Tower
“Tower” dịch sang Tiếng Việt là gì?
Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành Hàng Hải: tháp, ngọc tháp
Giải thích:
Từ vựng tương tự:
- Packed Tower
- Plate Tower Scrubber
- Spray Tower Scrubber
- Cooling Tower
“Tower” dịch sang Tiếng Việt là gì?
Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành Hàng Hải: tháp, ngọc tháp
Giải thích: