Thép hộp là một trong những vật liệu quan trọng không thể thiếu trong ngành công nghiệp xây dựng đảm bảo độ bền chắc, tuổi thọ của công trình đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ so với các loại vật liệu khác.
Sản phẩm này được ra đời với những ưu điểm nổi bật như độ bền cao, khả năng chịu lực lớn cùng khả năng chống lại bào mòn, rỉ sét từ môi trường bên ngoài cực kỳ hiệu quả nên được ứng dụng rộng rãi trong mọi công trình lớn nhỏ khác nhau. Tuy sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật nhưng thép hộp có mức giá không quá cao mà ngược lại còn giúp bạn tiết kiệm một khoản chi phí trong quá trình xây dựng.
Giá Sắt Thép 24h là nhà phân phối báo giá thép hộp lớn nhất tại thị trường Việt Nam, dưới đây là thông tin chi tiết về bảng báo giá thép hộp mới nhất Ngày 06/03/2022
✅ Giá thép hộp Giasatthep24h |
🔰 Đại lý thép hộp uy tín, giá rẻ nhất toàn quốc |
✅ Thép hộp chính hãng |
🔰 Đầy đủ hóa đơn, chứng từ CO/CQ |
✅ Vận chuyển nhanh chóng |
🔰 Vận chuyển đến tận chân mọi công trình |
✅ Tư vấn miễn phí |
🔰 Tư vấn cụ thể, chi tiết từng loại thép hộp |
Bảng giá các loại thép hộp tại Giasatthep24h chỉ mang tính chất tham khảo bởi giá sắt thép biến động lên xuống từng ngày. Do đó để nhận báo giá chính xác tại thời điểm bạn muốn mua sản phẩm vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline: 0852.852.386 để nhận báo giá chính xác một cách nhanh chóng nhất.
Báo giá thép hộp mới nhất 2022
GIÁ THÉP HỘP VUÔNG ĐEN
|
Thép hộp vuông đen |
Độ dày(mm) |
Trọng lượng
(Kg) |
Đơn giá(VNĐ/Kg) |
Đơn giá(VNĐ/Cây) |
Thép hộp vuông 14 x 14 |
1.0 |
2.41 |
15,000 |
36,150 |
1.1 |
2.63 |
15,000 |
39,450 |
1.2 |
2.84 |
15,000 |
42,600 |
1.4 |
3.25 |
15,000 |
48,750 |
Thép hộp vuông 16 x 16 |
1.0 |
2.79 |
15,000 |
41,850 |
1.1 |
3.04 |
15,000 |
45,600 |
1.2 |
3.29 |
15,000 |
49,350 |
1.4 |
3.78 |
15,000 |
56,700 |
Thép hộp vuông 20 x 20 |
1.0 |
3.54 |
15,000 |
53,100 |
1.1 |
3.87 |
15,000 |
58,050 |
1.2 |
4.2 |
15,000 |
63,000 |
1.4 |
4.83 |
15,000 |
72,450 |
1.5 |
5.14 |
15,000 |
77,100 |
1.8 |
6.05 |
15,000 |
90,750 |
Thép hộp vuông 25 x 25 |
1.0 |
4.48 |
15,000 |
67,200 |
1.1 |
4.91 |
15,000 |
73,650 |
1.2 |
5.33 |
15,000 |
79,950 |
1.4 |
6.15 |
15,000 |
92,250 |
1.5 |
6.56 |
15,000 |
98,400 |
1.8 |
7.75 |
15,000 |
116,250 |
2.0 |
8.52 |
15,000 |
127,800 |
Thép hộp vuông 30 x 30 |
1.0 |
5.43 |
15,000 |
81,450 |
1.1 |
5.94 |
15,000 |
89,100 |
1.2 |
6.46 |
15,000 |
96,900 |
1.4 |
7.47 |
15,000 |
112,050 |
1.5 |
7.97 |
15,000 |
119,550 |
1.8 |
9.44 |
15,000 |
141,600 |
2.0 |
10.4 |
15,000 |
156,000 |
2.3 |
11.8 |
15,000 |
177,000 |
2.5 |
12.72 |
15,000 |
190,800 |
Thép hộp vuông 40 x 40 |
1.1 |
8.02 |
15,000 |
120,300 |
1.2 |
8.72 |
15,000 |
130,800 |
1.4 |
10.11 |
15,000 |
151,650 |
1.5 |
10.8 |
15,000 |
162,000 |
1.8 |
12.83 |
15,000 |
192,450 |
2.0 |
14.17 |
15,000 |
212,550 |
2.3 |
16.14 |
15,000 |
242,100 |
2.5 |
17.43 |
15,000 |
261,450 |
2.8 |
19.33 |
15,000 |
289,950 |
3.0 |
20.57 |
15,000 |
308,550 |
Thép hộp vuông 50 x 50 |
1.1 |
10.09 |
15,000 |
151,350 |
1.2 |
10.98 |
15,000 |
164,700 |
1.4 |
12.74 |
15,000 |
191,100 |
1.5 |
13.62 |
15,000 |
204,300 |
1.8 |
16.22 |
15,000 |
243,300 |
2.0 |
17.94 |
15,000 |
269,100 |
2.3 |
20.47 |
15,000 |
307,050 |
2.5 |
22.14 |
15,000 |
332,100 |
2.8 |
24.6 |
15,000 |
369,000 |
3.0 |
26.23 |
15,000 |
393,450 |
3.2 |
27.83 |
15,000 |
417,450 |
Thép hộp vuông 60 x 60 |
1.1 |
12.16 |
15,000 |
182,400 |
1.2 |
13.24 |
15,000 |
198,600 |
1.4 |
15.38 |
15,000 |
230,700 |
1.5 |
16.45 |
15,000 |
246,750 |
1.8 |
19.61 |
15,000 |
294,150 |
2.0 |
21.7 |
15,000 |
325,500 |
2.3 |
24.8 |
15,000 |
372,000 |
2.5 |
26.85 |
15,000 |
402,750 |
2.8 |
29.88 |
15,000 |
448,200 |
3.0 |
31.88 |
15,000 |
478,200 |
3.2 |
33.86 |
15,000 |
507,900 |
Thép hộp vuông 90 x 90 |
1.5 |
24.93 |
15,000 |
373,950 |
1.8 |
29.79 |
15,000 |
446,850 |
2.0 |
33.01 |
15,000 |
495,150 |
2.3 |
37.8 |
15,000 |
567,000 |
2.5 |
40.98 |
15,000 |
614,700 |
2.8 |
45.7 |
15,000 |
685,500 |
3.0 |
48.83 |
15,000 |
732,450 |
3.2 |
51.94 |
15,000 |
779,100 |
3.5 |
56.58 |
15,000 |
848,700 |
3.8 |
61.17 |
15,000 |
917,550 |
4.0 |
64.21 |
15,000 |
963,150 |
GIÁ THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM
|
Thép hộp vuông mạ kẽm |
Độ dày(mm) |
Trọng lượng(Kg) |
Đơn giá(VNĐ/Kg) |
Đơn giá(VNĐ/Cây) |
Thép hộp vuông 14 x 14 |
1.0 |
2.41 |
16,500 |
39,765 |
1.1 |
2.63 |
16,500 |
43,395 |
1.2 |
2.84 |
16,500 |
46,860 |
1.4 |
3.25 |
16,500 |
53,625 |
Thép hộp vuông 16 x 16 |
1.0 |
2.79 |
16,500 |
46,035 |
1.1 |
3.04 |
16,500 |
50,160 |
1.2 |
3.29 |
16,500 |
54,285 |
1.4 |
3.78 |
16,500 |
62,370 |
Thép hộp vuông 20 x 20 |
1.0 |
3.54 |
16,500 |
58,410 |
1.1 |
3.87 |
16,500 |
63,855 |
1.2 |
4.20 |
16,500 |
69,300 |
1.4 |
4.83 |
16,500 |
79,695 |
1.5 |
5.14 |
16,500 |
84,810 |
1.8 |
6.05 |
16,500 |
99,825 |
Thép hộp vuông 25 x 25 |
1.0 |
4.48 |
16,500 |
73,920 |
1.1 |
4.91 |
16,500 |
81,015 |
1.2 |
5.33 |
16,500 |
87,945 |
1.4 |
6.15 |
16,500 |
101,475 |
1.5 |
6.56 |
16,500 |
108,240 |
1.8 |
7.75 |
16,500 |
127,875 |
2.0 |
8.52 |
16,500 |
140,580 |
Thép hộp vuông 30 x 30 |
1.0 |
5.43 |
16,500 |
89,595 |
1.1 |
5.94 |
16,500 |
98,010 |
1.2 |
6.46 |
16,500 |
106,590 |
1.4 |
7.47 |
16,500 |
123,255 |
1.5 |
7.97 |
16,500 |
131,505 |
1.8 |
9.44 |
16,500 |
155,760 |
2.0 |
10.40 |
16,500 |
171,600 |
2.3 |
11.80 |
16,500 |
194,700 |
2.5 |
12.72 |
16,500 |
209,880 |
Thép hộp vuông 40 x 40 |
0.8 |
5.88 |
16,500 |
97,020 |
1.0 |
7.31 |
16,500 |
120,615 |
1.1 |
8.02 |
16,500 |
132,330 |
1.2 |
8.72 |
16,500 |
143,880 |
1.4 |
10.11 |
16,500 |
166,815 |
1.5 |
10.80 |
16,500 |
178,200 |
1.8 |
12.83 |
16,500 |
211,695 |
2.0 |
14.17 |
16,500 |
233,805 |
2.3 |
16.14 |
16,500 |
266,310 |
2.5 |
17.43 |
16,500 |
287,595 |
2.8 |
19.33 |
16,500 |
318,945 |
3.0 |
20.57 |
16,500 |
339,405 |
Thép hộp vuông 50 x 50 |
1.1 |
10.09 |
16,500 |
166,485 |
1.2 |
10.98 |
16,500 |
181,170 |
1.4 |
12.74 |
16,500 |
210,210 |
1.5 |
13.62 |
16,500 |
224,730 |
1.8 |
16.22 |
16,500 |
267,630 |
2.0 |
17.94 |
16,500 |
296,010 |
2.3 |
20.47 |
16,500 |
337,755 |
2.5 |
22.14 |
16,500 |
365,310 |
2.8 |
24.60 |
16,500 |
405,900 |
3.0 |
26.23 |
16,500 |
432,795 |
3.2 |
27.83 |
16,500 |
459,195 |
Thép hộp vuông 60 x 60 |
1.1 |
12.16 |
16,500 |
200,640 |
1.2 |
13.24 |
16,500 |
218,460 |
1.4 |
15.38 |
16,500 |
253,770 |
1.5 |
16.45 |
16,500 |
271,425 |
1.8 |
19.61 |
16,500 |
323,565 |
2.0 |
21.70 |
16,500 |
358,050 |
2.3 |
24.80 |
16,500 |
409,200 |
2.5 |
26.85 |
16,500 |
443,025 |
2.8 |
29.88 |
16,500 |
493,020 |
3.0 |
31.88 |
16,500 |
526,020 |
3.2 |
33.86 |
16,500 |
558,690 |
Thép hộp vuông 75 x 75 |
1.5 |
20.68 |
16,500 |
341,220 |
1.8 |
24.69 |
16,500 |
407,385 |
2.0 |
27.34 |
16,500 |
451,110 |
2.3 |
31.29 |
16,500 |
516,285 |
2.5 |
33.89 |
16,500 |
559,185 |
2.8 |
37.77 |
16,500 |
623,205 |
3.0 |
40.33 |
16,500 |
665,445 |
3.2 |
42.87 |
16,500 |
707,355 |
Thép hộp vuông 90 x 90 |
1.5 |
24.93 |
16,500 |
411,345 |
1.8 |
29.79 |
16,500 |
491,535 |
2.0 |
33.01 |
16,500 |
544,665 |
2.3 |
37.80 |
16,500 |
623,700 |
2.5 |
40.98 |
16,500 |
676,170 |
2.8 |
45.70 |
16,500 |
754,050 |
3.0 |
48.83 |
16,500 |
805,695 |
3.2 |
51.94 |
16,500 |
857,010 |
3.5 |
56.58 |
16,500 |
933,570 |
3.8 |
61.17 |
16,500 |
1,009,305 |
4.0 |
64.21 |
16,500 |
1,059,465 |
GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN
|
Thép hộp chữ nhật đen |
Độ dày(mm) |
Trọng lượng(Kg) |
Đơn giá(VNĐ/Kg) |
Đơn giá
(VNĐ/Cây) |
Thép hộp đen 13 x 26 |
1.0 |
2.41 |
15,000 |
36,150 |
1.1 |
3.77 |
15,000 |
56,550 |
1.2 |
4.08 |
15,000 |
61,200 |
1.4 |
4.70 |
15,000 |
70,500 |
Thép hộp đen 20 x 40 |
1.0 |
5.43 |
15,000 |
81,450 |
1.1 |
5.94 |
15,000 |
89,100 |
1.2 |
6.46 |
15,000 |
96,900 |
1.4 |
7.47 |
15,000 |
112,050 |
1.5 |
7.79 |
15,000 |
116,850 |
1.8 |
9.44 |
15,000 |
141,600 |
2.0 |
10.40 |
15,000 |
156,000 |
2.3 |
11.80 |
15,000 |
177,000 |
2.5 |
12.72 |
15,000 |
190,800 |
Thép hộp đen 25 x 50 |
1.0 |
6.84 |
15,000 |
102,600 |
1.1 |
7.50 |
15,000 |
112,500 |
1.2 |
8.15 |
15,000 |
122,250 |
1.4 |
9.45 |
15,000 |
141,750 |
1.5 |
10.09 |
15,000 |
151,350 |
1.8 |
11.98 |
15,000 |
179,700 |
2.0 |
13.23 |
15,000 |
198,450 |
2.3 |
15.06 |
15,000 |
225,900 |
2.5 |
16.25 |
15,000 |
243,750 |
Thép hộp đen 30 x 60 |
1.0 |
8.25 |
15,000 |
123,750 |
1.1 |
9.05 |
15,000 |
135,750 |
1.2 |
9.85 |
15,000 |
147,750 |
1.4 |
11.43 |
15,000 |
171,450 |
1.5 |
12.21 |
15,000 |
183,150 |
1.8 |
14.53 |
15,000 |
217,950 |
2.0 |
16.05 |
15,000 |
240,750 |
2.3 |
18.30 |
15,000 |
274,500 |
2.5 |
19.78 |
15,000 |
296,700 |
2.8 |
21.97 |
15,000 |
329,550 |
3.0 |
23.40 |
15,000 |
351,000 |
Thép hộp đen 40 x 80 |
1.1 |
12.16 |
15,000 |
182,400 |
1.2 |
13.24 |
15,000 |
198,600 |
1.4 |
15.38 |
15,000 |
230,700 |
1.5 |
16.45 |
15,000 |
246,750 |
1.8 |
19.61 |
15,000 |
294,150 |
2.0 |
21.70 |
15,000 |
325,500 |
2.3 |
24.80 |
15,000 |
372,000 |
2.5 |
26.85 |
15,000 |
402,750 |
2.8 |
29.88 |
15,000 |
448,200 |
3.0 |
31.88 |
15,000 |
478,200 |
3.2 |
33.86 |
15,000 |
507,900 |
Thép hộp đen 40 x 100 |
1.5 |
19.27 |
15,000 |
289,050 |
1.8 |
23.01 |
15,000 |
345,150 |
2.0 |
25.47 |
15,000 |
382,050 |
2.3 |
29.14 |
15,000 |
437,100 |
2.5 |
31.56 |
15,000 |
473,400 |
2.8 |
35.15 |
15,000 |
527,250 |
3.0 |
37.53 |
15,000 |
562,950 |
3.2 |
38.39 |
15,000 |
575,850 |
Thép hộp đen 50 x 100 |
1.4 |
19.33 |
15,000 |
289,950 |
1.5 |
20.68 |
15,000 |
310,200 |
1.8 |
24.69 |
15,000 |
370,350 |
2.0 |
27.34 |
15,000 |
410,100 |
2.3 |
31.29 |
15,000 |
469,350 |
2.5 |
33.89 |
15,000 |
508,350 |
2.8 |
37.77 |
15,000 |
566,550 |
3.0 |
40.33 |
15,000 |
604,950 |
3.2 |
42.87 |
15,000 |
643,050 |
Thép hộp đen 60 x 120 |
1.8 |
29.79 |
15,000 |
446,850 |
2.0 |
33.01 |
15,000 |
495,150 |
2.3 |
37.80 |
15,000 |
567,000 |
2.5 |
40.98 |
15,000 |
614,700 |
2.8 |
45.70 |
15,000 |
685,500 |
3.0 |
48.83 |
15,000 |
732,450 |
3.2 |
51.94 |
15,000 |
779,100 |
3.5 |
56.58 |
15,000 |
848,700 |
3.8 |
61.17 |
15,000 |
917,550 |
4.0 |
64.21 |
15,000 |
963,150 |
Thép hộp đen 100 x 150 |
3.0 |
62.68 |
15,000 |
940,200 |
GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM
|
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
Độ dày(mm) |
Trọng lượng(Kg) |
Đơn giá(VNĐ/Kg) |
Đơn giá(VNĐ/Cây) |
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 |
1.0 |
3.45 |
16,500 |
56,925 |
1.1 |
3.77 |
16,500 |
62,205 |
1.2 |
4.08 |
16,500 |
67,320 |
1.4 |
4.70 |
16,500 |
77,550 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 |
1.0 |
5.43 |
16,500 |
89,595 |
1.1 |
5.94 |
16,500 |
98,010 |
1.2 |
6.46 |
16,500 |
106,590 |
1.4 |
7.47 |
16,500 |
123,255 |
1.5 |
7.97 |
16,500 |
131,505 |
1.8 |
9.44 |
16,500 |
155,760 |
2.0 |
10.40 |
16,500 |
171,600 |
2.3 |
11.80 |
16,500 |
194,700 |
2.5 |
12.72 |
16,500 |
209,880 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 |
1.0 |
6.84 |
16,500 |
112,860 |
1.1 |
7.50 |
16,500 |
123,750 |
1.2 |
8.15 |
16,500 |
134,475 |
1.4 |
9.45 |
16,500 |
155,925 |
1.5 |
10.09 |
16,500 |
166,485 |
1.8 |
11.98 |
16,500 |
197,670 |
2.0 |
13.23 |
16,500 |
218,295 |
2.3 |
15.06 |
16,500 |
248,490 |
2.5 |
16.25 |
16,500 |
268,125 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 |
1.0 |
8.25 |
16,500 |
136,125 |
1.1 |
9.05 |
16,500 |
149,325 |
1.2 |
9.85 |
16,500 |
162,525 |
1.4 |
11.43 |
16,500 |
188,595 |
1.5 |
12.21 |
16,500 |
201,465 |
1.8 |
14.53 |
16,500 |
239,745 |
2.0 |
16.05 |
16,500 |
264,825 |
2.3 |
18.30 |
16,500 |
301,950 |
2.5 |
19.78 |
16,500 |
326,370 |
2.8 |
21.79 |
16,500 |
359,535 |
3.0 |
23.40 |
16,500 |
386,100 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 |
1.1 |
12.16 |
16,500 |
200,640 |
1.2 |
13.24 |
16,500 |
218,460 |
1.4 |
15.38 |
16,500 |
253,770 |
1.5 |
16.45 |
16,500 |
271,425 |
1.8 |
19.61 |
16,500 |
323,565 |
2.0 |
21.70 |
16,500 |
358,050 |
2.3 |
24.80 |
16,500 |
409,200 |
2.5 |
26.85 |
16,500 |
443,025 |
2.8 |
29.88 |
16,500 |
493,020 |
3.0 |
31.88 |
16,500 |
526,020 |
3.2 |
33.86 |
16,500 |
558,690 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 |
1.4 |
16.02 |
16,500 |
264,330 |
1.5 |
19.27 |
16,500 |
317,955 |
1.8 |
23.01 |
16,500 |
379,665 |
2.0 |
25.47 |
16,500 |
420,255 |
2.3 |
29.14 |
16,500 |
480,810 |
2.5 |
31.56 |
16,500 |
520,740 |
2.8 |
35.15 |
16,500 |
579,975 |
3.0 |
37.35 |
16,500 |
616,275 |
3.2 |
38.39 |
16,500 |
633,435 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 |
1.4 |
19.33 |
16,500 |
318,945 |
1.5 |
20.68 |
16,500 |
341,220 |
1.8 |
24.69 |
16,500 |
407,385 |
2.0 |
27.34 |
16,500 |
451,110 |
2.3 |
31.29 |
16,500 |
516,285 |
2.5 |
33.89 |
16,500 |
559,185 |
2.8 |
37.77 |
16,500 |
623,205 |
3.0 |
40.33 |
16,500 |
665,445 |
3.2 |
42.87 |
16,500 |
707,355 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 |
1.8 |
29.79 |
16,500 |
491,535 |
2.0 |
33.01 |
16,500 |
544,665 |
2.3 |
37.80 |
16,500 |
623,700 |
2.5 |
40.98 |
16,500 |
676,170 |
2.8 |
45.70 |
16,500 |
754,050 |
3.0 |
48.83 |
16,500 |
805,695 |
3.2 |
51.94 |
16,500 |
857,010 |
3.5 |
56.58 |
16,500 |
933,570 |
3.8 |
61.17 |
16,500 |
1,009,305 |
4.0 |
64.21 |
16,500 |
1,059,465 |
Lưu ý :
- Giá thép hộp chữ nhật thay đổi theo từng thời điểm, báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liên hệ hotline: 0852.852.386 để nhận báo giá chính xác, nahnh nhất.
- Đơn giá trên đã bao gồm 10% thuế VAT.
- Dung sai trọng lượng và độ dài +- 5%.
Ngoài chia theo hình dạng là thép hộp chữ nhật và thép hộp vuông, thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen thì thép còn được phân chia theo thương hiệu, nguồn gốc xuất xứ. Trên thị trường hiện nay có rất nhiều thương hiệu thép hộp phổ biến như: Thép Hòa Phát, thép Việt Nhật, thép Việt Úc, thép Việt Đức, thép Pomina, thép Miền Nam, thép Nam Kim, thép Nguyễn Minh,… có xuất xứ từ Nhật, Nga, Úc, Việt Nam, Đài Loan,…
Dưới đây là bảng báo giá thép hộp Hòa Phát mới nhất cập nhật TTháng 03/2022 tại Giasatthep24h cho quý khách hàng tham khảo và lựa chọn.
Tên sản phẩm |
Độ dài |
Trọng lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
(Cây) |
(Kg/Cây) |
(VND/Kg) |
(VND/Cây) |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 |
6m |
3.45 |
16,500 |
56,925 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 |
6m |
3.77 |
16,500 |
62,205 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 |
6m |
4.08 |
16,500 |
67,320 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 |
6m |
4.70 |
16,500 |
77,550 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 |
6m |
2.41 |
16,500 |
39,765 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 |
6m |
2.63 |
16,500 |
43,395 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 |
6m |
2.84 |
16,500 |
46,860 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 |
6m |
3.25 |
16,500 |
53,625 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 |
6m |
2.79 |
16,500 |
46,035 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 |
6m |
3.04 |
16,500 |
50,160 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 |
6m |
3.29 |
16,500 |
54,285 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 |
6m |
3.78 |
16,500 |
62,370 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 |
6m |
3.54 |
16,500 |
58,410 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 |
6m |
3.87 |
16,500 |
63,855 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 |
6m |
4.20 |
16,500 |
69,300 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 |
6m |
4.83 |
16,500 |
79,695 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 |
6m |
5.14 |
16,500 |
84,810 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 |
6m |
6.05 |
16,500 |
99,825 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 |
6m |
5.43 |
16,500 |
89,595 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 |
6m |
5.94 |
16,500 |
98,010 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 |
6m |
6.46 |
16,500 |
106,590 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 |
6m |
7.47 |
16,500 |
123,255 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 |
6m |
7.97 |
16,500 |
131,505 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 |
6m |
9.44 |
16,500 |
155,760 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 |
6m |
10.40 |
16,500 |
171,600 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 |
6m |
11.80 |
16,500 |
194,700 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 |
6m |
12.72 |
16,500 |
209,880 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 |
6m |
4.48 |
16,500 |
73,920 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 |
6m |
4.91 |
16,500 |
81,015 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 |
6m |
5.33 |
16,500 |
87,945 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 |
6m |
6.15 |
16,500 |
101,475 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 |
6m |
6.56 |
16,500 |
108,240 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 |
6m |
7.75 |
16,500 |
127,875 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 |
6m |
8.52 |
16,500 |
140,580 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 |
6m |
6.84 |
16,500 |
112,860 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 |
6m |
7.50 |
16,500 |
123,750 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 |
6m |
8.15 |
16,500 |
134,475 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 |
6m |
9.45 |
16,500 |
155,925 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 |
6m |
10.09 |
16,500 |
166,485 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 |
6m |
11.98 |
16,500 |
197,670 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 |
6m |
13.23 |
16,500 |
218,295 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 |
6m |
15.06 |
16,500 |
248,490 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 |
6m |
16.25 |
16,500 |
268,125 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 |
6m |
5.43 |
16,500 |
89,595 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 |
6m |
5.94 |
16,500 |
98,010 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 |
6m |
6.46 |
16,500 |
106,590 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 |
6m |
7.47 |
16,500 |
123,255 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 |
6m |
7.97 |
16,500 |
131,505 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 |
6m |
9.44 |
16,500 |
155,760 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 |
6m |
10.40 |
16,500 |
171,600 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 |
6m |
11.80 |
16,500 |
194,700 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 |
6m |
12.72 |
16,500 |
209,880 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 |
6m |
8.25 |
16,500 |
136,125 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 |
6m |
9.05 |
16,500 |
149,325 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 |
6m |
9.85 |
16,500 |
162,525 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 |
6m |
11.43 |
16,500 |
188,595 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 |
6m |
12.21 |
16,500 |
201,465 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 |
6m |
14.53 |
16,500 |
239,745 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 |
6m |
16.05 |
16,500 |
264,825 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 |
6m |
18.30 |
16,500 |
301,950 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 |
6m |
19.78 |
16,500 |
326,370 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 |
6m |
21.79 |
16,500 |
359,535 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 |
6m |
23.40 |
16,500 |
386,100 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 |
6m |
5.88 |
16,500 |
97,020 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 |
6m |
7.31 |
16,500 |
120,615 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 |
6m |
8.02 |
16,500 |
132,330 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 |
6m |
8.72 |
16,500 |
143,880 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 |
6m |
10.11 |
16,500 |
166,815 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 |
6m |
10.80 |
16,500 |
178,200 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 |
6m |
12.83 |
16,500 |
211,695 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 |
6m |
14.17 |
16,500 |
233,805 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 |
6m |
16.14 |
16,500 |
266,310 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 |
6m |
17.43 |
16,500 |
287,595 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 |
6m |
19.33 |
16,500 |
318,945 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 |
6m |
20.57 |
16,500 |
339,405 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 |
6m |
12.16 |
16,500 |
200,640 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 |
6m |
13.24 |
16,500 |
218,460 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 |
6m |
15.38 |
16,500 |
253,770 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 |
6m |
16.45 |
16,500 |
271,425 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 |
6m |
19.61 |
16,500 |
323,565 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 |
6m |
21.70 |
16,500 |
358,050 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 |
6m |
24.80 |
16,500 |
409,200 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 |
6m |
26.85 |
16,500 |
443,025 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 |
6m |
29.88 |
16,500 |
493,020 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 |
6m |
31.88 |
16,500 |
526,020 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 |
6m |
33.86 |
16,500 |
558,690 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 |
6m |
16.02 |
16,500 |
264,330 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 |
6m |
19.27 |
16,500 |
317,955 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 |
6m |
23.01 |
16,500 |
379,665 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 |
6m |
25.47 |
16,500 |
420,255 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 |
6m |
29.14 |
16,500 |
480,810 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 |
6m |
31.56 |
16,500 |
520,740 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 |
6m |
35.15 |
16,500 |
579,975 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 |
6m |
37.35 |
16,500 |
616,275 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 |
6m |
38.39 |
16,500 |
633,435 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 |
6m |
10.09 |
16,500 |
166,485 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 |
6m |
10.98 |
16,500 |
181,170 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 |
6m |
12.74 |
16,500 |
210,210 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 |
6m |
13.62 |
16,500 |
224,730 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 |
6m |
16.22 |
16,500 |
267,630 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 |
6m |
17.94 |
16,500 |
296,010 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 |
6m |
20.47 |
16,500 |
337,755 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 |
6m |
22.14 |
16,500 |
365,310 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 |
6m |
24.60 |
16,500 |
405,900 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 |
6m |
26.23 |
16,500 |
432,795 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 |
6m |
27.83 |
16,500 |
459,195 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 |
6m |
19.33 |
16,500 |
318,945 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 |
6m |
20.68 |
16,500 |
341,220 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 |
6m |
24.69 |
16,500 |
407,385 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 |
6m |
27.34 |
16,500 |
451,110 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 |
6m |
31.29 |
16,500 |
516,285 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 |
6m |
33.89 |
16,500 |
559,185 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 |
6m |
37.77 |
16,500 |
623,205 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 |
6m |
40.33 |
16,500 |
665,445 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 |
6m |
42.87 |
16,500 |
707,355 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 |
6m |
12.16 |
16,500 |
200,640 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 |
6m |
13.24 |
16,500 |
218,460 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 |
6m |
15.38 |
16,500 |
253,770 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 |
6m |
16.45 |
16,500 |
271,425 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 |
6m |
19.61 |
16,500 |
323,565 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 |
6m |
21.70 |
16,500 |
358,050 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 |
6m |
24.80 |
16,500 |
409,200 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 |
6m |
26.85 |
16,500 |
443,025 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 |
6m |
29.88 |
16,500 |
493,020 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 |
6m |
31.88 |
16,500 |
526,020 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 |
6m |
33.86 |
16,500 |
558,690 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 |
6m |
20.68 |
16,500 |
341,220 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 |
6m |
24.69 |
16,500 |
407,385 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 |
6m |
27.34 |
16,500 |
451,110 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 |
6m |
31.29 |
16,500 |
516,285 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 |
6m |
33.89 |
16,500 |
559,185 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 |
6m |
37.77 |
16,500 |
623,205 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 |
6m |
40.33 |
16,500 |
665,445 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 |
6m |
42.87 |
16,500 |
707,355 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 |
6m |
24.93 |
16,500 |
411,345 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 |
6m |
29.79 |
16,500 |
491,535 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 |
6m |
33.01 |
16,500 |
544,665 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 |
6m |
37.80 |
16,500 |
623,700 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 |
6m |
40.98 |
16,500 |
676,170 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 |
6m |
45.70 |
16,500 |
754,050 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 |
6m |
48.83 |
16,500 |
805,695 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 |
6m |
51.94 |
16,500 |
857,010 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 |
6m |
56.58 |
16,500 |
933,570 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 |
6m |
61.17 |
16,500 |
1,009,305 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 |
6m |
64.21 |
16,500 |
1,059,465 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 |
6m |
29.79 |
16,500 |
491,535 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 |
6m |
33.01 |
16,500 |
544,665 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 |
6m |
37.80 |
16,500 |
623,700 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 |
6m |
40.98 |
16,500 |
676,170 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 |
6m |
45.70 |
16,500 |
754,050 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 |
6m |
48.83 |
16,500 |
805,695 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 |
6m |
51.94 |
16,500 |
857,010 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 |
6m |
56.58 |
16,500 |
933,570 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 |
6m |
61.17 |
16,500 |
1,009,305 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 |
6m |
64.21 |
16,500 |
1,059,465 |
Tên sản phẩm |
Độ dài |
Trọng lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
(Cây) |
(Kg/Cây) |
(VND/Kg) |
(VND/Cây) |
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 |
6m |
2.41 |
15,000 |
36,150 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 |
6m |
3.77 |
15,000 |
56,550 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 |
6m |
4.08 |
15,000 |
61,200 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 |
6m |
4.70 |
15,000 |
70,500 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 |
6m |
2.41 |
15,000 |
36,150 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 |
6m |
2.63 |
15,000 |
39,450 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 |
6m |
2.84 |
15,000 |
42,600 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 |
6m |
3.25 |
15,000 |
48,750 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 |
6m |
2.79 |
15,000 |
41,850 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 |
6m |
3.04 |
15,000 |
45,600 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 |
6m |
3.29 |
15,000 |
49,350 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 |
6m |
3.78 |
15,000 |
56,700 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 |
6m |
3.54 |
15,000 |
53,100 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 |
6m |
3.87 |
15,000 |
58,050 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 |
6m |
4.20 |
15,000 |
63,000 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 |
6m |
4.83 |
15,000 |
72,450 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 |
6m |
5.14 |
15,000 |
77,100 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 |
6m |
6.05 |
15,000 |
90,750 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 |
6m |
5.43 |
15,000 |
81,450 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 |
6m |
5.94 |
15,000 |
89,100 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 |
6m |
6.46 |
15,000 |
96,900 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 |
6m |
7.47 |
15,000 |
112,050 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 |
6m |
7.79 |
15,000 |
116,850 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 |
6m |
9.44 |
15,000 |
141,600 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 |
6m |
10.40 |
15,000 |
156,000 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 |
6m |
11.80 |
15,000 |
177,000 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 |
6m |
12.72 |
15,000 |
190,800 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 |
6m |
4.48 |
15,000 |
67,200 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 |
6m |
4.91 |
15,000 |
73,650 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 |
6m |
5.33 |
15,000 |
79,950 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 |
6m |
6.15 |
15,000 |
92,250 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 |
6m |
6.56 |
15,000 |
98,400 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 |
6m |
7.75 |
15,000 |
116,250 |
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 |
6m |
8.52 |
15,000 |
127,800 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 |
6m |
6.84 |
15,000 |
102,600 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 |
6m |
7.50 |
15,000 |
112,500 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 |
6m |
8.15 |
15,000 |
122,250 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 |
6m |
9.45 |
15,000 |
141,750 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 |
6m |
10.09 |
15,000 |
151,350 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 |
6m |
11.98 |
15,000 |
179,700 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 |
6m |
13.23 |
15,000 |
198,450 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 |
6m |
15.06 |
15,000 |
225,900 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 |
6m |
16.25 |
15,000 |
243,750 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 |
6m |
5.43 |
15,000 |
81,450 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 |
6m |
5.94 |
15,000 |
89,100 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 |
6m |
6.46 |
15,000 |
96,900 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 |
6m |
7.47 |
15,000 |
112,050 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 |
6m |
7.97 |
15,000 |
119,550 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 |
6m |
9.44 |
15,000 |
141,600 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 |
6m |
10.40 |
15,000 |
156,000 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 |
6m |
11.80 |
15,000 |
177,000 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 |
6m |
12.72 |
15,000 |
190,800 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 |
6m |
8.25 |
15,000 |
123,750 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 |
6m |
9.05 |
15,000 |
135,750 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 |
6m |
9.85 |
15,000 |
147,750 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 |
6m |
11.43 |
15,000 |
171,450 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 |
6m |
12.21 |
15,000 |
183,150 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 |
6m |
14.53 |
15,000 |
217,950 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 |
6m |
16.05 |
15,000 |
240,750 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 |
6m |
18.30 |
15,000 |
274,500 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 |
6m |
19.78 |
15,000 |
296,700 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 |
6m |
21.97 |
15,000 |
329,550 |
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 |
6m |
23.40 |
15,000 |
351,000 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 |
6m |
8.02 |
15,000 |
120,300 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 |
6m |
8.72 |
15,000 |
130,800 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 |
6m |
10.11 |
15,000 |
151,650 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 |
6m |
10.80 |
15,000 |
162,000 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 |
6m |
12.83 |
15,000 |
192,450 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 |
6m |
14.17 |
15,000 |
212,550 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 |
6m |
16.14 |
15,000 |
242,100 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 |
6m |
17.43 |
15,000 |
261,450 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 |
6m |
19.33 |
15,000 |
289,950 |
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 |
6m |
20.57 |
15,000 |
308,550 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 |
6m |
12.16 |
15,000 |
182,400 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 |
6m |
13.24 |
15,000 |
198,600 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 |
6m |
15.38 |
15,000 |
230,700 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 |
6m |
33.86 |
15,000 |
507,900 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 |
6m |
31.88 |
15,000 |
478,200 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 |
6m |
29.88 |
15,000 |
448,200 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 |
6m |
26.85 |
15,000 |
402,750 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 |
6m |
24.80 |
15,000 |
372,000 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 |
6m |
21.70 |
15,000 |
325,500 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 |
6m |
19.61 |
15,000 |
294,150 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 |
6m |
16.45 |
15,000 |
246,750 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 |
6m |
19.27 |
15,000 |
289,050 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 |
6m |
23.01 |
15,000 |
345,150 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 |
6m |
25.47 |
15,000 |
382,050 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 |
6m |
29.14 |
15,000 |
437,100 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 |
6m |
31.56 |
15,000 |
473,400 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 |
6m |
35.15 |
15,000 |
527,250 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 |
6m |
37.53 |
15,000 |
562,950 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 |
6m |
38.39 |
15,000 |
575,850 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 |
6m |
10.09 |
15,000 |
151,350 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 |
6m |
10.98 |
15,000 |
164,700 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 |
6m |
12.74 |
15,000 |
191,100 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 |
6m |
27.83 |
15,000 |
417,450 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 |
6m |
26.23 |
15,000 |
393,450 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 |
6m |
24.60 |
15,000 |
369,000 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 |
6m |
22.14 |
15,000 |
332,100 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 |
6m |
20.47 |
15,000 |
307,050 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 |
6m |
17.94 |
15,000 |
269,100 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 |
6m |
16.22 |
15,000 |
243,300 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 |
6m |
13.62 |
15,000 |
204,300 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 |
6m |
19.33 |
15,000 |
289,950 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 |
6m |
20.68 |
15,000 |
310,200 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 |
6m |
24.69 |
15,000 |
370,350 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 |
6m |
27.34 |
15,000 |
410,100 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 |
6m |
31.29 |
15,000 |
469,350 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 |
6m |
33.89 |
15,000 |
508,350 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 |
6m |
37.77 |
15,000 |
566,550 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 |
6m |
40.33 |
15,000 |
604,950 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 |
6m |
42.87 |
15,000 |
643,050 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 |
6m |
12.16 |
15,000 |
182,400 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 |
6m |
13.24 |
15,000 |
198,600 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 |
6m |
15.38 |
15,000 |
230,700 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 |
6m |
16.45 |
15,000 |
246,750 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 |
6m |
19.61 |
15,000 |
294,150 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 |
6m |
21.70 |
15,000 |
325,500 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 |
6m |
24.80 |
15,000 |
372,000 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 |
6m |
26.85 |
15,000 |
402,750 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 |
6m |
29.88 |
15,000 |
448,200 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 |
6m |
31.88 |
15,000 |
478,200 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 |
6m |
33.86 |
15,000 |
507,900 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 |
6m |
24.93 |
15,000 |
373,950 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 |
6m |
29.79 |
15,000 |
446,850 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 |
6m |
33.01 |
15,000 |
495,150 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 |
6m |
37.80 |
15,000 |
567,000 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 |
6m |
40.98 |
15,000 |
614,700 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 |
6m |
45.70 |
15,000 |
685,500 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 |
6m |
48.83 |
15,000 |
732,450 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 |
6m |
51.94 |
15,000 |
779,100 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 |
6m |
56.58 |
15,000 |
848,700 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 |
6m |
61.17 |
15,000 |
917,550 |
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 |
6m |
64.21 |
15,000 |
963,150 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 |
6m |
29.79 |
15,000 |
446,850 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 |
6m |
33.01 |
15,000 |
495,150 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 |
6m |
37.80 |
15,000 |
567,000 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 |
6m |
40.98 |
15,000 |
614,700 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 |
6m |
45.70 |
15,000 |
685,500 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 |
6m |
48.83 |
15,000 |
732,450 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 |
6m |
51.94 |
15,000 |
779,100 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 |
6m |
56.58 |
15,000 |
848,700 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 |
6m |
61.17 |
15,000 |
917,550 |
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 |
6m |
64.21 |
15,000 |
963,150 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 |
6m |
62.68 |
15,000 |
940,200 |
Tên sản phẩm |
Độ dài |
Trọng lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
(Cây) |
(Kg/Cây) |
(VND/Kg) |
(VND/Cây) |
Hộp đen 300 x 300 x 12 |
6m |
651.11 |
18,391 |
11,974,564 |
Hộp đen 300 x 300 x 10 |
6m |
546.36 |
18,391 |
10,048,107 |
Hộp đen 300 x 300 x 8 |
6m |
440.10 |
18,391 |
8,093,879 |
Hộp đen 200 x 200 x 12 |
6m |
425.03 |
18,391 |
7,816,727 |
Hộp đen 200 x 200 x 10 |
6m |
357.96 |
18,391 |
6,583,242 |
Hộp đen 180 x 180 x 10 |
6m |
320.28 |
18,391 |
5,890,269 |
Hộp đen 180 x 180 x 8 |
6m |
259.24 |
18,391 |
4,767,683 |
Hộp đen 180 x 180 x 6 |
6m |
196.69 |
18,391 |
3,617,326 |
Hộp đen 180 x 180 x 5 |
6m |
165.79 |
18,391 |
3,049,044 |
Hộp đen 160 x 160 x 12 |
6m |
334.80 |
18,391 |
6,157,307 |
Hộp đen 160 x 160 x 8 |
6m |
229.09 |
18,391 |
4,213,194 |
Hộp đen 160 x 160 x 6 |
6m |
174.08 |
18,391 |
3,201,505 |
Hộp đen 160 x 160 x 5 |
6m |
146.01 |
18,391 |
2,685,270 |
Hộp đen 150 x 250 x 8 |
6m |
289.38 |
18,391 |
5,321,988 |
Hộp đen 150 x 250 x 5 |
6m |
183.69 |
18,391 |
3,378,243 |
Hộp đen 150 x 150 x 5 |
6m |
136.59 |
18,391 |
2,512,027 |
Hộp đen 140 x 140 x 8 |
6m |
198.95 |
18,391 |
3,658,889 |
Hộp đen 140 x 140 x 6 |
6m |
151.47 |
18,391 |
2,785,685 |
Hộp đen 140 x 140 x 5 |
6m |
127.17 |
18,391 |
2,338,783 |
Hộp đen 120 x 120 x 6 |
6m |
128.87 |
18,391 |
2,370,048 |
Hộp đen 120 x 120 x 5 |
6m |
108.33 |
18,391 |
1,992,297 |
Hộp đen 100 x 200 x 8 |
6m |
214.02 |
18,391 |
3,936,042 |
Hộp đen 100 x 140 x 6 |
6m |
128.86 |
18,391 |
2,369,864 |
Hộp đen 100 x 100 x 5 |
6m |
89.49 |
18,391 |
1,645,811 |
Hộp đen 100 x 100 x 10 |
6m |
169.56 |
18,391 |
3,118,378 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.0 |
6m |
36.78 |
18,391 |
676,421 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.5 |
6m |
45.69 |
18,391 |
840,285 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.8 |
6m |
50.98 |
18,391 |
937,573 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.0 |
6m |
54.49 |
18,391 |
1,002,126 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.2 |
6m |
57.97 |
18,391 |
1,066,126 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.5 |
6m |
79.66 |
18,391 |
1,465,027 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.8 |
6m |
68.33 |
18,391 |
1,256,657 |
Hộp đen 100 x 100 x 4.0 |
6m |
71.74 |
18,391 |
1,319,370 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 |
6m |
46.20 |
18,391 |
849,664 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 |
6m |
57.46 |
18,391 |
1,056,747 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.8 |
6m |
64.17 |
18,391 |
1,180,150 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.2 |
6m |
73.04 |
18,391 |
1,343,279 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 |
6m |
79.66 |
18,391 |
1,465,027 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.8 |
6m |
86.23 |
18,391 |
1,585,856 |
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 |
6m |
90.58 |
18,391 |
1,665,857 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.0 |
6m |
55.62 |
18,391 |
1,022,907 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.5 |
6m |
69.24 |
18,391 |
1,273,393 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.8 |
6m |
77.36 |
18,391 |
1,422,728 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.0 |
6m |
82.75 |
18,391 |
1,521,855 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.2 |
6m |
88.12 |
18,391 |
1,620,615 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.5 |
6m |
96.14 |
18,391 |
1,768,111 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.8 |
6m |
104.12 |
18,391 |
1,914,871 |
Hộp đen 150 x 150 x 4.0 |
6m |
109.42 |
18,391 |
2,012,343 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 |
6m |
55.62 |
18,391 |
1,022,907 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 |
6m |
69.24 |
18,391 |
1,273,393 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.8 |
6m |
77.36 |
18,391 |
1,422,728 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 |
6m |
82.75 |
18,391 |
1,521,855 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.2 |
6m |
88.12 |
18,391 |
1,620,615 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 |
6m |
96.14 |
18,391 |
1,768,111 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.8 |
6m |
104.12 |
18,391 |
1,914,871 |
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 |
6m |
109.42 |
18,391 |
2,012,343 |
Lưu ý :
- Giá thép hộp chữ nhật thay đổi theo từng thời điểm, báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liên hệ hotline: 0852.852.386 để nhận báo giá chính xác, nahnh nhất.
- Đơn giá trên đã bao gồm 10% thuế VAT.
- Dung sai trọng lượng và độ dài +- 5%.
Thép hộp (sắt hộp) chính là một trong những thành phần có ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng của mọi công trình lớn nhỏ ở khắp mọi nơi. Đây là một trong những loại vật liệu không thể thiếu đối với ngành công nghiệp xây dựng…
Thép hộp là vật liệu quan trọng không thể thiếu trong mọi công trình
Vậy thép hộp là gì? Ưu nhược điểm của chúng ra sao? Các loại thép hộp hiện nay? Nếu bạn không phải là những kỹ sư, chủ đầu tư cho các công trình thì việc nhớ hết những đặc tính này là điều không hề dễ dàng. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp tất tần tật thông tin về thép hộp cho bạn tham khảo. Ngay từ tên gọi ta đã có thể hình dung ra hình dáng của thép hộp chính là thép được thiết kế ở dạng hình hộp. Tùy vào mục đích sử dụng mà chúng được sản xuất dạng thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật. Thép hộp được sản xuất từ các nguyên liệu chính là sắt và một hàm lượng cacbon nhất định có tác dụng làm tăng độ bền và khả năng chịu lực của sản phẩm. Ngoài ra người ta còn tiến hành mạ kẽm hoặc mạ kẽm nhúng nóng để tăng khả năng chống ăn mòn và tăng khả năng chịu lực của sản phẩm.
Thép hộp được cấu tạo từ sắt và cacbon nên có khả năng chịu lực và độ bền cao
Các loại thép hộp sản xuất trong nước thường có độ dài từ 6-12m. Còn với các sản phẩm nhập khẩu từ nước ngoài có thể có độ dài lớn hơn 12m. Tuy nhiên để có thể di chuyển đến công trình một cách nhanh chóng và dễ dàng thì thép hộp 6m thường được ưu tiên lựa chọn bởi độ tiện dụng của chúng. Với độ bền cao cùng khả năng chịu lực lớn, thép hộp là sản phẩm cực kỳ phù hợp để sử dụng trong những công trình đòi hỏi có khả năng chịu lực lớn.
Tương tự các loại thép khác, thép hộp được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng như làm “khung xương” chịu lực cho các tòa nhà cao tầng, nhà xưởng công nghiệp, nền móng cho các công trình lớn thì thép hộp còn được ứng dụng trong ngành sản xuất xe hơi, xe máy, đồ gia dụng, đồ nội thất,… Trên thị trường hiện nay có 3 dạng thép hộp khác nhau là thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật và thép hộp tròn. Mỗi dạng thép hộp lại được phân thành thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen.
Mỗi loại sẽ có những đặc điểm, tính chất, kích thước riêng phù hợp với từng công trình và mục đích sử dụng riêng. Bạn nên chọn đúng loại thép hộp để đảm bảo đáp ứng được nhu cầu sử dụng.
Trên thị trường hiện nay có 3 loại thép hộp phổ biến Thép hộp vuông là loại thép có kết cấu rỗng ở bên trong với cấu tạo từ cacbon và sắt và được sản xuất dưới dạng hình vuông có độ dài các cạnh bằng nhau. Để tăng độ bền của sản phẩm người ta thường tiến hành mạ kẽm. Đây là sản phẩm được ứng dụng phổ biến trong nhiều công trình lớn nhỏ.
Kích thước của thép hộp vuông khá đa dạng với kích thước nhỏ nhất là 12mm và tối đa là 90mm. Độ dày của thép hộp vuông trong khoảng từ 0.7mm đến 4mm.
Thép hộp vuông sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật và được ứng dụng rộng rãi
Ưu điểm nổi bật của thép hộp vuông:
- Thép hộp vuông được sản xuất theo dây chuyền hiện đại, không chứa tạp chất và đạt tiêu chuẩn để đưa vào sử dụng ở những nước có nền công nghiệp phát triển hàng đầu như Anh, Pháp, Mỹ Nhật,…
- Có chứa hàm lượng cacbon cao nên có khả năng chống ăn mòn kim loại tốt, khả năng chịu lực cao có khả năng chịu được những tác động của môi trường.
- Chi phí sản xuất không cao nên sản phẩm có giá thành tốt hơn so với các loại thép khác.
- Độ bền cao, mang lại tuổi thọ dài lâu cho công trình.
- Đối với thép hộp có thể dễ dàng kiểm tra các mỗi nối bằng mắt thường và dễ sửa chữa khắc phục.
Tuy nhiên thép hộp vuông vẫn tồn tại một số nhược điểm chưa thể khắc phục được như độ nhám thấp, tính thẩm mỹ không cao.
Ứng dụng của thép hộp vuông:
Nhờ sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật kể trên ta có thể dễ dàng bắt gặp sự hiện diện của thép hộp vuông trong bất kỳ công trình xây dựng nào. Cụ thể:
- Làm mái nhà
- Làm ống dẫn thép
- Làm lan can cầu thang
- Đóng cốt pha
- Làm khung nhà tiền chế…
Có 2 loại thép hộp vuông là thép hộp vuông mạ kẽm và thép hộp vuông đen. Chúng có cấu tạo tương đối giống nhau, chỉ khác nhau về màu sắc cũng như tính chất hóa học. Do đó tùy thuộc vào mục đích và công trình xây dựng để lựa chọn loại thép hộp vuông phù hợp. Thép hộp chữ nhật được sản xuất dạng hình chữ nhật với chiều dài và chiều rộng không bằng nhau. Kích thước thép hộp tối thiểu từ 10x30mm đến 60x120mm và có độ dày trong khoảng từ 0.7mm đến 4mm.
Tương tự như các loại thép khác thép hộp chữ nhật được cấu tạo từ sắt và hàm lượng cacbon cao tạo nên độ bền chắc cùng khả năng chịu lực rất tốt. Ngoài ra để tăng thêm độ bền và khả năng chịu lực người ta còn tiến hành mạ kẽm hoặc nhúng nóng thép hộp chống oxy hóa, ăn mòn trên bề mặt thép khi tiếp xúc lâu trong không khí.
Thép hộp chữ nhật có giá thành không quá cao nên rất được ưa chuộng
Ưu điểm nổi bật của thép hộp chữ nhật:
Thép hộp chữ nhật là vật liệu đóng vai trò vô cùng quan trọng trong mọi công trình có độ bền cao, khả năng chịu lực, tác động từ bên ngoài rất tốt. Ngoài ra với đặc điểm không bị cong vênh, vặn xoắn, dễ dàng cắt hàn nên chúng được ứng dụng vô cùng rộng rãi trong thực tiễn.
Tuy nhiên chúng vẫn tồn tại một số nhược điểm là hay bị ẩm và rỉ sét nên chúng không phù hợp đối với môi trường thường xuyên phải chịu ảnh hưởng của nước biển, axit…
Ứng dụng của thép hộp chữ nhật:
Tương tự như thép hộp vuông, kết cấu của thép hộp chữ nhật rỗng ở bên trong và có nhiều ưu điểm nên chúng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình.
Cũng giống như thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật có kết cấu rỗng bên trong và khả năng chịu lực tốt vì thế chúng được ứng dụng đa dạng như:
- Ứng dụng trong các kết cấu thép,xây dựng.
- Thiết bị gia dụng, đồ nội thất thép
- Đóng tàu
- Sản xuất ô tô…
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều đơn vị cung cấp thép hộp với đa dạng kích thước, chất lượng cho bạn lựa chọn. Tuy nhiên để đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất bạn nên chọn những địa chỉ uy tín, có nhiều năm kinh nghiệm.
Với hơn mười năm kinh nghiệm trong ngành, Giasatthep24h là đơn vị được nhiều chủ đầu tư, kỹ sư tin tưởng lựa chọn làm đối tác cung cấp thép hộp cùng các loại sắt thép xây dựng cho nhiều công trình lớn nhỏ trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh nói riêng và toàn bộ khu vực miền Nam nói chung. Chúng tôi tự tin cam kết với quý khách hàng:
+ Các sản phẩm đảm bảo chính hãng 100% được nhập khẩu trực tiếp, có đầy đủ hóa đơn, chứng từ chứng nhận.
+ Là đại lý top 1 nên giá cả cực kỳ cạnh tranh cùng nhiều chính sách chiết khấu hấp dẫn.
+ Hỗ trợ vận chuyển đến tận chân công trình trong thời gian ngắn nhất.
+ Tư vấn miễn phí 24/7 bởi đội ngũ nhân viên tận tình, chuyên nghiệp đảm bảo chất lượng dịch vụ tốt nhất.
Trên đây là toàn bộ thông tin về thép hộp và báo giá thép hộp mới nhất được cập nhật mỗi ngày tại Giasatthep24h. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào bạn có thể liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ sớm nhất qua địa chỉ:
Địa Chỉ : Hoàng Đạo Thúy, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline: 0852.852.386
Email :
|