Tiếng Anh lớp 6 trang 53 tập 2 Unit 6

Bạn đang thắc mắc về câu hỏi tiếng anh lớp 6 trang 53 nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi tiếng anh lớp 6 trang 53, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích.

  • Tác giả: vietjack.com
  • Ngày đăng: 14 ngày trước
  • Xếp hạng: 3
    (885 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: Unit 5 lớp 6 Communication trang 53. EVERYDAY ENGLISH. Making and accepting appointments. 1. Listen and read the short conversation below, paying attention to …

  • Tác giả: loigiaihay.com
  • Ngày đăng: 1 ngày trước
  • Xếp hạng: 1
    (1688 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt: Dành cho các khối lớp 2,3,6,7,10 … Trang chủ · Tiếng anh 6 – Global sucess | Soạn tiếng anh 6 | Giải tiếng anh 6 Pearson …

  • Tác giả: loigiaihay.com
  • Ngày đăng: 6 ngày trước
  • Xếp hạng: 5
    (1820 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: Dành cho lớp 2,3,6,7,10. 300 slots. Xem chi tiết. close. Trang chủ · Tiếng anh 6 – Global sucess | Soạn tiếng anh 6 | Giải tiếng anh 6 Pearson …

  • Tác giả: haylamdo.com
  • Ngày đăng: 19 ngày trước
  • Xếp hạng: 2
    (1369 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: Unit 5 lớp 6 Communication trang 53. EVERYDAY ENGLISH. Making and accepting appointments. 1. Listen and read the short conversation below, paying attention to …

  • Tác giả: haylamdo.com
  • Ngày đăng: 18 ngày trước
  • Xếp hạng: 5
    (1188 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt: Unit 11 lớp 6 Communication trang 53. Everyday English. Giving warnings. 1. Listen and read the dialogue between Mi and Mike. Pay attention to …

  • Tác giả: download.vn
  • Ngày đăng: 6 ngày trước
  • Xếp hạng: 1
    (1674 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt: Tiếng Anh 6 Unit 11: Communication, Tiếng Anh 6 Unit 11: Communication giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi tiếng Anh trang …

  • Tác giả: www.youtube.com
  • Ngày đăng: 23 ngày trước
  • Xếp hạng: 1
    (676 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt:

  • Tác giả: noithathangphat.com
  • Ngày đăng: 17 ngày trước
  • Xếp hạng: 2
    (1476 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt: Unit 11 lớp 6 Communication trang 53. Video giải Tiếng Anh 6 Unit 11 Communication – sách kết nối tri thức – Cô Minh Hiền (Giáo viên VietJack). Everyday English.

  • Tác giả: www.onluyen.vn
  • Ngày đăng: 9 ngày trước
  • Xếp hạng: 3
    (406 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: Mục 3 trang 53 SGK Tiếng Anh Lớp 6. Mục 3 trang 53 SGK Tiếng Anh Lớp 6 đã được cập nhật, các em cùng xem chi tiết và tải bản đầy đủ để ôn luyện cho tốt nhé!

Những thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi tiếng anh lớp 6 trang 53, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Top Tiếng Anh -

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Everyday English

Giving warnings (Đưa ra lời cảnh báo)

1. Listen and read the dialogue between Mi and Mike. Pay attention to the highlighted sentences.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại giữa Mi và Mike. Chú ý đến những câu được làm nổi bật.)

Mi: You are giving the goldfish too much food. Don't do that.

(Bạn đang cho cá vàng ăn quá nhiều. Đừng làm vậy.)

Mike: Why?

(Tại sao?)

Mi: If you give them too much food, they will die.

(Nếu bạn cho chúng ăn quá nhiều, chúng sẽ chết.)

Mike: I see. Thank you.

(Tôi hiểu rồi. Cảm ơn bạn.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Work in pairs. Student A is watering flowers in the garden. Student B is giving some warnings. Act out the dialogue. Remember to use the highlighted language in 1.

(Làm việc theo cặp. Học sinh A đang tưới hoa trong vườn. Sinh viên B đang đưa ra một số cảnh báo. Diễn lại đoạn hội thoại này. Hãy nhớ sử dụng ngôn ngữ được làm nổi bật trong câu 1.)

Lời giải chi tiết:

A: You are giving too much water to the flowers. Don’t water them too much!

(Bạn đang cho quá nhiều nước vào hoa. Đừng tưới chúng quá nhiều!)

B: Why?

(Tại sao?)

A: If you give them too much water, they will die.

(Nếu bạn cho chúng quá nhiều nước, chúng sẽ chết.)

B: I see. Thank you.

(Tôi hiểu rồi. Cảm ơn bạn.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

The survey on ways to go green

(Bài khảo sát về các cách thức để sống xanh)

3. The 3Rs Club survey - How Green Are You?

(Cuộc khảo sát của Câu lạc bộ 3Rs - Bạn sống xanh như thế nào?)

1. If you find a beautiful old glass, you will______.

( Nếu bạn tìm thấy một chiếc ly cũ đẹp, bạn sẽ ____.)

A. throw it away (vứt nó đi)

B. decorate it (trang trí nó)

C. use it to keep pencils in (sử dụng nó để đựng bút chì)

2. If you have a sheet of paper, how often will you write on both sides?

(Nếu bạn có một tờ giấy, bạn thường viết như thế nào trên cả hai mặt?)

A. Sometimes. (Đôi khi.)

B. Never. (Không bao giờ.)

C. Always. (Luôn luôn.)

3. If you bring your lunch to school, you will______.

(Nếu bạn mang bữa trưa đến trường, bạn sẽ ____.)

A. wrap the food in paper (bọc thực phẩm bằng giấy)

B. put the food in a reusable box (cho thực phẩm vào hộp có thể tái sử dụng)

C. wrap the food in a plastic bag (bọc thực phẩm trong túi ni lông)

4. If you have old clothes, how often will you give them to those in need?

(Nếu bạn có quần áo cũ, bạn sẽ đưa chúng cho những người có nhu cầu như thế nào?)

A. Sometimes. (Đôi khi.)

B. Never. (Không bao giờ.)

C. Always. (Luôn luôn.)

5. If it's hot in your room, you will ______.

(Nếu trời nóng trong phòng của bạn, bạn sẽ ______.)

A. open the fridge and stand in front of it (mở tủ lạnh và đứng trước nó)

B. go outside and enjoy the breeze (đi ra ngoài và tận hưởng làn gió)

C. turn on both the fan and the air conditioner (bật cả quạt và điều hòa)

6. If your school is one kilometre from your home, you will______.

(Nếu trường học cách nhà bạn một km, bạn sẽ ____.)

A. walk (đi bộ)

B. ask your parent to drive you (bảo cha mẹ của bạn chở bạn)

C. cycle (đi xe đạp)

Check your answers with the key on page 57, count the points and see how green you are.

(Kiểm tra câu trả lời của em với đáp án ở trang 57, đếm các điểm số và xem em sống xanh như thế nào nhé.)

Lời giải chi tiết:

1. C 2. C 3. B
4. C 5. B 6. C

1 - C. If you find a beautiful old glass, you will use it to keep pencils in.

(Nếu bạn tìm thấy một chiếc ly cũ đẹp, bạn sẽ sử dụng nó để đựng bút chì.)

2 - C. If you have a sheet of paper, how often will you write on both sides? - Always.

(Nếu bạn có một tờ giấy, bạn thường viết như thế nào trên cả hai mặt? - Luôn luôn.)

3 - B. If you bring your lunch to school, you will put the food in a reusable box.

(Nếu bạn mang bữa trưa đến trường, bạn sẽ cho thực phẩm vào hộp có thể tái sử dụng.)

4 - C. If you have old clothes, how often will you give them to those in need? - Always.

(Nếu bạn có quần áo cũ, bạn sẽ đưa chúng cho những người có nhu cầu như thế nào? - Luôn luôn.)

5 - B. If it's hot in your room, you will go outside and enjoy the breeze.

(Nếu trời nóng trong phòng của bạn, bạn sẽ đi ra ngoài và tận hưởng làn gió.)

6 - C. If your school is one kilometre from your home, you will cycle.

(Nếu trường học cách nhà bạn một km, bạn sẽ đi xe đạp.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Interview a classmate, using the questions in 3. Compare your answers. How many different answers have you got?

(Phỏng vấn một bạn cùng lớp, sử dụng các câu hỏi trong 3. So sánh các câu trả lời của bạn. Bạn có bao nhiêu câu trả lời khác nhau?)

Example:

A: What's your answer to Question 1?

(Câu trả lời của bạn cho câu hỏi 1 là gì?)

B: It's A. What's your answer?

(Là A. Câu trả lời của bạn là gì?)

Lời giải chi tiết:

A: What’s your answer to Question 1?

(Câu trả lời của bạn cho Câu hỏi 1 là gì?)

B: It’s C. What’s your answer?

(Là C. Câu trả lời của bạn là gì?)

A: My answer is A. What’s your answer to Question 2?

(Câu trả lời của tôi là A. Câu trả lời của bạn cho Câu hỏi 2 là gì?)

B: It’s C. What’s your answer?

(Là C. Câu trả lời của bạn là gì?)

A: Oh, me too. What’s your answer to Question 3?

(Ồ, tôi cũng vậy. Câu trả lời của bạn cho Câu hỏi 3 là gì?)

B: It’s B. What’s your answer?

(Là B. Câu trả lời của bạn là gì?)

A: Well, I choose A.

(À, tôi chọn A.)

Video liên quan

Chủ đề