Từ đồng nghĩa với từ khoét là gì

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của từ khoét hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. Nghĩa của từ Khoét - Từ điển Việt - Soha Tra từ ( http://tratu.soha.vn › dict › vn_vn )

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 11/2/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 61507 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Khoét - Từ điển Việt - Soha Tra từ ( http://tratu.soha.vn › dict › vn_vn ) . Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: làm đứt rời dần từng ít một để tạo thành lỗ rỗng ở bên trong, bằng vật sắc nhọn , làm cho sâu thêm ,...

  • Xem Ngay

Từ đồng nghĩa với từ khoét là gì

2. “Lấy trứng khoét một lỗ nhỏ để lòng trắng, lòng đỏ ... - Hoc24 ( https://hoc24.vn › cau-hoi › lay-trun... )

  • Tác giả: hoc24.vn

  • Ngày đăng: 19/6/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 94218 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: “Lấy trứng khoét một lỗ nhỏ để lòng trắng, lòng đỏ chảy ra”. Tìm từ đồng nghĩa với từ “ khoét”.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Tìm từ đồng nghĩa với từ “ khoét”. - Hoc24 ......

  • Xem Ngay

Từ đồng nghĩa với từ khoét là gì

3. Từ điển Tiếng Việt "khoét" - là gì? ( https://vtudien.com › dictionary › ng... )

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 13/5/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 72537 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Từ điển Tiếng Việt "khoét" - là gì? ( https://vtudien.com › dictionary › ng... ) . Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: - đgt 1. Đào thành lỗ sâu: Khoét hầm để tránh máy bay. 2. ăn tiền hối lộ: Mấy kẻ quan tham cùng lại nhũng ăn tiền hối lộ ......

  • Xem Ngay

4.

  • Tác giả: vi.vdict.pro

  • Ngày đăng: 24/7/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 65038 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về . Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ khoét trong Từ điển Tiếng Việt khoét [khoét] động từ to bore; to pierce; to broach khoét lỗ to pierce a hole....

  • Xem Ngay

5. khoét nghĩa là gì? - từ-điển.com ( https://www.từ-điển.com › khoét )

  • Tác giả: www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com

  • Ngày đăng: 30/3/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 173 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về khoét nghĩa là gì? - từ-điển.com ( https://www.từ-điển.com › khoét ) . Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: đgt 1. Đào thành lỗ sâu: Khoét hầm để tránh máy bay. 2. ăn tiền hối lộ: Mấy kẻ quan tham cùng lại nhũng ăn tiền hối lộ khoét dân chúng (Tú-mỡ)....

  • Xem Ngay

Từ đồng nghĩa với từ khoét là gì

6. khoét là gì? hiểu thêm văn hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt ( https://tudienso.com › khoét là gì? )

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 10/1/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 62700 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: khoét trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ khoét trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: khoét có nghĩa là: - đgt 1. Đào thành lỗ sâu: Khoét hầm để tránh máy bay. . . ăn tiền hối lộ: Mấy kẻ quan tham cùng lại nhũng ăn tiền hối lộ ......

  • Xem Ngay

7. khoét - Wiktionary tiếng Việt ( https://vi.wiktionary.org › wiki › khoét )

  • Tác giả: vi.wiktionary.org

  • Ngày đăng: 18/3/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 77845 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về khoét - Wiktionary tiếng Việt ( https://vi.wiktionary.org › wiki › khoét ) . Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Động từSửa đổi. khoét. Đào thành lỗ sâu. Khoét hầm để tránh máy bay. Ăn tiền hối lộ. Mấy kẻ quan tham cùng lại nhũng ăn tiền hối lộ khoét dân chúng (Tú Mỡ) ......

  • Xem Ngay

8. KHOÉT SÂU - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la ( https://www.babla.vn › tieng-viet-tieng-anh › khoét-sâu )

  • Tác giả: www.babla.vn

  • Ngày đăng: 24/6/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 77021 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về KHOÉT SÂU - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la ( https://www.babla.vn › tieng-viet-tieng-anh › khoét-sâu ) . Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: A lot of times, depending on where we get the bread, we'll hollow out the top. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "khoét sâu" trong tiếng ......

  • Xem Ngay

9. KHOÉT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la ( https://www.babla.vn › tieng-viet-tieng-anh › khoét )

  • Tác giả: www.babla.vn

  • Ngày đăng: 5/8/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 23758 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về KHOÉT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la ( https://www.babla.vn › tieng-viet-tieng-anh › khoét ) . Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: The casing in the production zone will be perforated anyway, to allow frack fluid to flow out of the borehole and into the target formation. more_vert....

  • Xem Ngay

10. Tra cứu từ trong từ điển đồng nghĩa - Microsoft Support ( https://support.microsoft.com › office )

  • Tác giả: support.microsoft.com

  • Ngày đăng: 26/4/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 82696 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Tra cứu từ trong từ điển đồng nghĩa - Microsoft Support ( https://support.microsoft.com › office ) . Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Mẹo: Trong các phiên bản Word, PowerPoint và Outlook trên máy tính, bạn có thể xem danh sách nhanh các từ đồng nghĩa bằng cách bấm chuột phải vào một từ, ......

  • Xem Ngay

11. Định nghĩa của từ

  • Tác giả: tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng: 19/8/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 55807 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Định nghĩa của từ . Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: "Nếu tính từ muốn đặt trước 1 noun phrase (có/không có determiner) thì nó phải đi với các từ nhấn mạnh adj như so/such/very.... nhé anh. He was so aggressive a ......

  • Xem Ngay

12. Trái nghĩa của carved - Idioms Proverbs ( https://www.proverbmeaning.com › ... )

  • Tác giả: www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng: 26/4/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 71800 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Trái nghĩa của carved - Idioms Proverbs ( https://www.proverbmeaning.com › ... ) . Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của carved. ... đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai...) to carve up....

  • Xem Ngay

13. Đồng nghĩa của carved ( https://tudongnghia.com › synonym › carved )

  • Tác giả: tudongnghia.com

  • Ngày đăng: 9/2/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 38510 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Đồng nghĩa của carved ( https://tudongnghia.com › synonym › carved ) . Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của carved. ... đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai...) to carve up....

  • Xem Ngay

Từ đồng nghĩa với từ khoét là gì

14. GOUGE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge ( https://dictionary.cambridge.org › go... )

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 25/2/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 18305 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: 1. to dig or cut into something in a rough or violent way: 2. to charge…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin. gouge verb [T] ......

  • Xem Ngay