Cập nhật: 14:6, 12/6/2020 Lượt đọc: 109994
STT
Phòng bệnh
Tên vắc xin
Nước sản xuất
Giá bán lẻ (vnđ) T2-T6
Giá bán lẻ (vnđ) T7
Số lượng tồn trữ
Nhiều
Ít
Hết
1
Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt , HIB và viêm gan B (6/1)
Infanrix Hexa
Bỉ
824,000
840,000
x
2
Hexaxim
Pháp
904,000
920,000
x
3
Tiêu chảy cấp do Rota virus
Rotateq
Mỹ
561,000
580,000
x
4
Rotarix
Bỉ
772,000
791,000
x
5
Các bệnh do phế cầu
Synflorix
Bỉ
853,000
870,000
x
6
Prevenar 13
Mỹ
1,230,000
1,246,000
x
7
Viêm gan B người lớn
Heberbiovac HB 20
Cu ba
109,000
125,000
x
8
Euvax B 1ml
Hàn Quốc
154,000
170,000
x
9
Gene-HBvax 1ml
Việt Nam
112,000
128,000
x
10
Viêm gan B trẻ em
Euvax B 0.5ml
Hàn Quốc
105,000
121,000
x
11
Viêm màng não mô cầu BC
Mengoc BC
Cu ba
198,000
215,000
x
12
Viêm màng não mô cầu (nhóm A, C, Y và W-135)
Menactra
Mỹ
1,142,000
1,158,000
x
13
Sởi – quai bị – rubella
MMR (3 in 1)
Ấn Độ
188,000
203,000
x
14
Thủy đậu
Varivax
Mỹ
655,000
671,000
x
15
Varicella
Hàn Quốc
592,000
608,000
x
16
Cúm (trẻ em <3 tuổi)
Vaxigrip 0.25ml
Pháp
197,000
214,000
x
17
Cúm (trẻ em >3 tuổi)
GC Flu 0,5ml
Hàn Quốc
217,000
233,000
x
18
Vaxigrip 0.5ml
Pháp
245,000
261,000
x
19
Influvac 2020
Hà Lan
236,000
252,000
x
20
Phòng uốn ván
VAT
Việt Nam
52,000
68,000
x
21
SAT (huyết thanh kháng độc tố uốn ván)
Việt Nam
63,000
79,000
x
22
Viêm não Nhật Bản
Imojev
Thái Lan
621,000
637,000
x
23
Jevax 1ml
Việt Nam
98,000
114,000
x
24
Vắc xin phòng dại
Verorab 0,5ml (TB, TTD)
Pháp
276,000
292,000
x
25
Abhayrab 0,5ml (TB)
Ấn Độ
212,000
228,000
x
26
Indirab
Ấn Độ
202,000
218,000
x
27
Các bệnh do HIB
Quimi-Hib
Cu Ba
229,000
245,000
x
28
Thương hàn
Typhim VI
Pháp
187,000
204,000
x
29
Gan A
Avaxim 80 UI
Pháp
427,000
443,000
x
30
Havax
VN
139,000
155,000
x
31
Ngừa ung thư TC
Gardasil
Mỹ
1,280,000
1,296,000
x