Bản dịch
wage
lương {danh} (theo giờ)
What is the national minimum wage?
Lương tối thiểu toàn quốc là bao nhiêu?
Ví dụ về đơn ngữ
Gate receipts had risen to 60,115, however wages and signing-on fees had risen to 139,012.
The penalty for lending money on the wages of slaves hired out by their masters was loss of the capital.
If the housing is paid for out of wages paid by the employer, this will meet the test.
They minimized strikes as wages soared and full employment was reached.
Sometimes it can amount to the equivalent of a week or two's wages just for attending a meeting for a day or two.
The first would be to increase the wage of state workers and offer healthcare, thus improving living standards and public support.
During this same period, industrial wages increased by 4.9 percent annually.
The higher wages for workers combined with sinking prices on grain products led to a problematic economic situation for the gentry.
The majority of child support (70%) is collected through direct wage withholding.
Consequently, fewer workers were employed as relatively well-paid agricultural wage earners with related benefits.
Hơn
- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
Điều gì chúng ta thường mong chờ vào cuối tháng nhỉ? Chắc chắn là “lương” rồi phải không? Wage và Salary đều là hai danh từ chỉ thu nhập trong tiếng Anh, tuy nhiên chúng có sự khác nhau về cách dùng. Hãy cùng Step Up phân biệt sự khác nhau giữa Wage và Salary nhé!
1. Wage – /weɪdʒ/
Để phân biệt sự khác nhau giữa Wage và Salary trước tiên chúng ta hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Wage trong tiếng Anh nhé.
1.1. Định nghĩa
Wage là một danh từ tiếng Anh mang nghĩa là “tiền công”.
Ví dụ:
- I hope I can find a job that pays a decent wage.
(Tôi hy vọng tôi có thể tìm được một công việc có mức lương tương xứng.)
- My weekly wage of 1000 dollars.
(Mức lương hàng tuần của tôi là 1000 đô la.)
- Workers in this company earn a good wage.
(Công nhân trong công ty này kiếm được một mức lương tốt.)
1.2. Cách dùng Wage trong tiếng Anh
Danh từ Wage được sử dụng để nói về số tiền mà người lao động được trả theo từng giờ, ngày, từng giờ, theo tuần hoặc theo các giai đoạn, dựa trên thỏa thuận giữa các bên, được trả theo khối lượng công việc, dịch vụ hoặc mức độ hiệu quả của công việc.
Thông thường, Wage được dùng để chỉ số tiền lương không cố định cho một số công việc làm cộng tác viên, thời vụ, việc làm phổ thông, và thường không quan trọng bằng cấp.
Ví dụ:
- The average wage for unskilled workers in Viet Nam is very low.
(Mức lương trung bình của lao động phổ thông ở Việt Nam rất thấp.)
- Mike’s Wage was paid on Saturdays.
(Lương của Mike được trả vào các ngày thứ Bảy.)
- Insurance and tax are deducted from your wages.
(Bảo hiểm và thuế được khấu trừ vào tiền lương của bạn.)
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
TẢI NGAY
1.3. Cụm từ thông dụng với Wage
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Wage:
Cụm từ | Dịch nghĩa |
Wage earner | Người làm công ăn lương |
Wage scale | Thang lương |
Living wage | Mức lương đủ sống |
Minimum wage | Lương tối thiểu |
Wage war | Gây chiến |
Freeze (one’s) wages | Đóng băng tiền lương của (một người) |
The wages of sin is death | Hậu quả của tội lỗi là chết |
Wage increase | Tăng lương |
Wage floor | Mức lương |
Average wage | Lương trung bình |
Basic wage | Lương cơ bản |
Daily wage | Lương công nhật |
Hourly wage | Lươnng theo giờ |
Increment of wage | Phụ cấp lương |
2. Salary – /ˈsæl.ər.i/
Đến đây chắc bạn cũng nắm được các kiến thức về Wage rồi phải không? Để có thể phân biệt được Wage và Salary thì tiếp theo chúng ta cũng tìm hiểu về định nghĩa cũng như cách dùng của Salary nhé.
2.1. Định nghĩa
“Salary” cũng là một danh từ tiếng Anh, mang nghĩa là “tiền lương”.
Ví dụ:
- Lisa earned an eight-figure salary.
(Lisa earned a eight-figure salary.)
- Due to the influence of COVID-19, I have no money to pay my staff salaries.
(Do ảnh hưởng của COVID-19, tôi không có tiền để trả lương cho nhân viên của mình.)
- The manager received a salary of 50 million VND.
(Trưởng phòng nhận lương 50 triệu đồng.)
2.2. Cách dùng Salary trong tiếng Anh
Salary được sử dụng để nói về số tiền mà người lao động được trả định kỳ theo tháng, hoặc theo năm, mang tính chất lâu dài, cố định, và có những quy định cụ thể về mức lương, cũng như có cách tính lương rõ ràng.
Thông thường, danh từ Salary dùng để nói về số tiền lương của các công việc lâu dài, cố định và có hợp đồng lao động.
Ví dụ:
- The average salary for my job was 10 million VND.
(Mức lương trung bình cho công việc của tôi là 10 triệu đồng.)
- I took a drop in salary when I changed jobs.
(Tôi đã giảm lương khi tôi thay đổi công việc.)
- It’s not a high salary but it’s adequate for my needs.
(Đó không phải là một mức lương cao nhưng nó phù hợp với nhu cầu của tôi.)
2.3. Cụm từ thông dụng với Salary
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Salary:
Cụm từ | Dịch nghĩa |
Accrued salary | Lương bổng phát, trả |
Average salary | Tiền lương trung bình |
Basic salary scales | Mức lương bổng cơ bản |
Daily salary | Lương công nhật |
Commencing rate of salary | Mức lương khởi đầu |
Entrance salary | Lương khởi điểm |
Net base salary | Lương cơ bản có bảo hiểm |
Salary per annual | Lương bổng hàng năm |
Regular salary | Tiền lương cố định |
Taxable salary | Tiền lương chịu thuế |
3. Phân biệt Wage và Salary trong tiếng Anh
Cả hai từ Wage va Salary đều là danh từ nói tiền lương, tuy nhiên cũng khác nhau ở cách dùng như sau:
- Wage: Nói về tiền lương nhận được theo khối lượng công việc, năng suất và thường không cố định
- Salary: Nói về tiền lương cố định hàng tháng hoặc hàng năm và có quy định rõ ràng về lương, thưởng.
Ví dụ:
- My overtime wage is 25,000 VND/hour.
(Lương làm thêm của tôi là 25.000 đồng / giờ.)
- My monthly salary is 8 million VND
(Lương tháng của tôi là 8 triệu đồng.)
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Như vậy, Step Up đã chia sẻ đến bạn tất tần tật về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Wage và Salary. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu hơn và sử dụng cặp từ này chính xác hơn. Chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI