Mùa hè là mùa của những chuyến du lịch. Nếu gia đình bạn có trẻ nhỏ, các công viên vui chơi giải trí cùng những trò chơi vui nhộn sẽ là điều không thể thiếu trong các hoạt động hè. Bạn có biết tên của các trò chơi giải trí này là gì trong tiếng Anh? Hãy cùng HomeClass tìm hiểu nhé!
Tên các trò chơi giải trí trong công viên bằng tiếng Anh
Công viên giải trí: amusement park, theme park
Xe điện đụng: bumper cars
Vòng đu quay ngựa gỗ: merry go round/ carousel
Đu quay khổng lồ: ferris wheel/big wheel
Nhà gương: mirror maze
Nhà ma: haunted house/ghost house
Tàu lượn siêu tốc: roller coaster
Tháp rơi tự do: drop tower
Trò chơi cốc xoay: Teacup ride
Xích đu: swing
Tàu hải tặc (đu bay cảm giác mạnh): pirate ship
Bập bênh: seesaw
Công viên nước: water park
Làn trượt nước/ống trượt nước: waterslide
Thủy cung: aquarium
Sân băng: ice rink
Nhà bóng: ball pit
Trò chơi điện tử xèng: arcade games
Trò chơi trong nhà: indoor games
Trò chơi ngoài trời: outdoor games
Các từ vựng liên quan
Pháo hoa: fireworks
Nhạc nước: musical fountain
Đài phun nước: water fountain
Lâu đài: castle
Kẹo bông: cotton candy
Trò tung hứng: juggling
Chú hề: clown
Nhà ảo thuật: magician
Nghệ sĩ đu dây, nhào lộn: acrobat
Rạp xiếc: circus
Màn biểu diễn: performance
Tổng hợp bởi: Homeclass.vn
Homeclass.vn
Website học tiếng Anh trực tuyến hàng đầu Việt Nam.