhiệm một cách công bằng).
E.g.: They have a shared interest in music. (Họ có sự quan tâm chung đến âm nhạc). Xem thêm:
Nút share trong Facebook là một tính năng cho phép người dùng chia sẻ nội dung từ bài viết, hình ảnh, video, hoặc liên kết mà họ thấy trên Facebook. Khi nhấn vào nút share, người dùng có thể chọn chia sẻ nội dung đó lên trang cá nhân của mình, trang nhóm, trang doanh nghiệp, hoặc gửi cho bạn bè và người theo dõi của mình. Một khi bài viết được chia sẻ, nó sẽ xuất hiện trên dòng thời gian của người chia sẻ, giúp lan truyền thông tin và nội dung đến một số lượng lớn người dùng trên Facebook. Ngoài ra, nút share cũng cho phép người dùng bổ sung ý kiến, ghi chú hoặc thêm phản hồi cá nhân trước khi chia sẻ nội dung. Từ share có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ scieran hoặc scearu, có nghĩa là chia sẻ hoặc phân chia. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ skeran và từ Proto-Germanic skerijaną, cùng có nghĩa là chia sẻ hoặc phân chia. Trong quá trình phát triển, từ share đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại để chỉ hành động chia sẻ thông tin, tài sản, kinh nghiệm hoặc trách nhiệm với người khác. Cách sử dụng từ share trong tiếng Anh sẽ tùy thuộc vào từ loại và ngữ cảnh mà bạn muốn dùng, trong đó phổ biến nhất là: Cách dùng share trong tiếng AnhEg:
Eg:
E.g.: We should share information to collaborate effectively. (Chúng ta nên chia sẻ thông tin để hợp tác hiệu quả.)
E.g.: We need to share responsibilities equally within the team. (Chúng ta cần chia sẻ trách nhiệm một cách công bằng trong nhóm.) 4.4. Sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh
E.g.: The meeting is for shareholders only. (Cuộc họp chỉ dành cho cổ đông.)
E.g.: He has a significant shareholding in the company. (Anh ấy có một lượng cổ phần đáng kể trong công ty.) Xem thêm:
Eg: We collaborated on the project and shared our expertise. (Chúng tôi hợp tác trong dự án và chia sẻ chuyên môn của mình.)
Eg: Each team member should contribute their ideas and share their perspectives. (Mỗi thành viên nhóm nên đóng góp ý kiến của mình và chia sẻ quan điểm của mình.)
Eg: The organization aims to disseminate information and share knowledge with the public. (Tổ chức nhằm mục tiêu phổ biến thông tin và chia sẻ kiến thức với công chúng.)
Eg: The news channel will broadcast the live event and share updates throughout the day. (Kênh tin tức sẽ phát sóng sự kiện trực tiếp và chia sẻ thông tin cập nhật suốt ngày.)
Eg: The company will publicize its new product and share its features with potential customers. (Công ty sẽ công khai sản phẩm mới và chia sẻ các tính năng với khách hàng tiềm năng.)
Eg: The charity organization will distribute food and share resources with those in need. (Tổ chức từ thiện sẽ phân phối thực phẩm và chia sẻ nguồn lực cho những người gặp khó khăn.)
Eg: The library provides books and resources for people to borrow and share. (Thư viện cung cấp sách và tài nguyên cho mọi người mượn và chia sẻ.)
Eg: She received an interesting article and decided to pass it along and share it with her colleagues. (Cô ấy nhận được một bài viết thú vị và quyết định chuyển tiếp và chia sẻ nó với đồng nghiệp của mình.)
Eg: During the workshop, participants had the opportunity to exchange ideas and share their perspectives. (Trong buổi hội thảo, người tham gia có cơ hội trao đổi ý kiến và chia sẻ quan điểm của họ.)
Eg: The radio station will broadcast the interview and share it with their listeners. (Đài phát thanh sẽ phát sóng cuộc phỏng vấn và chia sẻ nó với người nghe của họ.) Mỗi từ dưới đây dù được hiểu chung là trái nghĩa với share trong tiếng Anh nhưng có thể có sắc thái ngữ nghĩa và cách sử dụng khác nhau, vì vậy bạn lưu ý xem xét ngữ cảnh cụ thể khi sử dụng từ trái nghĩa cho phù hợp nhé! Từ trái nghĩa với share trong tiếng Anh
Eg: He decided to keep the information to himself and not share it with anyone. (Anh ấy quyết định giữ thông tin cho riêng mình và không chia sẻ với ai.)
Eg: Instead of sharing the resources, he chose to hoard them for his own benefit. (Thay vì chia sẻ nguồn lực, anh ấy chọn tích trữ chúng vì lợi ích cá nhân.)
Eg: She tried to conceal the truth and didn’t want to share it with others. (Cô ấy cố gắng che giấu sự thật và không muốn chia sẻ nó với người khác.)
Eg: He decided to hide the information and not share it with anyone. (Anh ấy quyết định giấu thông tin và không chia sẻ với ai.)
Eg: They made a pact to keep the secret and not share it with anyone. (Họ đã ký một hiệp ước để giữ bí mật và không chia sẻ với ai.)
Eg: They decided to exclude him from the project and not share any information with him. (Họ quyết định loại anh ấy ra khỏi dự án và không chia sẻ bất kỳ thông tin nào với anh ấy.)
Eg: The company decided to withhold the details and not share them with the public. (Công ty quyết định giữ lại chi tiết và không chia sẻ với công chúng.)
Eg: He chose to retain the information and not share it with his colleagues. (Anh ấy chọn giữ lại thông tin và không chia sẻ với đồng nghiệp của mình.)
Eg: They tried to suppress the news and not share it with the media. (Họ cố gắng giữ tin tức và không chia sẻ với báo chí.)
Eg: The different departments in the company operated in silos and didn’t share information with each other. (Các bộ phận khác nhau trong công ty hoạt động riêng lẻ và không chia sẻ thông tin với nhau.) Xem thêm:
Chúng ta có rất nhiều cụm từ đi cùng với từ share trong tiếng Anh, dưới đây IELTS Vietop liệt kê một số cụm từ thường sử dụng nhất. Share information/ knowledge: Chia sẻ thông tin/ kiến thức Eg:
Share experiences: Chia sẻ kinh nghiệm Eg:
Share ideas/ thoughts/ opinions: Chia sẻ ý kiến/ suy nghĩ/ quan điểm Eg:
Share responsibilities/ duties: Chia sẻ trách nhiệm/ nhiệm vụ Eg:
Share a meal: Chia sẻ bữa ăn Eg:
Share a story/ experience: Chia sẻ câu chuyện/ kinh nghiệm Eg:
Trên đây là bài viết từ IELTS Vietop trả lời cho câu hỏi từ share nghĩa là gì? Cách dùng từ share trong tiếng Anh như thế nào? Hy vọng bài viết sẽ có ích cho các bạn trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và nếu có góp ý, bổ sung gì về bài viết thì các bạn đừng ngần ngại comment bên dưới nhé! Chia sẻ dịch ra tiếng Việt là gì?Cùng chia với nhau để cùng hưởng hoặc cùng chịu. Chia sẻ trong tiếng Anh viết như thế nào?share, communicate, sharing là các bản dịch hàng đầu của "chia sẻ" thành Tiếng Anh. Từ share trong tiếng Anh nghĩa là gì?Trong tiếng Anh, share có nghĩa là chia sẻ. Tâm sự với ai tiếng Anh?“Confide to somebody that” có nghĩa là thổ lộ, tâm sự với ai đó về điều gì. Ví dụ: Linda confided to me that she hated me before. |